Giữ trong các ngôn ngữ khác nhau

Giữ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giữ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giữ


Amharic
ያዝ
Aymara
jark'xasiña
Azerbaijan
saxlayın
Bambara
ka minɛ
Bhojpuri
पकड़
Catalan
espera
Cây nho
żomm
Cebuano
guniti
Corsican
tene
Cừu cái
lee
Đánh bóng
trzymać
Dhivehi
ހިފަހައްޓާ
Dogri
पकड़ो
Esperanto
teni
Frisian
hâlde
Galicia
aguantar
Guarani
joko
Gujarati
પકડી રાખવું
Hàn Quốc
보류
Hausa
riƙe
Hmong
tuav
Igbo
jigide
Ilocano
iggeman
Konkani
धर
Krio
ol
Kyrgyz
кармоо
Lào
ຖື
Latin
hold
Lingala
simba
Luganda
kwaata
Maithili
धरू
Malagasy
mihazona
Malayalam
പിടിക്കുക
Marathi
धरा
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯥꯔꯒ ꯊꯝꯕ
Mizo
chelh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကိုင်ထား
Nauy
holde
Người Afrikaans
hou
Người Ailen
shealbhú
Người Albanian
mbaj
Người Belarus
трымаць
Người Bungari
задръжте
Người Croatia
držite
Người Đan Mạch
holde
Người Duy Ngô Nhĩ
hold
Người Estonia
hoidke
Người Gruzia
გამართავს
Người Hawaii
paʻa
Người Hungary
tart
Người Hy Lạp
κρατήστε
Người Indonesia
memegang
Người Java
terus
Người Kurd
rawestan
Người Latvia
turiet
Người Macedonian
држи
Người Pháp
tenir
Người Slovenia
drži
Người Tây Ban Nha
sostener
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tut
Người Ukraina
утримуйте
Người xứ Wales
dal
Người Ý
tenere
Nyanja (Chichewa)
gwirani
Odia (Oriya)
ଧର
Oromo
qabuu
Pashto
نیول
Phần lan
pidä
Quechua
suyay
Samoan
uumau
Sepedi
swara
Sesotho
tshoara
Shona
bata
Sindhi
جهليو
Sinhala (Sinhalese)
අල්ලාගෙන සිටින්න
Somali
hayn
Tagalog (tiếng Philippines)
hawakan
Tajik
нигоҳ доред
Tamil
பிடி
Tatar
тоту
Thổ nhĩ kỳ
ambar
Tiếng Ả Rập
معلق
Tiếng Anh
hold
Tiếng Armenia
պահել
Tiếng Assam
ধৰি ৰখা
Tiếng ba tư
نگه داشتن
Tiếng Bengali
রাখা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
aguarde
Tiếng Bosnia
čekaj
Tiếng Creole của Haiti
kenbe
Tiếng Do Thái
לְהַחזִיק
Tiếng Đức
halt
Tiếng Gaelic của Scotland
grèim
Tiếng hà lan
houden
Tiếng Hindi
होल्ड
Tiếng Iceland
halda
Tiếng Kannada
ಹಿಡಿದುಕೊಳ್ಳಿ
Tiếng Kazakh
ұстаңыз
Tiếng Khmer
សង្កត់
Tiếng Kinyarwanda
komeza
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاگرتن
Tiếng Lithuania
palaikykite
Tiếng Luxembourg
halen
Tiếng Mã Lai
tahan
Tiếng Maori
mau
Tiếng Mông Cổ
барих
Tiếng Nepal
समात्नुहोस्
Tiếng Nga
держать
Tiếng Nhật
ホールド
Tiếng Phạn
गृह्णातु
Tiếng Philippin (Tagalog)
humawak
Tiếng Punjabi
ਪਕੜੋ
Tiếng Rumani
ține
Tiếng Séc
držet
Tiếng Serbia
држати
Tiếng Slovak
držať
Tiếng Sundan
nahan
Tiếng Swahili
shikilia
Tiếng Telugu
పట్టుకోండి
Tiếng thái
ถือ
Tiếng Thụy Điển
håll
Tiếng Trung (giản thể)
保持
Tiếng Urdu
پکڑو
Tiếng Uzbek
tutmoq
Tiếng Việt
giữ
Tigrinya
ሓዝ
Truyền thống Trung Hoa)
保持
Tsonga
khomelela
Twi (Akan)
kuram
Xhosa
bamba
Xứ Basque
eutsi
Yiddish
האלט
Yoruba
dimu
Zulu
bamba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó