Điểm nổi bật trong các ngôn ngữ khác nhau

Điểm Nổi Bật Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Điểm nổi bật ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Điểm nổi bật


Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansuitlig
Amharicማድመቅ
Hausanuna alama
Igbopụta ìhè
Malagasynisongadina
Nyanja (Chichewa)onetsani
Shonakujekesa
Somalimuuji
Sesothototobatsa
Tiếng Swahilikuonyesha
Xhosaukuqaqambisa
Yorubasaami
Zuluukugqamisa
Bambaraka faranfasiya
Cừu cáinyati
Tiếng Kinyarwandashyira ahagaragara
Lingalakobeta nsete
Lugandaomutwe omukulu
Sepedilaetša
Twi (Akan)da no adi

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpتسليط الضوء
Tiếng Do Tháiשִׂיא
Pashtoروښانه کول
Tiếng Ả Rậpتسليط الضوء

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniannxjerr në pah
Xứ Basquenabarmendu
Catalandestacar
Người Croatiaistaknuti
Người Đan Mạchfremhæv
Tiếng hà lanhoogtepunt
Tiếng Anhhighlight
Người Phápsurligner
Frisianmarkearje
Galiciadestacar
Tiếng Đứcmarkieren
Tiếng Icelandhápunktur
Người Ailenaird a tharraingt
Người Ýevidenziare
Tiếng Luxembourghighlight
Cây nhotenfasizza
Nauyfremheve
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)realçar
Tiếng Gaelic của Scotlandsoilleireachadh
Người Tây Ban Nharealce
Tiếng Thụy Điểnmarkera
Người xứ Walesuchafbwynt

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusвылучыць
Tiếng Bosniaistaknite
Người Bungariподчертавам
Tiếng Séczvýraznit
Người Estoniaesile tõstma
Phần lankohokohta
Người Hungarykiemel
Người Latviaizcelt
Tiếng Lithuaniaparyškinti
Người Macedonianнагласи
Đánh bóngatrakcja
Tiếng Rumania scoate in evidenta
Tiếng Ngaвыделить
Tiếng Serbiaистакнути
Tiếng Slovakzlatý klinec
Người Sloveniapoudarite
Người Ukrainaвиділити

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliলক্ষণীয় করা
Gujaratiપ્રકાશિત કરો
Tiếng Hindiमुख्य आकर्षण
Tiếng Kannadaಹೈಲೈಟ್ ಮಾಡಿ
Malayalamഹൈലൈറ്റ് ചെയ്യുക
Marathiहायलाइट करा
Tiếng Nepalहाइलाइट
Tiếng Punjabiਉਭਾਰੋ
Sinhala (Sinhalese)ඉස්මතු කරන්න
Tamilமுன்னிலைப்படுத்த
Tiếng Teluguహైలైట్
Tiếng Urduنمایاں کریں

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)突出
Truyền thống Trung Hoa)突出
Tiếng Nhậtハイライト
Hàn Quốc가장 밝은 부분
Tiếng Mông Cổтодруулах
Myanmar (tiếng Miến Điện)မီးမောင်းထိုးပြ

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamenyoroti
Người Javasorot
Tiếng Khmerបន្លិច
Làoຈຸດເດັ່ນ
Tiếng Mã Laikemuncak
Tiếng tháiไฮไลต์
Tiếng Việtđiểm nổi bật
Tiếng Philippin (Tagalog)highlight

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanvurğulamaq
Tiếng Kazakhбөлектеу
Kyrgyzбөлүп көрсөтүү
Tajikтаъкид кардан
Người Thổ Nhĩ Kỳbellemek
Tiếng Uzbekajratib ko'rsatish
Người Duy Ngô Nhĩيارقىن نۇقتا

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihiohiona
Tiếng Maorimiramira
Samoanfaʻamamafaina
Tagalog (tiếng Philippines)i-highlight

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraqhansuyaña
Guaranijehechaukakuaave

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoelstari
Latincaleo

Điểm Nổi Bật Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpαποκορύφωμα
Hmonglub ntsiab
Người Kurdberbiçav kirin
Thổ nhĩ kỳvurgulamak
Xhosaukuqaqambisa
Yiddishהויכפּונקט
Zuluukugqamisa
Tiếng Assamগুৰুত্বপূৰ্ণ অংশ
Aymaraqhansuyaña
Bhojpuriमुख्य आकर्षण
Dhivehiހައިލައިޓް
Dogriमुक्ख हिस्सा
Tiếng Philippin (Tagalog)highlight
Guaranijehechaukakuaave
Ilocanoikkan ti talmeg
Kriosho
Tiếng Kurd (Sorani)بەرجەستەکردن
Maithiliमुख्य आकर्षण
Meiteilon (Manipuri)ꯇꯥꯛꯄ
Mizotlangpui
Oromoirra keessa
Odia (Oriya)ହାଇଲାଇଟ୍ କରନ୍ତୁ |
Quechuakancharichiy
Tiếng Phạnप्रमुखाकृष्टि
Tatarяктырту
Tigrinyaዝበለፀ ክፋል
Tsongaswa nkoka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó