Ngày lễ trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngày Lễ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngày lễ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngày lễ


Amharic
በዓል
Aymara
samarawi
Azerbaijan
tətil
Bambara
kɔnze
Bhojpuri
छुट्टी के दिन
Catalan
festa
Cây nho
btala
Cebuano
piyesta opisyal
Corsican
vacanze
Cừu cái
mɔkeke
Đánh bóng
wakacje
Dhivehi
ޗުއްޓީ
Dogri
छुट्टी
Esperanto
ferio
Frisian
fakânsje
Galicia
vacacións
Guarani
arete
Gujarati
રજા
Hàn Quốc
휴일
Hausa
hutu
Hmong
hnub so
Igbo
ezumike
Ilocano
aldaw ti rarambak
Konkani
सुटी
Krio
ɔlide
Kyrgyz
майрам
Lào
ວັນພັກ
Latin
ferias
Lingala
mokolo ya kopema
Luganda
ekiwummulo
Maithili
छुट्टी
Malagasy
fialan-tsasatra
Malayalam
അവധിദിനം
Marathi
सुट्टी
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯨꯇ
Mizo
chawlh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အားလပ်ရက်
Nauy
ferie
Người Afrikaans
vakansie
Người Ailen
saoire
Người Albanian
pushime
Người Belarus
свята
Người Bungari
празник
Người Croatia
odmor
Người Đan Mạch
ferie
Người Duy Ngô Nhĩ
دەم ئېلىش
Người Estonia
puhkus
Người Gruzia
დღესასწაული
Người Hawaii
lā hoʻomaha
Người Hungary
ünnep
Người Hy Lạp
αργία
Người Indonesia
liburan
Người Java
preinan
Người Kurd
karbetalî
Người Latvia
svētki
Người Macedonian
празник
Người Pháp
vacances
Người Slovenia
počitnice
Người Tây Ban Nha
fiesta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dynç alyş
Người Ukraina
свято
Người xứ Wales
gwyliau
Người Ý
vacanza
Nyanja (Chichewa)
tchuthi
Odia (Oriya)
ଛୁଟିଦିନ |
Oromo
ayyaana
Pashto
رخصتي
Phần lan
loma-
Quechua
raymi
Samoan
aso malolo
Sepedi
maikhutšo
Sesotho
matsatsi a phomolo
Shona
zororo
Sindhi
موڪل
Sinhala (Sinhalese)
නිවාඩු
Somali
fasax
Tagalog (tiếng Philippines)
bakasyon
Tajik
таътил
Tamil
விடுமுறை
Tatar
бәйрәм
Thổ nhĩ kỳ
tatil
Tiếng Ả Rập
يوم الاجازة
Tiếng Anh
holiday
Tiếng Armenia
արձակուրդ
Tiếng Assam
ছুটীৰ দিন
Tiếng ba tư
تعطیلات
Tiếng Bengali
ছুটি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
feriado
Tiếng Bosnia
odmor
Tiếng Creole của Haiti
jou ferye
Tiếng Do Thái
חַג
Tiếng Đức
urlaub
Tiếng Gaelic của Scotland
saor-làithean
Tiếng hà lan
vakantie
Tiếng Hindi
छुट्टी का दिन
Tiếng Iceland
frí
Tiếng Kannada
ರಜೆ
Tiếng Kazakh
мереке
Tiếng Khmer
ថ្ងៃឈប់សម្រាក
Tiếng Kinyarwanda
ibiruhuko
Tiếng Kurd (Sorani)
پشوو
Tiếng Lithuania
šventė
Tiếng Luxembourg
vakanz
Tiếng Mã Lai
percutian
Tiếng Maori
hararei
Tiếng Mông Cổ
амралт
Tiếng Nepal
छुट्टी
Tiếng Nga
праздничный день
Tiếng Nhật
休日
Tiếng Phạn
अवकाशदिनं
Tiếng Philippin (Tagalog)
holiday
Tiếng Punjabi
ਛੁੱਟੀ
Tiếng Rumani
vacanţă
Tiếng Séc
dovolená
Tiếng Serbia
празник
Tiếng Slovak
dovolenka
Tiếng Sundan
liburan
Tiếng Swahili
sikukuu
Tiếng Telugu
సెలవు
Tiếng thái
วันหยุด
Tiếng Thụy Điển
semester
Tiếng Trung (giản thể)
假日
Tiếng Urdu
چھٹی
Tiếng Uzbek
bayram
Tiếng Việt
ngày lễ
Tigrinya
በዓል
Truyền thống Trung Hoa)
假日
Tsonga
holideyi
Twi (Akan)
afoofida
Xhosa
iholide
Xứ Basque
oporrak
Yiddish
יום טוּב
Yoruba
isinmi
Zulu
iholide

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó