Người Afrikaans | honger | ||
Amharic | የተራበ | ||
Hausa | yunwa | ||
Igbo | agụụ na-agụ | ||
Malagasy | noana | ||
Nyanja (Chichewa) | wanjala | ||
Shona | vane nzara | ||
Somali | gaajaysan | ||
Sesotho | lapile | ||
Tiếng Swahili | njaa | ||
Xhosa | ndilambile | ||
Yoruba | ebi npa | ||
Zulu | ulambile | ||
Bambara | kɔngɔ | ||
Cừu cái | dɔ wum | ||
Tiếng Kinyarwanda | bashonje | ||
Lingala | nzala | ||
Luganda | enjala okuluma | ||
Sepedi | swerwe ke tlala | ||
Twi (Akan) | ɛkɔm | ||
Tiếng Ả Rập | جوعان | ||
Tiếng Do Thái | רעב | ||
Pashto | وږی | ||
Tiếng Ả Rập | جوعان | ||
Người Albanian | i uritur | ||
Xứ Basque | gose | ||
Catalan | famolenc | ||
Người Croatia | gladan | ||
Người Đan Mạch | sulten | ||
Tiếng hà lan | hongerig | ||
Tiếng Anh | hungry | ||
Người Pháp | affamé | ||
Frisian | hongerich | ||
Galicia | con fame | ||
Tiếng Đức | hungrig | ||
Tiếng Iceland | svangur | ||
Người Ailen | ocras | ||
Người Ý | affamato | ||
Tiếng Luxembourg | hongereg | ||
Cây nho | bil-ġuħ | ||
Nauy | sulten | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | com fome | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | acrach | ||
Người Tây Ban Nha | hambriento | ||
Tiếng Thụy Điển | hungrig | ||
Người xứ Wales | eisiau bwyd | ||
Người Belarus | галодны | ||
Tiếng Bosnia | gladan | ||
Người Bungari | гладен | ||
Tiếng Séc | hladový | ||
Người Estonia | näljane | ||
Phần lan | nälkäinen | ||
Người Hungary | éhes | ||
Người Latvia | izsalcis | ||
Tiếng Lithuania | alkanas | ||
Người Macedonian | гладни | ||
Đánh bóng | głodny | ||
Tiếng Rumani | flămând | ||
Tiếng Nga | голоден | ||
Tiếng Serbia | гладан | ||
Tiếng Slovak | hladný | ||
Người Slovenia | lačen | ||
Người Ukraina | голодний | ||
Tiếng Bengali | ক্ষুধার্ত | ||
Gujarati | ભૂખ્યા | ||
Tiếng Hindi | भूखे पेट | ||
Tiếng Kannada | ಹಸಿದ | ||
Malayalam | വിശക്കുന്നു | ||
Marathi | भुकेलेला | ||
Tiếng Nepal | भोक | ||
Tiếng Punjabi | ਭੁੱਖਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බඩගිනි | ||
Tamil | பசி | ||
Tiếng Telugu | ఆకలితో | ||
Tiếng Urdu | بھوکا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 饥饿 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 飢餓 | ||
Tiếng Nhật | 空腹 | ||
Hàn Quốc | 배고픈 | ||
Tiếng Mông Cổ | өлссөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဗိုက်ဆာတယ် | ||
Người Indonesia | lapar | ||
Người Java | luwe | ||
Tiếng Khmer | ឃ្លាន | ||
Lào | ຫິວ | ||
Tiếng Mã Lai | lapar | ||
Tiếng thái | หิว | ||
Tiếng Việt | đói bụng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gutom | ||
Azerbaijan | ac | ||
Tiếng Kazakh | аш | ||
Kyrgyz | ачка | ||
Tajik | гурусна | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aç | ||
Tiếng Uzbek | och | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قورسىقى ئاچ | ||
Người Hawaii | pōloli | ||
Tiếng Maori | hiakai | ||
Samoan | fiaaai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nagugutom | ||
Aymara | awtjata | ||
Guarani | ñembyahýi | ||
Esperanto | malsata | ||
Latin | esuriit | ||
Người Hy Lạp | πεινασμένος | ||
Hmong | kev tshaib plab | ||
Người Kurd | birçî | ||
Thổ nhĩ kỳ | aç | ||
Xhosa | ndilambile | ||
Yiddish | הונגעריק | ||
Zulu | ulambile | ||
Tiếng Assam | ভোকাতুৰ | ||
Aymara | awtjata | ||
Bhojpuri | भूखा | ||
Dhivehi | ބަނޑުހައިވުން | ||
Dogri | भुक्खा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gutom | ||
Guarani | ñembyahýi | ||
Ilocano | mabisin | ||
Krio | angri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | برسی | ||
Maithili | भूखायल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯛ ꯂꯥꯝꯕ | ||
Mizo | riltam | ||
Oromo | beela'aa | ||
Odia (Oriya) | ଭୋକିଲା | ||
Quechua | yarqay | ||
Tiếng Phạn | बुभुक्षित | ||
Tatar | ач | ||
Tigrinya | ዝጠመየ | ||
Tsonga | ndlala | ||