Mật ong trong các ngôn ngữ khác nhau

Mật Ong Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mật ong ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mật ong


Amharic
ማር
Aymara
misk'i
Azerbaijan
bal
Bambara
di
Bhojpuri
मध
Catalan
amor
Cây nho
għasel
Cebuano
dugos
Corsican
caru
Cừu cái
anyitsi
Đánh bóng
kochanie
Dhivehi
މާމުއި
Dogri
शैहद
Esperanto
karulo
Frisian
huning
Galicia
cariño
Guarani
kunu'ũ
Gujarati
મધ
Hàn Quốc
Hausa
zuma
Hmong
zib ntab
Igbo
mmanụ a honeyụ
Ilocano
dungngo
Konkani
म्होंव
Krio
ɔni
Kyrgyz
бал
Lào
ນໍ້າເຜິ້ງ
Latin
mel
Lingala
sheri
Luganda
omubisi
Maithili
मौध
Malagasy
honey
Malayalam
തേന്
Marathi
मध
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯣꯏꯍꯤ
Mizo
khawizu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပျားရည်
Nauy
honning
Người Afrikaans
skat
Người Ailen
mil
Người Albanian
zemer
Người Belarus
мёд
Người Bungari
пчелен мед
Người Croatia
med
Người Đan Mạch
honning
Người Duy Ngô Nhĩ
ھەسەل
Người Estonia
kallis
Người Gruzia
ძვირფასო
Người Hawaii
meli
Người Hungary
édesem
Người Hy Lạp
μέλι
Người Indonesia
madu
Người Java
mas
Người Kurd
hûngiv
Người Latvia
mīļā
Người Macedonian
душо
Người Pháp
mon chéri
Người Slovenia
draga
Người Tây Ban Nha
miel
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bal
Người Ukraina
меду
Người xứ Wales
mêl
Người Ý
miele
Nyanja (Chichewa)
wokondedwa
Odia (Oriya)
ମହୁ
Oromo
damma
Pashto
شات
Phần lan
hunaja
Quechua
lachiwa
Samoan
meli
Sepedi
rato
Sesotho
mahe a linotsi
Shona
uchi
Sindhi
ماکي
Sinhala (Sinhalese)
මී පැණි
Somali
malab
Tagalog (tiếng Philippines)
honey
Tajik
асал
Tamil
தேன்
Tatar
бал
Thổ nhĩ kỳ
bal
Tiếng Ả Rập
عسل
Tiếng Anh
honey
Tiếng Armenia
մեղր
Tiếng Assam
মৌ
Tiếng ba tư
عسل
Tiếng Bengali
মধু
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
querida
Tiếng Bosnia
dušo
Tiếng Creole của Haiti
cheri
Tiếng Do Thái
דבש
Tiếng Đức
honig
Tiếng Gaelic của Scotland
mil
Tiếng hà lan
honing
Tiếng Hindi
शहद
Tiếng Iceland
hunang
Tiếng Kannada
ಜೇನು
Tiếng Kazakh
бал
Tiếng Khmer
ទឹកឃ្មុំ
Tiếng Kinyarwanda
ubuki
Tiếng Kurd (Sorani)
گیانە
Tiếng Lithuania
medus
Tiếng Luxembourg
hunneg
Tiếng Mã Lai
sayang
Tiếng Maori
honi
Tiếng Mông Cổ
зөгийн бал
Tiếng Nepal
मह
Tiếng Nga
мед
Tiếng Nhật
はちみつ
Tiếng Phạn
मधु
Tiếng Philippin (Tagalog)
honey
Tiếng Punjabi
ਪਿਆਰਾ
Tiếng Rumani
miere
Tiếng Séc
miláček
Tiếng Serbia
мед
Tiếng Slovak
med
Tiếng Sundan
madu
Tiếng Swahili
asali
Tiếng Telugu
తేనె
Tiếng thái
น้ำผึ้ง
Tiếng Thụy Điển
honung
Tiếng Trung (giản thể)
蜜糖
Tiếng Urdu
شہد
Tiếng Uzbek
asal
Tiếng Việt
mật ong
Tigrinya
መዓር
Truyền thống Trung Hoa)
蜜糖
Tsonga
murhandziwa
Twi (Akan)
ɛwoɔ
Xhosa
busi
Xứ Basque
eztia
Yiddish
האָניק
Yoruba
oyin
Zulu
uju

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó