Người Afrikaans | historiese | ||
Amharic | ታሪካዊ | ||
Hausa | mai tarihi | ||
Igbo | akụkọ ihe mere eme | ||
Malagasy | manan-tantara | ||
Nyanja (Chichewa) | mbiri | ||
Shona | nhoroondo | ||
Somali | taariikhi ah | ||
Sesotho | ea nalane | ||
Tiếng Swahili | kihistoria | ||
Xhosa | yimbali | ||
Yoruba | itan | ||
Zulu | umlando | ||
Bambara | tariku kɔnɔ | ||
Cừu cái | ŋutinya me nya | ||
Tiếng Kinyarwanda | amateka | ||
Lingala | ya lisolo ya kala | ||
Luganda | ebyafaayo | ||
Sepedi | ya histori | ||
Twi (Akan) | abakɔsɛm mu nsɛm | ||
Tiếng Ả Rập | تاريخي | ||
Tiếng Do Thái | הִיסטוֹרִי | ||
Pashto | تاریخي | ||
Tiếng Ả Rập | تاريخي | ||
Người Albanian | historike | ||
Xứ Basque | historikoa | ||
Catalan | històric | ||
Người Croatia | povijesne | ||
Người Đan Mạch | historisk | ||
Tiếng hà lan | historisch | ||
Tiếng Anh | historic | ||
Người Pháp | historique | ||
Frisian | histoarysk | ||
Galicia | histórico | ||
Tiếng Đức | historisch | ||
Tiếng Iceland | sögulegt | ||
Người Ailen | stairiúil | ||
Người Ý | storico | ||
Tiếng Luxembourg | historesch | ||
Cây nho | storiku | ||
Nauy | historisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | histórico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eachdraidheil | ||
Người Tây Ban Nha | histórico | ||
Tiếng Thụy Điển | historisk | ||
Người xứ Wales | hanesyddol | ||
Người Belarus | гістарычны | ||
Tiếng Bosnia | istorijski | ||
Người Bungari | исторически | ||
Tiếng Séc | historický | ||
Người Estonia | ajalooline | ||
Phần lan | historiallinen | ||
Người Hungary | történelmi | ||
Người Latvia | vēsturiski | ||
Tiếng Lithuania | istorinis | ||
Người Macedonian | историски | ||
Đánh bóng | historyczny | ||
Tiếng Rumani | istoric | ||
Tiếng Nga | исторический | ||
Tiếng Serbia | историјски | ||
Tiếng Slovak | historický | ||
Người Slovenia | zgodovinsko | ||
Người Ukraina | історичний | ||
Tiếng Bengali | .তিহাসিক | ||
Gujarati | .તિહાસિક | ||
Tiếng Hindi | ऐतिहासिक | ||
Tiếng Kannada | ಐತಿಹಾಸಿಕ | ||
Malayalam | ചരിത്രപരമായ | ||
Marathi | ऐतिहासिक | ||
Tiếng Nepal | ऐतिहासिक | ||
Tiếng Punjabi | ਇਤਿਹਾਸਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඓතිහාසික | ||
Tamil | வரலாற்று | ||
Tiếng Telugu | చారిత్రాత్మక | ||
Tiếng Urdu | تاریخی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 历史性 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 歷史性 | ||
Tiếng Nhật | 歴史的 | ||
Hàn Quốc | 역사적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | түүхэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သမိုင်းဝင် | ||
Người Indonesia | bersejarah | ||
Người Java | bersejarah | ||
Tiếng Khmer | ជាប្រវត្តិសាស្ត្រ | ||
Lào | ປະຫວັດສາດ | ||
Tiếng Mã Lai | bersejarah | ||
Tiếng thái | ประวัติศาสตร์ | ||
Tiếng Việt | mang tính lịch sử | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makasaysayan | ||
Azerbaijan | tarixi | ||
Tiếng Kazakh | тарихи | ||
Kyrgyz | тарыхый | ||
Tajik | таърихӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | taryhy | ||
Tiếng Uzbek | tarixiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تارىخى | ||
Người Hawaii | mōʻaukala | ||
Tiếng Maori | hītori | ||
Samoan | logologoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makasaysayang | ||
Aymara | histórico ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Guarani | histórico rehegua | ||
Esperanto | historia | ||
Latin | historic | ||
Người Hy Lạp | ιστορικός | ||
Hmong | ua keeb kwm | ||
Người Kurd | dîrokî | ||
Thổ nhĩ kỳ | tarihi | ||
Xhosa | yimbali | ||
Yiddish | היסטאריש | ||
Zulu | umlando | ||
Tiếng Assam | ঐতিহাসিক | ||
Aymara | histórico ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Bhojpuri | ऐतिहासिक बा | ||
Dhivehi | ތާރީހީ | ||
Dogri | ऐतिहासिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makasaysayan | ||
Guarani | histórico rehegua | ||
Ilocano | historiko | ||
Krio | istri wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مێژووییە | ||
Maithili | ऐतिहासिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯋꯥꯔꯤ ꯑꯣꯏꯔꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | historic tak a ni | ||
Oromo | seena qabeessa | ||
Odia (Oriya) | histor ତିହାସିକ | ||
Quechua | histórico nisqa | ||
Tiếng Phạn | ऐतिहासिक | ||
Tatar | тарихи | ||
Tigrinya | ታሪኻዊ እዩ። | ||
Tsonga | ya matimu | ||