Người Afrikaans | eerlik | ||
Amharic | ታማኝ | ||
Hausa | mai gaskiya | ||
Igbo | eziokwu | ||
Malagasy | marina | ||
Nyanja (Chichewa) | moona mtima | ||
Shona | akatendeka | ||
Somali | daacad | ||
Sesotho | tšepahala | ||
Tiếng Swahili | mwaminifu | ||
Xhosa | ethembekileyo | ||
Yoruba | ooto | ||
Zulu | qotho | ||
Bambara | sɛbɛ | ||
Cừu cái | toa nyateƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyangamugayo | ||
Lingala | bosolo | ||
Luganda | -mazima | ||
Sepedi | potego | ||
Twi (Akan) | nokorɛ | ||
Tiếng Ả Rập | صادق | ||
Tiếng Do Thái | יָשָׁר | ||
Pashto | صادق | ||
Tiếng Ả Rập | صادق | ||
Người Albanian | i ndershem | ||
Xứ Basque | zintzoa | ||
Catalan | honest | ||
Người Croatia | pošten, čestit | ||
Người Đan Mạch | ærlig | ||
Tiếng hà lan | eerlijk | ||
Tiếng Anh | honest | ||
Người Pháp | honnête | ||
Frisian | earlik | ||
Galicia | honesto | ||
Tiếng Đức | ehrlich | ||
Tiếng Iceland | heiðarlegur | ||
Người Ailen | macánta | ||
Người Ý | onesto | ||
Tiếng Luxembourg | éierlech | ||
Cây nho | onest | ||
Nauy | ærlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | honesto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | onarach | ||
Người Tây Ban Nha | honesto | ||
Tiếng Thụy Điển | ärliga | ||
Người xứ Wales | onest | ||
Người Belarus | сумленны | ||
Tiếng Bosnia | iskreno | ||
Người Bungari | честен | ||
Tiếng Séc | upřímný | ||
Người Estonia | aus | ||
Phần lan | rehellinen | ||
Người Hungary | becsületes | ||
Người Latvia | godīgi | ||
Tiếng Lithuania | nuoširdus | ||
Người Macedonian | искрен | ||
Đánh bóng | szczery | ||
Tiếng Rumani | sincer | ||
Tiếng Nga | честный | ||
Tiếng Serbia | искрен | ||
Tiếng Slovak | čestný | ||
Người Slovenia | pošteno | ||
Người Ukraina | чесний | ||
Tiếng Bengali | সৎ | ||
Gujarati | પ્રામાણિક | ||
Tiếng Hindi | ईमानदार | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಾಮಾಣಿಕ | ||
Malayalam | സത്യസന്ധൻ | ||
Marathi | प्रामाणिक | ||
Tiếng Nepal | इमान्दार | ||
Tiếng Punjabi | ਇਮਾਨਦਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවංක | ||
Tamil | நேர்மையான | ||
Tiếng Telugu | నిజాయితీ | ||
Tiếng Urdu | ایماندار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 诚实 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 誠實 | ||
Tiếng Nhật | 正直 | ||
Hàn Quốc | 정직한 | ||
Tiếng Mông Cổ | шударга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရိုးသားတယ် | ||
Người Indonesia | jujur | ||
Người Java | jujur | ||
Tiếng Khmer | ស្មោះត្រង់ | ||
Lào | ຊື່ສັດ | ||
Tiếng Mã Lai | jujur | ||
Tiếng thái | ซื่อสัตย์ | ||
Tiếng Việt | thật thà | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tapat | ||
Azerbaijan | dürüst | ||
Tiếng Kazakh | адал | ||
Kyrgyz | чынчыл | ||
Tajik | ростқавл | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dogruçyl | ||
Tiếng Uzbek | halol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەمىمىي | ||
Người Hawaii | ʻoiaʻiʻo | ||
Tiếng Maori | pono | ||
Samoan | faamaoni | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matapat | ||
Aymara | qhanachuymani | ||
Guarani | tekoporã | ||
Esperanto | honesta | ||
Latin | honestus | ||
Người Hy Lạp | τίμιος | ||
Hmong | ncaj ncees | ||
Người Kurd | dilpaqij | ||
Thổ nhĩ kỳ | dürüst | ||
Xhosa | ethembekileyo | ||
Yiddish | ערלעך | ||
Zulu | qotho | ||
Tiếng Assam | সত্ | ||
Aymara | qhanachuymani | ||
Bhojpuri | ईमानदार | ||
Dhivehi | ތެދުވެރި | ||
Dogri | ईमानदार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tapat | ||
Guarani | tekoporã | ||
Ilocano | nalinteg | ||
Krio | ɔnɛs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاستگۆ | ||
Maithili | इमानदार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯛꯆꯦꯜ ꯁꯦꯡꯕ | ||
Mizo | rinawm | ||
Oromo | amanamaa | ||
Odia (Oriya) | ସଚ୍ଚୋଟ | ||
Quechua | sumaq sunqu | ||
Tiếng Phạn | सत्यरतः | ||
Tatar | намуслы | ||
Tigrinya | ሓቀኛ | ||
Tsonga | kuva na ntiyiso | ||