Amharic ቤት አልባ | ||
Aymara jan utani | ||
Azerbaijan evsiz | ||
Bambara so tɛ mɔgɔ minnu bolo | ||
Bhojpuri बेघर लोग के बा | ||
Catalan sense sostre | ||
Cây nho bla dar | ||
Cebuano wala’y balay | ||
Corsican senza casa | ||
Cừu cái aƒemanɔsitɔwo | ||
Đánh bóng bezdomny | ||
Dhivehi ގެދޮރު ނެތް މީހުންނެވެ | ||
Dogri बेघर | ||
Esperanto senhejmuloj | ||
Frisian dakleas | ||
Galicia sen fogar | ||
Guarani ndorekóiva hóga | ||
Gujarati બેઘર | ||
Hàn Quốc 노숙자 | ||
Hausa marasa gida | ||
Hmong tsis muaj tsev nyob | ||
Igbo enweghị ebe obibi | ||
Ilocano awan pagtaenganna | ||
Konkani घरबसले | ||
Krio we nɔ gɛt os | ||
Kyrgyz үй-жайсыз | ||
Lào ນອນຕາມຖະຫນົນ | ||
Latin profugo | ||
Lingala bazangi ndako | ||
Luganda abatalina mwasirizi | ||
Maithili बेघर | ||
Malagasy tsy manan-kialofana | ||
Malayalam ഭവനരഹിതർ | ||
Marathi बेघर | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯌꯨꯝ ꯂꯩꯇꯕꯥ꯫ | ||
Mizo chenna nei lo | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အိုးမဲ့အိမ်မဲ့ | ||
Nauy hjemløs | ||
Người Afrikaans haweloos | ||
Người Ailen gan dídean | ||
Người Albanian i pastrehë | ||
Người Belarus бяздомныя | ||
Người Bungari бездомник | ||
Người Croatia beskućnik | ||
Người Đan Mạch hjemløs | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۆي-ماكانسىز | ||
Người Estonia kodutud | ||
Người Gruzia უსახლკარო | ||
Người Hawaii home ʻole | ||
Người Hungary hajléktalan | ||
Người Hy Lạp άστεγος | ||
Người Indonesia tuna wisma | ||
Người Java wisma | ||
Người Kurd bêmal | ||
Người Latvia bezpajumtnieki | ||
Người Macedonian бездомници | ||
Người Pháp sans abri | ||
Người Slovenia brezdomci | ||
Người Tây Ban Nha vagabundo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ öýsüz | ||
Người Ukraina бездомний | ||
Người xứ Wales digartref | ||
Người Ý senzatetto | ||
Nyanja (Chichewa) opanda pokhala | ||
Odia (Oriya) ଭୂମିହୀନ | | ||
Oromo mana hin qabne | ||
Pashto بې کوره | ||
Phần lan kodittomia | ||
Quechua mana wasiyuq | ||
Samoan leai ni fale | ||
Sepedi ba hloka magae | ||
Sesotho ho hloka lehae | ||
Shona vasina pokugara | ||
Sindhi بي گهر | ||
Sinhala (Sinhalese) නිවාස නැති | ||
Somali guri la’aan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) walang tirahan | ||
Tajik бехонумон | ||
Tamil வீடற்றவர்கள் | ||
Tatar йортсыз | ||
Thổ nhĩ kỳ evsiz | ||
Tiếng Ả Rập بلا مأوى | ||
Tiếng Anh homeless | ||
Tiếng Armenia անօթեւան | ||
Tiếng Assam গৃহহীন | ||
Tiếng ba tư بی خانمان | ||
Tiếng Bengali গৃহহীন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) sem teto | ||
Tiếng Bosnia beskućnici | ||
Tiếng Creole của Haiti sanzabri | ||
Tiếng Do Thái חֲסַר בַּיִת | ||
Tiếng Đức obdachlos | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gun dachaigh | ||
Tiếng hà lan dakloos | ||
Tiếng Hindi बेघर | ||
Tiếng Iceland heimilislaus | ||
Tiếng Kannada ಮನೆಯಿಲ್ಲದವರು | ||
Tiếng Kazakh үйсіз | ||
Tiếng Khmer គ្មានទីលំនៅ | ||
Tiếng Kinyarwanda abadafite aho baba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بێماڵ | ||
Tiếng Lithuania benamiai | ||
Tiếng Luxembourg obdachlos | ||
Tiếng Mã Lai tiada tempat tinggal | ||
Tiếng Maori kainga kore | ||
Tiếng Mông Cổ орон гэргүй | ||
Tiếng Nepal बेघर | ||
Tiếng Nga бездомный | ||
Tiếng Nhật ホームレス | ||
Tiếng Phạn निराश्रयम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) walang tirahan | ||
Tiếng Punjabi ਬੇਘਰ | ||
Tiếng Rumani fără adăpost | ||
Tiếng Séc bez domova | ||
Tiếng Serbia бескућници | ||
Tiếng Slovak bezdomovec | ||
Tiếng Sundan euweuh imah | ||
Tiếng Swahili wasio na makazi | ||
Tiếng Telugu నిరాశ్రయుల | ||
Tiếng thái ไม่มีที่อยู่อาศัย | ||
Tiếng Thụy Điển hemlös | ||
Tiếng Trung (giản thể) 无家可归 | ||
Tiếng Urdu بے گھر | ||
Tiếng Uzbek uysiz | ||
Tiếng Việt vô gia cư | ||
Tigrinya ገዛ ዘይብሎም | ||
Truyền thống Trung Hoa) 無家可歸 | ||
Tsonga lava pfumalaka makaya | ||
Twi (Akan) a wonni afie | ||
Xhosa abangenamakhaya | ||
Xứ Basque etxerik gabe | ||
Yiddish היימלאָז | ||
Yoruba aini ile | ||
Zulu abangenamakhaya |