Người Afrikaans | hospitaal | ||
Amharic | ሆስፒታል | ||
Hausa | asibiti | ||
Igbo | ụlọ ọgwụ | ||
Malagasy | hopitaly | ||
Nyanja (Chichewa) | chipatala | ||
Shona | chipatara | ||
Somali | isbitaalka | ||
Sesotho | sepetlele | ||
Tiếng Swahili | hospitali | ||
Xhosa | esibhedlele | ||
Yoruba | ile-iwosan | ||
Zulu | isibhedlela | ||
Bambara | dɔgɔtɔrɔso | ||
Cừu cái | kɔ̃dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibitaro | ||
Lingala | lopitalo | ||
Luganda | eddwaaliro | ||
Sepedi | sepetlele | ||
Twi (Akan) | ayaresabea | ||
Tiếng Ả Rập | مستشفى | ||
Tiếng Do Thái | בית חולים | ||
Pashto | روغتون | ||
Tiếng Ả Rập | مستشفى | ||
Người Albanian | spital | ||
Xứ Basque | ospitalea | ||
Catalan | hospital | ||
Người Croatia | bolnica | ||
Người Đan Mạch | hospital | ||
Tiếng hà lan | ziekenhuis | ||
Tiếng Anh | hospital | ||
Người Pháp | hôpital | ||
Frisian | sikehûs | ||
Galicia | hospital | ||
Tiếng Đức | krankenhaus | ||
Tiếng Iceland | sjúkrahús | ||
Người Ailen | ospidéal | ||
Người Ý | ospedale | ||
Tiếng Luxembourg | spidol | ||
Cây nho | l-isptar | ||
Nauy | sykehus | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | hospital | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ospadal | ||
Người Tây Ban Nha | hospital | ||
Tiếng Thụy Điển | sjukhus | ||
Người xứ Wales | ysbyty | ||
Người Belarus | бальніца | ||
Tiếng Bosnia | bolnica | ||
Người Bungari | болница | ||
Tiếng Séc | nemocnice | ||
Người Estonia | haigla | ||
Phần lan | sairaala | ||
Người Hungary | kórház | ||
Người Latvia | slimnīca | ||
Tiếng Lithuania | ligoninėje | ||
Người Macedonian | болница | ||
Đánh bóng | szpital | ||
Tiếng Rumani | spital | ||
Tiếng Nga | больница | ||
Tiếng Serbia | болница | ||
Tiếng Slovak | nemocnica | ||
Người Slovenia | bolnišnica | ||
Người Ukraina | лікарні | ||
Tiếng Bengali | হাসপাতাল | ||
Gujarati | હોસ્પિટલ | ||
Tiếng Hindi | अस्पताल | ||
Tiếng Kannada | ಆಸ್ಪತ್ರೆ | ||
Malayalam | ആശുപത്രി | ||
Marathi | रुग्णालय | ||
Tiếng Nepal | अस्पताल | ||
Tiếng Punjabi | ਹਸਪਤਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රෝහල | ||
Tamil | மருத்துவமனை | ||
Tiếng Telugu | ఆసుపత్రి | ||
Tiếng Urdu | ہسپتال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 医院 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 醫院 | ||
Tiếng Nhật | 病院 | ||
Hàn Quốc | 병원 | ||
Tiếng Mông Cổ | эмнэлэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆေးရုံ | ||
Người Indonesia | rumah sakit | ||
Người Java | rumah sakit | ||
Tiếng Khmer | មន្ទីរពេទ្យ | ||
Lào | ໂຮງ ໝໍ | ||
Tiếng Mã Lai | hospital | ||
Tiếng thái | โรงพยาบาล | ||
Tiếng Việt | bệnh viện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ospital | ||
Azerbaijan | xəstəxana | ||
Tiếng Kazakh | аурухана | ||
Kyrgyz | оорукана | ||
Tajik | беморхона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hassahana | ||
Tiếng Uzbek | kasalxona | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دوختۇرخانا | ||
Người Hawaii | haukapila | ||
Tiếng Maori | hōhipera | ||
Samoan | falemai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ospital | ||
Aymara | qullañ uta | ||
Guarani | tasyo | ||
Esperanto | hospitalo | ||
Latin | hospitium | ||
Người Hy Lạp | νοσοκομείο | ||
Hmong | tsev kho mob | ||
Người Kurd | nexweşxane | ||
Thổ nhĩ kỳ | hastane | ||
Xhosa | esibhedlele | ||
Yiddish | שפּיטאָל | ||
Zulu | isibhedlela | ||
Tiếng Assam | চিকিত্সালয় | ||
Aymara | qullañ uta | ||
Bhojpuri | अस्पताल | ||
Dhivehi | ހަސްފަތާލު | ||
Dogri | अस्पताल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ospital | ||
Guarani | tasyo | ||
Ilocano | ospital | ||
Krio | ɔspitul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نەخۆشخانە | ||
Maithili | अस्पताल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯅꯥꯂꯥꯏꯌꯦꯡꯁꯪ | ||
Mizo | damdawi in | ||
Oromo | hospitaala | ||
Odia (Oriya) | ଡାକ୍ତରଖାନା | ||
Quechua | hanpina wasi | ||
Tiếng Phạn | चिकित्सालय | ||
Tatar | больница | ||
Tigrinya | ሆስፒታል | ||
Tsonga | xibedlhele | ||