Người Afrikaans | eer | ||
Amharic | ክብር | ||
Hausa | girmamawa | ||
Igbo | nsọpụrụ | ||
Malagasy | manomeza voninahitra | ||
Nyanja (Chichewa) | ulemu | ||
Shona | rukudzo | ||
Somali | sharaf | ||
Sesotho | tlotla | ||
Tiếng Swahili | heshima | ||
Xhosa | imbeko | ||
Yoruba | ọlá | ||
Zulu | udumo | ||
Bambara | bonya | ||
Cừu cái | bubu | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyubahiro | ||
Lingala | lokumu | ||
Luganda | okussaamu ekitiibwa | ||
Sepedi | hlompha | ||
Twi (Akan) | animuonyamhyɛ | ||
Tiếng Ả Rập | شرف | ||
Tiếng Do Thái | כָּבוֹד | ||
Pashto | ویاړ | ||
Tiếng Ả Rập | شرف | ||
Người Albanian | nder | ||
Xứ Basque | ohorea | ||
Catalan | honor | ||
Người Croatia | čast | ||
Người Đan Mạch | ære | ||
Tiếng hà lan | eer | ||
Tiếng Anh | honor | ||
Người Pháp | honneur | ||
Frisian | eare | ||
Galicia | honra | ||
Tiếng Đức | ehre | ||
Tiếng Iceland | heiður | ||
Người Ailen | onóir | ||
Người Ý | onore | ||
Tiếng Luxembourg | éier | ||
Cây nho | unur | ||
Nauy | ære | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | honra | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | urram | ||
Người Tây Ban Nha | honor | ||
Tiếng Thụy Điển | ära | ||
Người xứ Wales | anrhydedd | ||
Người Belarus | гонар | ||
Tiếng Bosnia | čast | ||
Người Bungari | чест | ||
Tiếng Séc | čest | ||
Người Estonia | au | ||
Phần lan | kunnia | ||
Người Hungary | becsület | ||
Người Latvia | gods | ||
Tiếng Lithuania | garbė | ||
Người Macedonian | чест | ||
Đánh bóng | honor | ||
Tiếng Rumani | onora | ||
Tiếng Nga | честь | ||
Tiếng Serbia | част | ||
Tiếng Slovak | česť | ||
Người Slovenia | čast | ||
Người Ukraina | честь | ||
Tiếng Bengali | সম্মান | ||
Gujarati | સન્માન | ||
Tiếng Hindi | आदर | ||
Tiếng Kannada | ಗೌರವ | ||
Malayalam | ബഹുമാനം | ||
Marathi | सन्मान | ||
Tiếng Nepal | सम्मान | ||
Tiếng Punjabi | ਸਨਮਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගෞරවය | ||
Tamil | மரியாதை | ||
Tiếng Telugu | గౌరవం | ||
Tiếng Urdu | عزت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 荣誉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 榮譽 | ||
Tiếng Nhật | 名誉 | ||
Hàn Quốc | 명예 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэр төр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂုဏ်ယူပါတယ် | ||
Người Indonesia | kehormatan | ||
Người Java | pakurmatan | ||
Tiếng Khmer | កិត្តិយស | ||
Lào | ກຽດຕິຍົດ | ||
Tiếng Mã Lai | penghormatan | ||
Tiếng thái | เกียรติยศ | ||
Tiếng Việt | tôn kính | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karangalan | ||
Azerbaijan | şərəf | ||
Tiếng Kazakh | құрмет | ||
Kyrgyz | намыс | ||
Tajik | шараф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hormat | ||
Tiếng Uzbek | sharaf | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شەرەپ | ||
Người Hawaii | hanohano | ||
Tiếng Maori | honore | ||
Samoan | mamalu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | karangalan | ||
Aymara | unura | ||
Guarani | terakuãguasu | ||
Esperanto | honoro | ||
Latin | honoris | ||
Người Hy Lạp | τιμή | ||
Hmong | hwm | ||
Người Kurd | namûs | ||
Thổ nhĩ kỳ | onur | ||
Xhosa | imbeko | ||
Yiddish | כּבֿוד | ||
Zulu | udumo | ||
Tiếng Assam | সন্মান | ||
Aymara | unura | ||
Bhojpuri | सम्मान | ||
Dhivehi | ޝަރަފު | ||
Dogri | सनमान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | karangalan | ||
Guarani | terakuãguasu | ||
Ilocano | dayaw | ||
Krio | ɔnɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شەرەف | ||
Maithili | इज्जत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯀꯥꯏ ꯈꯨꯝꯅꯕ | ||
Mizo | zahawmna | ||
Oromo | kabaja | ||
Odia (Oriya) | ସମ୍ମାନ | ||
Quechua | honor | ||
Tiếng Phạn | सम्मान | ||
Tatar | хөрмәт | ||
Tigrinya | ኽብሪ | ||
Tsonga | losa | ||