Tôn kính trong các ngôn ngữ khác nhau

Tôn Kính Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tôn kính ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tôn kính


Amharic
ክብር
Aymara
unura
Azerbaijan
şərəf
Bambara
bonya
Bhojpuri
सम्मान
Catalan
honor
Cây nho
unur
Cebuano
pasidungog
Corsican
onore
Cừu cái
bubu
Đánh bóng
honor
Dhivehi
ޝަރަފު
Dogri
सनमान
Esperanto
honoro
Frisian
eare
Galicia
honra
Guarani
terakuãguasu
Gujarati
સન્માન
Hàn Quốc
명예
Hausa
girmamawa
Hmong
hwm
Igbo
nsọpụrụ
Ilocano
dayaw
Konkani
भौमान
Krio
ɔnɔ
Kyrgyz
намыс
Lào
ກຽດຕິຍົດ
Latin
honoris
Lingala
lokumu
Luganda
okussaamu ekitiibwa
Maithili
इज्जत
Malagasy
manomeza voninahitra
Malayalam
ബഹുമാനം
Marathi
सन्मान
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯀꯥꯏ ꯈꯨꯝꯅꯕ
Mizo
zahawmna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဂုဏ်ယူပါတယ်
Nauy
ære
Người Afrikaans
eer
Người Ailen
onóir
Người Albanian
nder
Người Belarus
гонар
Người Bungari
чест
Người Croatia
čast
Người Đan Mạch
ære
Người Duy Ngô Nhĩ
شەرەپ
Người Estonia
au
Người Gruzia
პატივი
Người Hawaii
hanohano
Người Hungary
becsület
Người Hy Lạp
τιμή
Người Indonesia
kehormatan
Người Java
pakurmatan
Người Kurd
namûs
Người Latvia
gods
Người Macedonian
чест
Người Pháp
honneur
Người Slovenia
čast
Người Tây Ban Nha
honor
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hormat
Người Ukraina
честь
Người xứ Wales
anrhydedd
Người Ý
onore
Nyanja (Chichewa)
ulemu
Odia (Oriya)
ସମ୍ମାନ
Oromo
kabaja
Pashto
ویاړ
Phần lan
kunnia
Quechua
honor
Samoan
mamalu
Sepedi
hlompha
Sesotho
tlotla
Shona
rukudzo
Sindhi
اعزاز
Sinhala (Sinhalese)
ගෞරවය
Somali
sharaf
Tagalog (tiếng Philippines)
karangalan
Tajik
шараф
Tamil
மரியாதை
Tatar
хөрмәт
Thổ nhĩ kỳ
onur
Tiếng Ả Rập
شرف
Tiếng Anh
honor
Tiếng Armenia
պատիվ
Tiếng Assam
সন্মান
Tiếng ba tư
افتخار و احترام
Tiếng Bengali
সম্মান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
honra
Tiếng Bosnia
čast
Tiếng Creole của Haiti
onè
Tiếng Do Thái
כָּבוֹד
Tiếng Đức
ehre
Tiếng Gaelic của Scotland
urram
Tiếng hà lan
eer
Tiếng Hindi
आदर
Tiếng Iceland
heiður
Tiếng Kannada
ಗೌರವ
Tiếng Kazakh
құрмет
Tiếng Khmer
កិត្តិយស
Tiếng Kinyarwanda
icyubahiro
Tiếng Kurd (Sorani)
شەرەف
Tiếng Lithuania
garbė
Tiếng Luxembourg
éier
Tiếng Mã Lai
penghormatan
Tiếng Maori
honore
Tiếng Mông Cổ
нэр төр
Tiếng Nepal
सम्मान
Tiếng Nga
честь
Tiếng Nhật
名誉
Tiếng Phạn
सम्मान
Tiếng Philippin (Tagalog)
karangalan
Tiếng Punjabi
ਸਨਮਾਨ
Tiếng Rumani
onora
Tiếng Séc
čest
Tiếng Serbia
част
Tiếng Slovak
česť
Tiếng Sundan
ngahargaan
Tiếng Swahili
heshima
Tiếng Telugu
గౌరవం
Tiếng thái
เกียรติยศ
Tiếng Thụy Điển
ära
Tiếng Trung (giản thể)
荣誉
Tiếng Urdu
عزت
Tiếng Uzbek
sharaf
Tiếng Việt
tôn kính
Tigrinya
ኽብሪ
Truyền thống Trung Hoa)
榮譽
Tsonga
losa
Twi (Akan)
animuonyamhyɛ
Xhosa
imbeko
Xứ Basque
ohorea
Yiddish
כּבֿוד
Yoruba
ọlá
Zulu
udumo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó