Người Afrikaans | behuising | ||
Amharic | መኖሪያ ቤት | ||
Hausa | gidaje | ||
Igbo | ụlọ | ||
Malagasy | trano | ||
Nyanja (Chichewa) | nyumba | ||
Shona | dzimba | ||
Somali | guryaha | ||
Sesotho | matlo | ||
Tiếng Swahili | nyumba | ||
Xhosa | izindlu | ||
Yoruba | ibugbe | ||
Zulu | izindlu | ||
Bambara | sow jɔli | ||
Cừu cái | aƒewo tutu | ||
Tiếng Kinyarwanda | amazu | ||
Lingala | ndako ya kofanda | ||
Luganda | amayumba | ||
Sepedi | dintlo | ||
Twi (Akan) | adan a wɔde tua ho ka | ||
Tiếng Ả Rập | السكن | ||
Tiếng Do Thái | דיור | ||
Pashto | کور | ||
Tiếng Ả Rập | السكن | ||
Người Albanian | strehimit | ||
Xứ Basque | etxebizitza | ||
Catalan | habitatge | ||
Người Croatia | kućište | ||
Người Đan Mạch | boliger | ||
Tiếng hà lan | huisvesting | ||
Tiếng Anh | housing | ||
Người Pháp | logement | ||
Frisian | húsfesting | ||
Galicia | vivenda | ||
Tiếng Đức | gehäuse | ||
Tiếng Iceland | húsnæði | ||
Người Ailen | tithíocht | ||
Người Ý | alloggi | ||
Tiếng Luxembourg | wunnengen | ||
Cây nho | akkomodazzjoni | ||
Nauy | bolig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | habitação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | taigheadas | ||
Người Tây Ban Nha | alojamiento | ||
Tiếng Thụy Điển | hus | ||
Người xứ Wales | tai | ||
Người Belarus | жыллё | ||
Tiếng Bosnia | stanovanje | ||
Người Bungari | жилище | ||
Tiếng Séc | bydlení | ||
Người Estonia | eluase | ||
Phần lan | asuminen | ||
Người Hungary | ház | ||
Người Latvia | mājoklis | ||
Tiếng Lithuania | būsto | ||
Người Macedonian | домување | ||
Đánh bóng | mieszkaniowy | ||
Tiếng Rumani | locuințe | ||
Tiếng Nga | корпус | ||
Tiếng Serbia | становање | ||
Tiếng Slovak | bývanie | ||
Người Slovenia | nastanitev | ||
Người Ukraina | житло | ||
Tiếng Bengali | হাউজিং | ||
Gujarati | હાઉસિંગ | ||
Tiếng Hindi | आवास | ||
Tiếng Kannada | ವಸತಿ | ||
Malayalam | പാർപ്പിട | ||
Marathi | गृहनिर्माण | ||
Tiếng Nepal | आवास | ||
Tiếng Punjabi | ਹਾ .ਸਿੰਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිවාස | ||
Tamil | வீட்டுவசதி | ||
Tiếng Telugu | గృహ | ||
Tiếng Urdu | رہائش | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 住房 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 住房 | ||
Tiếng Nhật | ハウジング | ||
Hàn Quốc | 주택 | ||
Tiếng Mông Cổ | орон сууц | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိုးအိမ် | ||
Người Indonesia | perumahan | ||
Người Java | omah | ||
Tiếng Khmer | លំនៅដ្ឋាន | ||
Lào | ທີ່ຢູ່ອາໃສ | ||
Tiếng Mã Lai | perumahan | ||
Tiếng thái | ที่อยู่อาศัย | ||
Tiếng Việt | nhà ở | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pabahay | ||
Azerbaijan | mənzil | ||
Tiếng Kazakh | тұрғын үй | ||
Kyrgyz | турак жай | ||
Tajik | манзил | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýaşaýyş jaýy | ||
Tiếng Uzbek | uy-joy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۇرالغۇ | ||
Người Hawaii | hale noho | ||
Tiếng Maori | whare | ||
Samoan | fale | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pabahay | ||
Aymara | utanaka | ||
Guarani | óga rehegua | ||
Esperanto | loĝejo | ||
Latin | habitationi | ||
Người Hy Lạp | στέγαση | ||
Hmong | tsev nyob | ||
Người Kurd | xanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | konut | ||
Xhosa | izindlu | ||
Yiddish | האָוסינג | ||
Zulu | izindlu | ||
Tiếng Assam | গৃহ নিৰ্মাণ | ||
Aymara | utanaka | ||
Bhojpuri | आवास के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ބޯހިޔާވަހިކަން | ||
Dogri | आवास | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pabahay | ||
Guarani | óga rehegua | ||
Ilocano | balay | ||
Krio | os fɔ bil os | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خانووبەرە | ||
Maithili | आवास | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯥꯎꯖꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | in sakna tur | ||
Oromo | mana jireenyaa | ||
Odia (Oriya) | ଗୃହ | ||
Quechua | wasikuna | ||
Tiếng Phạn | आवासः | ||
Tatar | торак | ||
Tigrinya | መንበሪ ኣባይቲ | ||
Tsonga | tindlu ta vutshamo | ||