Bản thân anh ấy trong các ngôn ngữ khác nhau

Bản Thân Anh Ấy Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bản thân anh ấy ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bản thân anh ấy


Amharic
ራሱ
Aymara
jupa pachpa
Azerbaijan
özü
Bambara
a yɛrɛ ye
Bhojpuri
खुदे के बा
Catalan
a si mateix
Cây nho
lilu nnifsu
Cebuano
sa iyang kaugalingon
Corsican
ellu stessu
Cừu cái
eya ŋutɔ
Đánh bóng
samego siebie
Dhivehi
އަމިއްލައަށް
Dogri
खुद ही
Esperanto
mem
Frisian
himsels
Galicia
el mesmo
Guarani
ha’e voi
Gujarati
પોતે
Hàn Quốc
그 자신
Hausa
kansa
Hmong
nws tus kheej
Igbo
onwe ya
Ilocano
isu a mismo
Konkani
स्वता
Krio
insɛf sɛf
Kyrgyz
өзү
Lào
ຕົວເອງ
Latin
ipsum
Lingala
ye moko
Luganda
ye kennyini
Maithili
स्वयं
Malagasy
mihitsy
Malayalam
സ്വയം
Marathi
स्वतः
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯁꯥꯃꯛ꯫
Mizo
amah ngei pawh a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သူ့ဟာသူ
Nauy
han selv
Người Afrikaans
homself
Người Ailen
é féin
Người Albanian
vetveten
Người Belarus
сам
Người Bungari
себе си
Người Croatia
sam
Người Đan Mạch
ham selv
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۆزى
Người Estonia
ise
Người Gruzia
თვითონ
Người Hawaii
ʻo ia iho
Người Hungary
önmaga
Người Hy Lạp
ο ίδιος
Người Indonesia
diri
Người Java
awake dhewe
Người Kurd
xwe
Người Latvia
pats
Người Macedonian
самиот
Người Pháp
lui-même
Người Slovenia
sam
Người Tây Ban Nha
él mismo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
özi
Người Ukraina
себе
Người xứ Wales
ei hun
Người Ý
lui stesso
Nyanja (Chichewa)
iyemwini
Odia (Oriya)
ନିଜେ
Oromo
ofii isaatii
Pashto
ځان
Phần lan
hän itse
Quechua
kikin
Samoan
o ia lava
Sepedi
ka boyena
Sesotho
ka boeena
Shona
iye pachake
Sindhi
هن پاڻ
Sinhala (Sinhalese)
තමාම
Somali
naftiisa
Tagalog (tiếng Philippines)
ang kanyang sarili
Tajik
худаш
Tamil
தன்னை
Tatar
үзе
Thổ nhĩ kỳ
kendisi
Tiếng Ả Rập
نفسه
Tiếng Anh
himself
Tiếng Armenia
ինքն իրեն
Tiếng Assam
নিজেই
Tiếng ba tư
خودش
Tiếng Bengali
নিজেই
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ele mesmo
Tiếng Bosnia
sebe
Tiếng Creole của Haiti
tèt li
Tiếng Do Thái
עַצמוֹ
Tiếng Đức
selbst
Tiếng Gaelic của Scotland
e fhèin
Tiếng hà lan
zichzelf
Tiếng Hindi
स्वयं
Tiếng Iceland
sjálfur
Tiếng Kannada
ಸ್ವತಃ
Tiếng Kazakh
өзі
Tiếng Khmer
ខ្លួនគាត់ផ្ទាល់
Tiếng Kinyarwanda
ubwe
Tiếng Kurd (Sorani)
خۆی
Tiếng Lithuania
pats
Tiếng Luxembourg
sech selwer
Tiếng Mã Lai
dirinya
Tiếng Maori
ko ia ano
Tiếng Mông Cổ
өөрөө
Tiếng Nepal
आफैलाई
Tiếng Nga
сам
Tiếng Nhật
彼自身
Tiếng Phạn
स्वयं
Tiếng Philippin (Tagalog)
kanyang sarili
Tiếng Punjabi
ਆਪਣੇ ਆਪ ਨੂੰ
Tiếng Rumani
se
Tiếng Séc
sám
Tiếng Serbia
себе
Tiếng Slovak
sám seba
Tiếng Sundan
dirina sorangan
Tiếng Swahili
mwenyewe
Tiếng Telugu
స్వయంగా
Tiếng thái
ตัวเขาเอง
Tiếng Thụy Điển
han själv
Tiếng Trung (giản thể)
本人
Tiếng Urdu
خود
Tiếng Uzbek
o'zi
Tiếng Việt
bản thân anh ấy
Tigrinya
ባዕሉ እዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
本人
Tsonga
hi yexe
Twi (Akan)
ɔno ankasa
Xhosa
ngokwakhe
Xứ Basque
berak
Yiddish
זיך
Yoruba
funrararẹ
Zulu
yena

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó