Thật thà trong các ngôn ngữ khác nhau

Thật Thà Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thật thà ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thật thà


Amharic
ታማኝ
Aymara
qhanachuymani
Azerbaijan
dürüst
Bambara
sɛbɛ
Bhojpuri
ईमानदार
Catalan
honest
Cây nho
onest
Cebuano
matinuoron
Corsican
onestu
Cừu cái
toa nyateƒe
Đánh bóng
szczery
Dhivehi
ތެދުވެރި
Dogri
ईमानदार
Esperanto
honesta
Frisian
earlik
Galicia
honesto
Guarani
tekoporã
Gujarati
પ્રામાણિક
Hàn Quốc
정직한
Hausa
mai gaskiya
Hmong
ncaj ncees
Igbo
eziokwu
Ilocano
nalinteg
Konkani
इमानी
Krio
ɔnɛs
Kyrgyz
чынчыл
Lào
ຊື່ສັດ
Latin
honestus
Lingala
bosolo
Luganda
-mazima
Maithili
इमानदार
Malagasy
marina
Malayalam
സത്യസന്ധൻ
Marathi
प्रामाणिक
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯨꯛꯆꯦꯜ ꯁꯦꯡꯕ
Mizo
rinawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရိုးသားတယ်
Nauy
ærlig
Người Afrikaans
eerlik
Người Ailen
macánta
Người Albanian
i ndershem
Người Belarus
сумленны
Người Bungari
честен
Người Croatia
pošten, čestit
Người Đan Mạch
ærlig
Người Duy Ngô Nhĩ
سەمىمىي
Người Estonia
aus
Người Gruzia
პატიოსანი
Người Hawaii
ʻoiaʻiʻo
Người Hungary
becsületes
Người Hy Lạp
τίμιος
Người Indonesia
jujur
Người Java
jujur
Người Kurd
dilpaqij
Người Latvia
godīgi
Người Macedonian
искрен
Người Pháp
honnête
Người Slovenia
pošteno
Người Tây Ban Nha
honesto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dogruçyl
Người Ukraina
чесний
Người xứ Wales
onest
Người Ý
onesto
Nyanja (Chichewa)
moona mtima
Odia (Oriya)
ସଚ୍ଚୋଟ
Oromo
amanamaa
Pashto
صادق
Phần lan
rehellinen
Quechua
sumaq sunqu
Samoan
faamaoni
Sepedi
potego
Sesotho
tšepahala
Shona
akatendeka
Sindhi
ايماندار
Sinhala (Sinhalese)
අවංක
Somali
daacad
Tagalog (tiếng Philippines)
matapat
Tajik
ростқавл
Tamil
நேர்மையான
Tatar
намуслы
Thổ nhĩ kỳ
dürüst
Tiếng Ả Rập
صادق
Tiếng Anh
honest
Tiếng Armenia
ազնիվ
Tiếng Assam
সত্‍
Tiếng ba tư
صادقانه
Tiếng Bengali
সৎ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
honesto
Tiếng Bosnia
iskreno
Tiếng Creole của Haiti
onèt
Tiếng Do Thái
יָשָׁר
Tiếng Đức
ehrlich
Tiếng Gaelic của Scotland
onarach
Tiếng hà lan
eerlijk
Tiếng Hindi
ईमानदार
Tiếng Iceland
heiðarlegur
Tiếng Kannada
ಪ್ರಾಮಾಣಿಕ
Tiếng Kazakh
адал
Tiếng Khmer
ស្មោះត្រង់
Tiếng Kinyarwanda
inyangamugayo
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاستگۆ
Tiếng Lithuania
nuoširdus
Tiếng Luxembourg
éierlech
Tiếng Mã Lai
jujur
Tiếng Maori
pono
Tiếng Mông Cổ
шударга
Tiếng Nepal
इमान्दार
Tiếng Nga
честный
Tiếng Nhật
正直
Tiếng Phạn
सत्यरतः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tapat
Tiếng Punjabi
ਇਮਾਨਦਾਰ
Tiếng Rumani
sincer
Tiếng Séc
upřímný
Tiếng Serbia
искрен
Tiếng Slovak
čestný
Tiếng Sundan
jujur
Tiếng Swahili
mwaminifu
Tiếng Telugu
నిజాయితీ
Tiếng thái
ซื่อสัตย์
Tiếng Thụy Điển
ärliga
Tiếng Trung (giản thể)
诚实
Tiếng Urdu
ایماندار
Tiếng Uzbek
halol
Tiếng Việt
thật thà
Tigrinya
ሓቀኛ
Truyền thống Trung Hoa)
誠實
Tsonga
kuva na ntiyiso
Twi (Akan)
nokorɛ
Xhosa
ethembekileyo
Xứ Basque
zintzoa
Yiddish
ערלעך
Yoruba
ooto
Zulu
qotho

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó