Người Afrikaans | wegsteek | ||
Amharic | ደብቅ | ||
Hausa | ɓoye | ||
Igbo | zoo | ||
Malagasy | afeno ny | ||
Nyanja (Chichewa) | bisa | ||
Shona | hwanda | ||
Somali | qarin | ||
Sesotho | pata | ||
Tiếng Swahili | ficha | ||
Xhosa | fihla | ||
Yoruba | tọju | ||
Zulu | fihla | ||
Bambara | ka dogo | ||
Cừu cái | be | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwihisha | ||
Lingala | kobombana | ||
Luganda | okweekweeka | ||
Sepedi | fihla | ||
Twi (Akan) | tɛ | ||
Tiếng Ả Rập | إخفاء | ||
Tiếng Do Thái | להתחבא | ||
Pashto | پټول | ||
Tiếng Ả Rập | إخفاء | ||
Người Albanian | fshihem | ||
Xứ Basque | ezkutatu | ||
Catalan | amagar-se | ||
Người Croatia | sakriti | ||
Người Đan Mạch | skjule | ||
Tiếng hà lan | verbergen | ||
Tiếng Anh | hide | ||
Người Pháp | cacher | ||
Frisian | ferstopje | ||
Galicia | agochar | ||
Tiếng Đức | ausblenden | ||
Tiếng Iceland | fela | ||
Người Ailen | cheilt | ||
Người Ý | nascondere | ||
Tiếng Luxembourg | verstoppen | ||
Cây nho | ħabi | ||
Nauy | gjemme seg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ocultar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seiche | ||
Người Tây Ban Nha | esconder | ||
Tiếng Thụy Điển | dölj | ||
Người xứ Wales | cuddio | ||
Người Belarus | схаваць | ||
Tiếng Bosnia | sakriti | ||
Người Bungari | крия | ||
Tiếng Séc | skrýt | ||
Người Estonia | peida | ||
Phần lan | piilottaa | ||
Người Hungary | elrejt | ||
Người Latvia | paslēpties | ||
Tiếng Lithuania | paslėpti | ||
Người Macedonian | крие | ||
Đánh bóng | ukryć | ||
Tiếng Rumani | ascunde | ||
Tiếng Nga | скрывать | ||
Tiếng Serbia | сакрити | ||
Tiếng Slovak | skryť | ||
Người Slovenia | skrij | ||
Người Ukraina | сховати | ||
Tiếng Bengali | আড়াল | ||
Gujarati | છુપાવો | ||
Tiếng Hindi | छिपाना | ||
Tiếng Kannada | ಮರೆಮಾಡಿ | ||
Malayalam | മറയ്ക്കുക | ||
Marathi | लपवा | ||
Tiếng Nepal | लुकाउनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਓਹਲੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සඟවන්න | ||
Tamil | மறை | ||
Tiếng Telugu | దాచు | ||
Tiếng Urdu | چھپائیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 隐藏 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 隱藏 | ||
Tiếng Nhật | 隠す | ||
Hàn Quốc | 숨는 장소 | ||
Tiếng Mông Cổ | нуух | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝှက် | ||
Người Indonesia | menyembunyikan | ||
Người Java | ndhelikake | ||
Tiếng Khmer | លាក់ | ||
Lào | ຊ່ອນ | ||
Tiếng Mã Lai | bersembunyi | ||
Tiếng thái | ซ่อน | ||
Tiếng Việt | ẩn giấu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tago | ||
Azerbaijan | gizlət | ||
Tiếng Kazakh | жасыру | ||
Kyrgyz | жашыруу | ||
Tajik | пинҳон кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gizle | ||
Tiếng Uzbek | yashirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يوشۇر | ||
Người Hawaii | peʻe | ||
Tiếng Maori | huna | ||
Samoan | lafi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tago | ||
Aymara | imantaña | ||
Guarani | mongañy | ||
Esperanto | kaŝi | ||
Latin | corium | ||
Người Hy Lạp | κρύβω | ||
Hmong | nkaum | ||
Người Kurd | veşartin | ||
Thổ nhĩ kỳ | saklamak | ||
Xhosa | fihla | ||
Yiddish | באַהאַלטן | ||
Zulu | fihla | ||
Tiếng Assam | লুকাই থকা | ||
Aymara | imantaña | ||
Bhojpuri | लुकाइल | ||
Dhivehi | ފޮރުވުން | ||
Dogri | छिप्पो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tago | ||
Guarani | mongañy | ||
Ilocano | aglemmeng | ||
Krio | ayd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شاردنەوە | ||
Maithili | नुकाउ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯣꯠꯄ | ||
Mizo | biru | ||
Oromo | dhoksuu | ||
Odia (Oriya) | ଲୁଚାନ୍ତୁ | | ||
Quechua | pakay | ||
Tiếng Phạn | गोपयतु | ||
Tatar | яшер | ||
Tigrinya | ተሓባእ | ||
Tsonga | tumbela | ||