Người Afrikaans | hoop | ||
Amharic | ተስፋ | ||
Hausa | bege | ||
Igbo | olile anya | ||
Malagasy | fanantenana | ||
Nyanja (Chichewa) | chiyembekezo | ||
Shona | tariro | ||
Somali | rajo | ||
Sesotho | tšepo | ||
Tiếng Swahili | matumaini | ||
Xhosa | ithemba | ||
Yoruba | ireti | ||
Zulu | ithemba | ||
Bambara | jigi | ||
Cừu cái | mɔkpɔkpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibyiringiro | ||
Lingala | elikya | ||
Luganda | essuubi | ||
Sepedi | kholofelo | ||
Twi (Akan) | anidasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | أمل | ||
Tiếng Do Thái | לְקַווֹת | ||
Pashto | هيله | ||
Tiếng Ả Rập | أمل | ||
Người Albanian | shpresoj | ||
Xứ Basque | itxaropena | ||
Catalan | esperança | ||
Người Croatia | nada | ||
Người Đan Mạch | håber | ||
Tiếng hà lan | hoop | ||
Tiếng Anh | hope | ||
Người Pháp | espérer | ||
Frisian | hope | ||
Galicia | esperanza | ||
Tiếng Đức | hoffnung | ||
Tiếng Iceland | von | ||
Người Ailen | dóchas | ||
Người Ý | speranza | ||
Tiếng Luxembourg | hoffen | ||
Cây nho | tama | ||
Nauy | håp | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | esperança | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dòchas | ||
Người Tây Ban Nha | esperanza | ||
Tiếng Thụy Điển | hoppas | ||
Người xứ Wales | gobaith | ||
Người Belarus | надзея | ||
Tiếng Bosnia | nadam se | ||
Người Bungari | надежда | ||
Tiếng Séc | naděje | ||
Người Estonia | lootust | ||
Phần lan | toivoa | ||
Người Hungary | remény | ||
Người Latvia | ceru | ||
Tiếng Lithuania | viltis | ||
Người Macedonian | надеж | ||
Đánh bóng | nadzieja | ||
Tiếng Rumani | speranţă | ||
Tiếng Nga | надежда | ||
Tiếng Serbia | надати се | ||
Tiếng Slovak | nádej | ||
Người Slovenia | upanje | ||
Người Ukraina | надію | ||
Tiếng Bengali | আশা | ||
Gujarati | આશા | ||
Tiếng Hindi | आशा | ||
Tiếng Kannada | ಭರವಸೆ | ||
Malayalam | പ്രത്യാശ | ||
Marathi | आशा | ||
Tiếng Nepal | आशा | ||
Tiếng Punjabi | ਉਮੀਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බලාපොරොත්තුව | ||
Tamil | நம்பிக்கை | ||
Tiếng Telugu | ఆశిస్తున్నాము | ||
Tiếng Urdu | امید | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 希望 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 希望 | ||
Tiếng Nhật | 望む | ||
Hàn Quốc | 기대 | ||
Tiếng Mông Cổ | найдвар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျှော်လင့်ပါတယ် | ||
Người Indonesia | berharap | ||
Người Java | pangarep-arep | ||
Tiếng Khmer | សង្ឃឹម | ||
Lào | ຄວາມຫວັງ | ||
Tiếng Mã Lai | harapan | ||
Tiếng thái | ความหวัง | ||
Tiếng Việt | mong | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-asa | ||
Azerbaijan | ümid edirəm | ||
Tiếng Kazakh | үміт | ||
Kyrgyz | үмүт | ||
Tajik | умед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | umyt | ||
Tiếng Uzbek | umid | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۈمىد | ||
Người Hawaii | lana ka manaʻo | ||
Tiếng Maori | tumanako | ||
Samoan | faʻamoemoe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-asa | ||
Aymara | suyt'awi | ||
Guarani | esperanza | ||
Esperanto | espero | ||
Latin | spe | ||
Người Hy Lạp | ελπίδα | ||
Hmong | kev cia siab | ||
Người Kurd | hêvî | ||
Thổ nhĩ kỳ | umut | ||
Xhosa | ithemba | ||
Yiddish | האָפֿן | ||
Zulu | ithemba | ||
Tiếng Assam | আশা | ||
Aymara | suyt'awi | ||
Bhojpuri | उम्मेद | ||
Dhivehi | އުންމީދު | ||
Dogri | मेद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pag-asa | ||
Guarani | esperanza | ||
Ilocano | namnama | ||
Krio | op | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هیوا | ||
Maithili | आशा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯏꯒꯅꯤ ꯈꯟꯕ | ||
Mizo | ring | ||
Oromo | abdii | ||
Odia (Oriya) | ଆଶା | ||
Quechua | suyana | ||
Tiếng Phạn | आशा | ||
Tatar | өмет | ||
Tigrinya | ተስፋ | ||
Tsonga | ntshembho | ||