Giờ trong các ngôn ngữ khác nhau

Giờ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giờ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giờ


Amharic
ሰአት
Aymara
pacha
Azerbaijan
saat
Bambara
lɛrɛ
Bhojpuri
घंटा
Catalan
hores
Cây nho
siegħa
Cebuano
oras
Corsican
ora
Cừu cái
gaƒoƒo
Đánh bóng
godzina
Dhivehi
ގަޑިއިރު
Dogri
घैंटा
Esperanto
horo
Frisian
oere
Galicia
hora
Guarani
aravo
Gujarati
કલાક
Hàn Quốc
Hausa
awa
Hmong
teev
Igbo
aka elekere
Ilocano
oras
Konkani
वर
Krio
awa
Kyrgyz
саат
Lào
ຊົ່ວໂມງ
Latin
hora
Lingala
ngonga
Luganda
essaawa
Maithili
घंटा
Malagasy
ora
Malayalam
മണിക്കൂർ
Marathi
तास
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯨꯡ
Mizo
darkar
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နာရီ
Nauy
time
Người Afrikaans
uur
Người Ailen
uair an chloig
Người Albanian
orë
Người Belarus
гадзіну
Người Bungari
час
Người Croatia
sat
Người Đan Mạch
time
Người Duy Ngô Nhĩ
سائەت
Người Estonia
tund
Người Gruzia
საათი
Người Hawaii
hola
Người Hungary
óra
Người Hy Lạp
ώρα
Người Indonesia
jam
Người Java
jam
Người Kurd
seet
Người Latvia
stunda
Người Macedonian
час
Người Pháp
heure
Người Slovenia
uro
Người Tây Ban Nha
hora
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sagat
Người Ukraina
год
Người xứ Wales
awr
Người Ý
ora
Nyanja (Chichewa)
ola
Odia (Oriya)
ଘଣ୍ଟା
Oromo
sa'a
Pashto
ساعت
Phần lan
tunnin
Quechua
hora
Samoan
itula
Sepedi
iri
Sesotho
hora
Shona
awa
Sindhi
ڪلاڪ
Sinhala (Sinhalese)
පැය
Somali
saac
Tagalog (tiếng Philippines)
oras
Tajik
соат
Tamil
மணி
Tatar
сәгать
Thổ nhĩ kỳ
saat
Tiếng Ả Rập
ساعة
Tiếng Anh
hour
Tiếng Armenia
ժամ
Tiếng Assam
ঘণ্টা
Tiếng ba tư
ساعت
Tiếng Bengali
ঘন্টা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
hora
Tiếng Bosnia
sat
Tiếng Creole của Haiti
èdtan
Tiếng Do Thái
שָׁעָה
Tiếng Đức
stunde
Tiếng Gaelic của Scotland
uair
Tiếng hà lan
uur
Tiếng Hindi
घंटा
Tiếng Iceland
klukkustund
Tiếng Kannada
ಗಂಟೆ
Tiếng Kazakh
сағат
Tiếng Khmer
ម៉ោង
Tiếng Kinyarwanda
isaha
Tiếng Kurd (Sorani)
کاتژمێر
Tiếng Lithuania
valandą
Tiếng Luxembourg
stonn
Tiếng Mã Lai
jam
Tiếng Maori
haora
Tiếng Mông Cổ
цаг
Tiếng Nepal
घण्टा
Tiếng Nga
час
Tiếng Nhật
時間
Tiếng Phạn
घटकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
oras
Tiếng Punjabi
ਘੰਟਾ
Tiếng Rumani
ora
Tiếng Séc
hodina
Tiếng Serbia
сат
Tiếng Slovak
hodinu
Tiếng Sundan
jam
Tiếng Swahili
saa
Tiếng Telugu
గంట
Tiếng thái
ชั่วโมง
Tiếng Thụy Điển
timme
Tiếng Trung (giản thể)
小时
Tiếng Urdu
گھنٹے
Tiếng Uzbek
soat
Tiếng Việt
giờ
Tigrinya
ሰዓት
Truyền thống Trung Hoa)
小時
Tsonga
awara
Twi (Akan)
dɔnhwere
Xhosa
yure
Xứ Basque
ordu
Yiddish
שעה
Yoruba
wakati
Zulu
ihora

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó