Mang tính lịch sử trong các ngôn ngữ khác nhau

Mang Tính Lịch Sử Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mang tính lịch sử ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mang tính lịch sử


Amharic
ታሪካዊ
Aymara
histórico ukax mä jach’a uñacht’äwiwa
Azerbaijan
tarixi
Bambara
tariku kɔnɔ
Bhojpuri
ऐतिहासिक बा
Catalan
històric
Cây nho
storiku
Cebuano
makasaysayanon
Corsican
storicu
Cừu cái
ŋutinya me nya
Đánh bóng
historyczny
Dhivehi
ތާރީހީ
Dogri
ऐतिहासिक
Esperanto
historia
Frisian
histoarysk
Galicia
histórico
Guarani
histórico rehegua
Gujarati
.તિહાસિક
Hàn Quốc
역사적인
Hausa
mai tarihi
Hmong
ua keeb kwm
Igbo
akụkọ ihe mere eme
Ilocano
historiko
Konkani
इतिहासीक आसा
Krio
istri wan
Kyrgyz
тарыхый
Lào
ປະຫວັດສາດ
Latin
historic
Lingala
ya lisolo ya kala
Luganda
ebyafaayo
Maithili
ऐतिहासिक
Malagasy
manan-tantara
Malayalam
ചരിത്രപരമായ
Marathi
ऐतिहासिक
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯨꯋꯥꯔꯤ ꯑꯣꯏꯔꯕꯥ꯫
Mizo
historic tak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သမိုင်းဝင်
Nauy
historisk
Người Afrikaans
historiese
Người Ailen
stairiúil
Người Albanian
historike
Người Belarus
гістарычны
Người Bungari
исторически
Người Croatia
povijesne
Người Đan Mạch
historisk
Người Duy Ngô Nhĩ
تارىخى
Người Estonia
ajalooline
Người Gruzia
ისტორიული
Người Hawaii
mōʻaukala
Người Hungary
történelmi
Người Hy Lạp
ιστορικός
Người Indonesia
bersejarah
Người Java
bersejarah
Người Kurd
dîrokî
Người Latvia
vēsturiski
Người Macedonian
историски
Người Pháp
historique
Người Slovenia
zgodovinsko
Người Tây Ban Nha
histórico
Người Thổ Nhĩ Kỳ
taryhy
Người Ukraina
історичний
Người xứ Wales
hanesyddol
Người Ý
storico
Nyanja (Chichewa)
mbiri
Odia (Oriya)
histor ତିହାସିକ
Oromo
seena qabeessa
Pashto
تاریخي
Phần lan
historiallinen
Quechua
histórico nisqa
Samoan
logologoa
Sepedi
ya histori
Sesotho
ea nalane
Shona
nhoroondo
Sindhi
تاريخي
Sinhala (Sinhalese)
ඓතිහාසික
Somali
taariikhi ah
Tagalog (tiếng Philippines)
makasaysayang
Tajik
таърихӣ
Tamil
வரலாற்று
Tatar
тарихи
Thổ nhĩ kỳ
tarihi
Tiếng Ả Rập
تاريخي
Tiếng Anh
historic
Tiếng Armenia
պատմական
Tiếng Assam
ঐতিহাসিক
Tiếng ba tư
تاریخی
Tiếng Bengali
.তিহাসিক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
histórico
Tiếng Bosnia
istorijski
Tiếng Creole của Haiti
istorik
Tiếng Do Thái
הִיסטוֹרִי
Tiếng Đức
historisch
Tiếng Gaelic của Scotland
eachdraidheil
Tiếng hà lan
historisch
Tiếng Hindi
ऐतिहासिक
Tiếng Iceland
sögulegt
Tiếng Kannada
ಐತಿಹಾಸಿಕ
Tiếng Kazakh
тарихи
Tiếng Khmer
ជាប្រវត្តិសាស្ត្រ
Tiếng Kinyarwanda
amateka
Tiếng Kurd (Sorani)
مێژووییە
Tiếng Lithuania
istorinis
Tiếng Luxembourg
historesch
Tiếng Mã Lai
bersejarah
Tiếng Maori
hītori
Tiếng Mông Cổ
түүхэн
Tiếng Nepal
ऐतिहासिक
Tiếng Nga
исторический
Tiếng Nhật
歴史的
Tiếng Phạn
ऐतिहासिक
Tiếng Philippin (Tagalog)
makasaysayan
Tiếng Punjabi
ਇਤਿਹਾਸਕ
Tiếng Rumani
istoric
Tiếng Séc
historický
Tiếng Serbia
историјски
Tiếng Slovak
historický
Tiếng Sundan
bersejarah
Tiếng Swahili
kihistoria
Tiếng Telugu
చారిత్రాత్మక
Tiếng thái
ประวัติศาสตร์
Tiếng Thụy Điển
historisk
Tiếng Trung (giản thể)
历史性
Tiếng Urdu
تاریخی
Tiếng Uzbek
tarixiy
Tiếng Việt
mang tính lịch sử
Tigrinya
ታሪኻዊ እዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
歷史性
Tsonga
ya matimu
Twi (Akan)
abakɔsɛm mu nsɛm
Xhosa
yimbali
Xứ Basque
historikoa
Yiddish
היסטאריש
Yoruba
itan
Zulu
umlando

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó