Người Afrikaans | gasheer | ||
Amharic | አስተናጋጅ | ||
Hausa | mai gida | ||
Igbo | onye nnabata | ||
Malagasy | miaramila | ||
Nyanja (Chichewa) | wolandila | ||
Shona | mushanyi | ||
Somali | martigeliye | ||
Sesotho | moamoheli | ||
Tiếng Swahili | mwenyeji | ||
Xhosa | umphathi | ||
Yoruba | gbalejo | ||
Zulu | umphathi | ||
Bambara | jatigi | ||
Cừu cái | aƒetᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | nyiricyubahiro | ||
Lingala | moto ayambi bapaya | ||
Luganda | okukyaaza | ||
Sepedi | monggae | ||
Twi (Akan) | deɛ ɔgye ahɔhoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | مضيف | ||
Tiếng Do Thái | מנחה | ||
Pashto | کوربه | ||
Tiếng Ả Rập | مضيف | ||
Người Albanian | mikpritës | ||
Xứ Basque | ostalaria | ||
Catalan | amfitrió | ||
Người Croatia | domaćin | ||
Người Đan Mạch | vært | ||
Tiếng hà lan | gastheer | ||
Tiếng Anh | host | ||
Người Pháp | hôte | ||
Frisian | gasthear | ||
Galicia | anfitrión | ||
Tiếng Đức | gastgeber | ||
Tiếng Iceland | gestgjafi | ||
Người Ailen | óstach | ||
Người Ý | ospite | ||
Tiếng Luxembourg | hosten | ||
Cây nho | ospitanti | ||
Nauy | vert | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | hospedeiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aoigh | ||
Người Tây Ban Nha | anfitrión | ||
Tiếng Thụy Điển | värd | ||
Người xứ Wales | gwesteiwr | ||
Người Belarus | гаспадар | ||
Tiếng Bosnia | domaćin | ||
Người Bungari | домакин | ||
Tiếng Séc | hostitel | ||
Người Estonia | peremees | ||
Phần lan | isäntä | ||
Người Hungary | házigazda | ||
Người Latvia | saimnieks | ||
Tiếng Lithuania | vedėjas | ||
Người Macedonian | домаќин | ||
Đánh bóng | gospodarz | ||
Tiếng Rumani | gazdă | ||
Tiếng Nga | хозяин | ||
Tiếng Serbia | домаћин | ||
Tiếng Slovak | hostiteľ | ||
Người Slovenia | gostitelj | ||
Người Ukraina | господар | ||
Tiếng Bengali | হোস্ট | ||
Gujarati | યજમાન | ||
Tiếng Hindi | मेज़बान | ||
Tiếng Kannada | ಅತಿಥೆಯ | ||
Malayalam | ഹോസ്റ്റ് | ||
Marathi | होस्ट | ||
Tiếng Nepal | होस्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਹੋਸਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සත්කාරක | ||
Tamil | தொகுப்பாளர் | ||
Tiếng Telugu | హోస్ట్ | ||
Tiếng Urdu | میزبان | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 主办 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 主辦 | ||
Tiếng Nhật | ホスト | ||
Hàn Quốc | 주최자 | ||
Tiếng Mông Cổ | хост | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိမ်ရှင် | ||
Người Indonesia | tuan rumah | ||
Người Java | host | ||
Tiếng Khmer | ម្ចាស់ផ្ទះ | ||
Lào | ເຈົ້າພາບ | ||
Tiếng Mã Lai | tuan rumah | ||
Tiếng thái | เจ้าภาพ | ||
Tiếng Việt | tổ chức | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | host | ||
Azerbaijan | ev sahibi | ||
Tiếng Kazakh | хост | ||
Kyrgyz | хост | ||
Tajik | мизбон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | alyp baryjy | ||
Tiếng Uzbek | mezbon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | host | ||
Người Hawaii | hoʻokipa | ||
Tiếng Maori | manaaki | ||
Samoan | talimalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | host | ||
Aymara | amphitriyuna | ||
Guarani | ogajára | ||
Esperanto | gastiganto | ||
Latin | exercitum | ||
Người Hy Lạp | πλήθος | ||
Hmong | tswv | ||
Người Kurd | mazûban | ||
Thổ nhĩ kỳ | ev sahibi | ||
Xhosa | umphathi | ||
Yiddish | באַלעבאָס | ||
Zulu | umphathi | ||
Tiếng Assam | আঁত ধৰোঁতা | ||
Aymara | amphitriyuna | ||
Bhojpuri | जजमान | ||
Dhivehi | މެހެމާންދާރީ އަދާކުރާ ފަރާތް | ||
Dogri | मेजबान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | host | ||
Guarani | ogajára | ||
Ilocano | pangen | ||
Krio | pɔsin we de trit strenja fayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خانەخوێ | ||
Maithili | मेजबान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯨꯝꯕꯨ | ||
Mizo | kaihruai | ||
Oromo | keessummeessaa | ||
Odia (Oriya) | ହୋଷ୍ଟ | ||
Quechua | qurpachaq | ||
Tiếng Phạn | निमन्त्रकः | ||
Tatar | алып баручы | ||
Tigrinya | መዳለዊ | ||
Tsonga | murhurheli | ||