Đói bụng trong các ngôn ngữ khác nhau

Đói Bụng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đói bụng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đói bụng


Amharic
የተራበ
Aymara
awtjata
Azerbaijan
ac
Bambara
kɔngɔ
Bhojpuri
भूखा
Catalan
famolenc
Cây nho
bil-ġuħ
Cebuano
gigutom
Corsican
famitu
Cừu cái
dɔ wum
Đánh bóng
głodny
Dhivehi
ބަނޑުހައިވުން
Dogri
भुक्खा
Esperanto
malsata
Frisian
hongerich
Galicia
con fame
Guarani
ñembyahýi
Gujarati
ભૂખ્યા
Hàn Quốc
배고픈
Hausa
yunwa
Hmong
kev tshaib plab
Igbo
agụụ na-agụ
Ilocano
mabisin
Konkani
भुकेल्लो
Krio
angri
Kyrgyz
ачка
Lào
ຫິວ
Latin
esuriit
Lingala
nzala
Luganda
enjala okuluma
Maithili
भूखायल
Malagasy
noana
Malayalam
വിശക്കുന്നു
Marathi
भुकेलेला
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯥꯛ ꯂꯥꯝꯕ
Mizo
riltam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဗိုက်ဆာတယ်
Nauy
sulten
Người Afrikaans
honger
Người Ailen
ocras
Người Albanian
i uritur
Người Belarus
галодны
Người Bungari
гладен
Người Croatia
gladan
Người Đan Mạch
sulten
Người Duy Ngô Nhĩ
قورسىقى ئاچ
Người Estonia
näljane
Người Gruzia
მშიერი
Người Hawaii
pōloli
Người Hungary
éhes
Người Hy Lạp
πεινασμένος
Người Indonesia
lapar
Người Java
luwe
Người Kurd
birçî
Người Latvia
izsalcis
Người Macedonian
гладни
Người Pháp
affamé
Người Slovenia
lačen
Người Tây Ban Nha
hambriento
Người Thổ Nhĩ Kỳ
Người Ukraina
голодний
Người xứ Wales
eisiau bwyd
Người Ý
affamato
Nyanja (Chichewa)
wanjala
Odia (Oriya)
ଭୋକିଲା
Oromo
beela'aa
Pashto
وږی
Phần lan
nälkäinen
Quechua
yarqay
Samoan
fiaaai
Sepedi
swerwe ke tlala
Sesotho
lapile
Shona
vane nzara
Sindhi
بکايل
Sinhala (Sinhalese)
බඩගිනි
Somali
gaajaysan
Tagalog (tiếng Philippines)
nagugutom
Tajik
гурусна
Tamil
பசி
Tatar
ач
Thổ nhĩ kỳ
Tiếng Ả Rập
جوعان
Tiếng Anh
hungry
Tiếng Armenia
սոված
Tiếng Assam
ভোকাতুৰ
Tiếng ba tư
گرسنه
Tiếng Bengali
ক্ষুধার্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
com fome
Tiếng Bosnia
gladan
Tiếng Creole của Haiti
grangou
Tiếng Do Thái
רעב
Tiếng Đức
hungrig
Tiếng Gaelic của Scotland
acrach
Tiếng hà lan
hongerig
Tiếng Hindi
भूखे पेट
Tiếng Iceland
svangur
Tiếng Kannada
ಹಸಿದ
Tiếng Kazakh
аш
Tiếng Khmer
ឃ្លាន
Tiếng Kinyarwanda
bashonje
Tiếng Kurd (Sorani)
برسی
Tiếng Lithuania
alkanas
Tiếng Luxembourg
hongereg
Tiếng Mã Lai
lapar
Tiếng Maori
hiakai
Tiếng Mông Cổ
өлссөн
Tiếng Nepal
भोक
Tiếng Nga
голоден
Tiếng Nhật
空腹
Tiếng Phạn
बुभुक्षित
Tiếng Philippin (Tagalog)
gutom
Tiếng Punjabi
ਭੁੱਖਾ
Tiếng Rumani
flămând
Tiếng Séc
hladový
Tiếng Serbia
гладан
Tiếng Slovak
hladný
Tiếng Sundan
lapar
Tiếng Swahili
njaa
Tiếng Telugu
ఆకలితో
Tiếng thái
หิว
Tiếng Thụy Điển
hungrig
Tiếng Trung (giản thể)
饥饿
Tiếng Urdu
بھوکا
Tiếng Uzbek
och
Tiếng Việt
đói bụng
Tigrinya
ዝጠመየ
Truyền thống Trung Hoa)
飢餓
Tsonga
ndlala
Twi (Akan)
ɛkɔm
Xhosa
ndilambile
Xứ Basque
gose
Yiddish
הונגעריק
Yoruba
ebi npa
Zulu
ulambile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó