Nhà ở trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhà Ở Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhà ở ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhà ở


Amharic
መኖሪያ ቤት
Aymara
utanaka
Azerbaijan
mənzil
Bambara
sow jɔli
Bhojpuri
आवास के बारे में बतावल गइल बा
Catalan
habitatge
Cây nho
akkomodazzjoni
Cebuano
puy-anan
Corsican
alloghju
Cừu cái
aƒewo tutu
Đánh bóng
mieszkaniowy
Dhivehi
ބޯހިޔާވަހިކަން
Dogri
आवास
Esperanto
loĝejo
Frisian
húsfesting
Galicia
vivenda
Guarani
óga rehegua
Gujarati
હાઉસિંગ
Hàn Quốc
주택
Hausa
gidaje
Hmong
tsev nyob
Igbo
ụlọ
Ilocano
balay
Konkani
घरां बांदप
Krio
os fɔ bil os
Kyrgyz
турак жай
Lào
ທີ່ຢູ່ອາໃສ
Latin
habitationi
Lingala
ndako ya kofanda
Luganda
amayumba
Maithili
आवास
Malagasy
trano
Malayalam
പാർപ്പിട
Marathi
गृहनिर्माण
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯥꯎꯖꯤꯡ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
in sakna tur
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အိုးအိမ်
Nauy
bolig
Người Afrikaans
behuising
Người Ailen
tithíocht
Người Albanian
strehimit
Người Belarus
жыллё
Người Bungari
жилище
Người Croatia
kućište
Người Đan Mạch
boliger
Người Duy Ngô Nhĩ
تۇرالغۇ
Người Estonia
eluase
Người Gruzia
საცხოვრებელი
Người Hawaii
hale noho
Người Hungary
ház
Người Hy Lạp
στέγαση
Người Indonesia
perumahan
Người Java
omah
Người Kurd
xanî
Người Latvia
mājoklis
Người Macedonian
домување
Người Pháp
logement
Người Slovenia
nastanitev
Người Tây Ban Nha
alojamiento
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýaşaýyş jaýy
Người Ukraina
житло
Người xứ Wales
tai
Người Ý
alloggi
Nyanja (Chichewa)
nyumba
Odia (Oriya)
ଗୃହ
Oromo
mana jireenyaa
Pashto
کور
Phần lan
asuminen
Quechua
wasikuna
Samoan
fale
Sepedi
dintlo
Sesotho
matlo
Shona
dzimba
Sindhi
هائوسنگ
Sinhala (Sinhalese)
නිවාස
Somali
guryaha
Tagalog (tiếng Philippines)
pabahay
Tajik
манзил
Tamil
வீட்டுவசதி
Tatar
торак
Thổ nhĩ kỳ
konut
Tiếng Ả Rập
السكن
Tiếng Anh
housing
Tiếng Armenia
բնակարանային
Tiếng Assam
গৃহ নিৰ্মাণ
Tiếng ba tư
مسکن
Tiếng Bengali
হাউজিং
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
habitação
Tiếng Bosnia
stanovanje
Tiếng Creole của Haiti
lojman
Tiếng Do Thái
דיור
Tiếng Đức
gehäuse
Tiếng Gaelic của Scotland
taigheadas
Tiếng hà lan
huisvesting
Tiếng Hindi
आवास
Tiếng Iceland
húsnæði
Tiếng Kannada
ವಸತಿ
Tiếng Kazakh
тұрғын үй
Tiếng Khmer
លំនៅដ្ឋាន
Tiếng Kinyarwanda
amazu
Tiếng Kurd (Sorani)
خانووبەرە
Tiếng Lithuania
būsto
Tiếng Luxembourg
wunnengen
Tiếng Mã Lai
perumahan
Tiếng Maori
whare
Tiếng Mông Cổ
орон сууц
Tiếng Nepal
आवास
Tiếng Nga
корпус
Tiếng Nhật
ハウジング
Tiếng Phạn
आवासः
Tiếng Philippin (Tagalog)
pabahay
Tiếng Punjabi
ਹਾ .ਸਿੰਗ
Tiếng Rumani
locuințe
Tiếng Séc
bydlení
Tiếng Serbia
становање
Tiếng Slovak
bývanie
Tiếng Sundan
padumukan
Tiếng Swahili
nyumba
Tiếng Telugu
గృహ
Tiếng thái
ที่อยู่อาศัย
Tiếng Thụy Điển
hus
Tiếng Trung (giản thể)
住房
Tiếng Urdu
رہائش
Tiếng Uzbek
uy-joy
Tiếng Việt
nhà ở
Tigrinya
መንበሪ ኣባይቲ
Truyền thống Trung Hoa)
住房
Tsonga
tindlu ta vutshamo
Twi (Akan)
adan a wɔde tua ho ka
Xhosa
izindlu
Xứ Basque
etxebizitza
Yiddish
האָוסינג
Yoruba
ibugbe
Zulu
izindlu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó