Người Afrikaans | horison | ||
Amharic | አድማስ | ||
Hausa | sararin sama | ||
Igbo | mmiri | ||
Malagasy | paravodilanitra | ||
Nyanja (Chichewa) | m'maso | ||
Shona | kutenderera | ||
Somali | cirif | ||
Sesotho | mahlo | ||
Tiếng Swahili | upeo wa macho | ||
Xhosa | isibhakabhaka | ||
Yoruba | ipade | ||
Zulu | umkhathizwe | ||
Bambara | horizon (horizon) ye | ||
Cừu cái | horizon (dziŋgɔli) (horizon). | ||
Tiếng Kinyarwanda | horizon | ||
Lingala | horizon (horizon) oyo ezali | ||
Luganda | horizon (horizon) mu bbanga | ||
Sepedi | lebaka la go bona | ||
Twi (Akan) | horizon a ɛyɛ fɛ | ||
Tiếng Ả Rập | الأفق | ||
Tiếng Do Thái | אופק | ||
Pashto | افق | ||
Tiếng Ả Rập | الأفق | ||
Người Albanian | horizont | ||
Xứ Basque | horizonte | ||
Catalan | horitzó | ||
Người Croatia | horizont | ||
Người Đan Mạch | horisont | ||
Tiếng hà lan | horizon | ||
Tiếng Anh | horizon | ||
Người Pháp | horizon | ||
Frisian | hoarizon | ||
Galicia | horizonte | ||
Tiếng Đức | horizont | ||
Tiếng Iceland | sjóndeildarhringur | ||
Người Ailen | léaslíne | ||
Người Ý | orizzonte | ||
Tiếng Luxembourg | horizont | ||
Cây nho | orizzont | ||
Nauy | horisont | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | horizonte | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fàire | ||
Người Tây Ban Nha | horizonte | ||
Tiếng Thụy Điển | horisont | ||
Người xứ Wales | gorwel | ||
Người Belarus | гарызонт | ||
Tiếng Bosnia | horizont | ||
Người Bungari | хоризонт | ||
Tiếng Séc | horizont | ||
Người Estonia | silmapiiril | ||
Phần lan | horisontti | ||
Người Hungary | horizont | ||
Người Latvia | horizonts | ||
Tiếng Lithuania | horizonto | ||
Người Macedonian | хоризонт | ||
Đánh bóng | horyzont | ||
Tiếng Rumani | orizont | ||
Tiếng Nga | горизонт | ||
Tiếng Serbia | хоризонт | ||
Tiếng Slovak | horizont | ||
Người Slovenia | obzorje | ||
Người Ukraina | горизонт | ||
Tiếng Bengali | দিগন্ত | ||
Gujarati | ક્ષિતિજ | ||
Tiếng Hindi | क्षितिज | ||
Tiếng Kannada | ದಿಗಂತ | ||
Malayalam | ചക്രവാളം | ||
Marathi | क्षितीज | ||
Tiếng Nepal | क्षितिज | ||
Tiếng Punjabi | ਦੂਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ක්ෂිතිජය | ||
Tamil | அடிவானம் | ||
Tiếng Telugu | హోరిజోన్ | ||
Tiếng Urdu | افق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 地平线 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 地平線 | ||
Tiếng Nhật | 地平線 | ||
Hàn Quốc | 수평선 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэнгэрийн хаяа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မိုးကုပ်စက်ဝိုင်း | ||
Người Indonesia | cakrawala | ||
Người Java | cakrawala | ||
Tiếng Khmer | ជើងមេឃ | ||
Lào | ຂອບເຂດ | ||
Tiếng Mã Lai | cakrawala | ||
Tiếng thái | ขอบฟ้า | ||
Tiếng Việt | chân trời | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abot-tanaw | ||
Azerbaijan | üfüq | ||
Tiếng Kazakh | көкжиек | ||
Kyrgyz | горизонт | ||
Tajik | уфуқ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gorizont | ||
Tiếng Uzbek | ufq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۇپۇق | ||
Người Hawaii | pae ʻāina | ||
Tiếng Maori | pae | ||
Samoan | tafailagi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | abot-tanaw | ||
Aymara | horizonte ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | horizonte rehegua | ||
Esperanto | horizonto | ||
Latin | horizon | ||
Người Hy Lạp | ορίζοντας | ||
Hmong | qab ntug | ||
Người Kurd | asûman | ||
Thổ nhĩ kỳ | ufuk | ||
Xhosa | isibhakabhaka | ||
Yiddish | האָריזאָנט | ||
Zulu | umkhathizwe | ||
Tiếng Assam | দিগন্ত | ||
Aymara | horizonte ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | क्षितिज के बा | ||
Dhivehi | ހޮރައިޒަން އެވެ | ||
Dogri | क्षितिज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abot-tanaw | ||
Guarani | horizonte rehegua | ||
Ilocano | horizon ti sanguanan | ||
Krio | ɔrayzin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاسۆ | ||
Maithili | क्षितिज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯣꯔꯥꯏꯖꯣꯟꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | horizon (horizon) a ni | ||
Oromo | horizon jedhamuun beekama | ||
Odia (Oriya) | ରାଶି | ||
Quechua | horizonte nisqa | ||
Tiếng Phạn | क्षितिजम् | ||
Tatar | офык | ||
Tigrinya | ኣድማስ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | horizon ya xirhendzevutani | ||