Amharic እራሷ | ||
Aymara jupa pachpaw ukham luräna | ||
Azerbaijan özü | ||
Bambara a yɛrɛ ye | ||
Bhojpuri खुदे के बा | ||
Catalan ella mateixa | ||
Cây nho lilha nfisha | ||
Cebuano sa iyang kaugalingon | ||
Corsican ella stessa | ||
Cừu cái eya ŋutɔ | ||
Đánh bóng się | ||
Dhivehi އަމިއްލައަށް | ||
Dogri खुद ही | ||
Esperanto sin mem | ||
Frisian harsels | ||
Galicia ela mesma | ||
Guarani ha’e voi | ||
Gujarati પોતાને | ||
Hàn Quốc 그녀 자신 | ||
Hausa kanta | ||
Hmong nws tus kheej | ||
Igbo onwe ya | ||
Ilocano ti bagina | ||
Konkani स्वता | ||
Krio insɛf sɛf | ||
Kyrgyz өзү | ||
Lào ຕົນເອງ | ||
Latin se | ||
Lingala ye moko | ||
Luganda ye kennyini | ||
Maithili स्वयं | ||
Malagasy ny tenany | ||
Malayalam സ്വയം | ||
Marathi स्वतः | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯁꯥꯃꯛ꯫ | ||
Mizo amah ngei pawh a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သူမ | ||
Nauy seg selv | ||
Người Afrikaans haarself | ||
Người Ailen í féin | ||
Người Albanian vetveten | ||
Người Belarus сама | ||
Người Bungari себе си | ||
Người Croatia ona sama | ||
Người Đan Mạch hende selv | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۆزى | ||
Người Estonia ise | ||
Người Gruzia თვითონ | ||
Người Hawaii ʻo ia iho | ||
Người Hungary önmaga | ||
Người Hy Lạp εαυτήν | ||
Người Indonesia diri | ||
Người Java awake dhewe | ||
Người Kurd xwe | ||
Người Latvia pati | ||
Người Macedonian самата | ||
Người Pháp se | ||
Người Slovenia sama | ||
Người Tây Ban Nha sí misma | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ özi | ||
Người Ukraina сама | ||
Người xứ Wales ei hun | ||
Người Ý lei stessa | ||
Nyanja (Chichewa) yekha | ||
Odia (Oriya) ନିଜେ | ||
Oromo ofii isheetii | ||
Pashto خپله | ||
Phần lan oma itsensä | ||
Quechua kikin | ||
Samoan lava ia | ||
Sepedi ka boyena | ||
Sesotho ka boeena | ||
Shona iye pachake | ||
Sindhi هوءَ پاڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) ඇය | ||
Somali nafteeda | ||
Tagalog (tiếng Philippines) ang sarili niya | ||
Tajik худаш | ||
Tamil தன்னை | ||
Tatar үзе | ||
Thổ nhĩ kỳ kendini | ||
Tiếng Ả Rập نفسها | ||
Tiếng Anh herself | ||
Tiếng Armenia ինքն իրեն | ||
Tiếng Assam নিজেই | ||
Tiếng ba tư خودش | ||
Tiếng Bengali নিজেকে | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ela própria | ||
Tiếng Bosnia sebe | ||
Tiếng Creole của Haiti li menm | ||
Tiếng Do Thái עַצמָה | ||
Tiếng Đức sie selber | ||
Tiếng Gaelic của Scotland i fhèin | ||
Tiếng hà lan haarzelf | ||
Tiếng Hindi स्वयं | ||
Tiếng Iceland sjálfri sér | ||
Tiếng Kannada ಸ್ವತಃ | ||
Tiếng Kazakh өзі | ||
Tiếng Khmer ខ្លួននាងផ្ទាល់ | ||
Tiếng Kinyarwanda ubwe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) خۆی | ||
Tiếng Lithuania pati | ||
Tiếng Luxembourg selwer | ||
Tiếng Mã Lai dirinya | ||
Tiếng Maori ia | ||
Tiếng Mông Cổ өөрөө | ||
Tiếng Nepal उनी | ||
Tiếng Nga саму себя | ||
Tiếng Nhật 彼女自身 | ||
Tiếng Phạn स्वयं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kanyang sarili | ||
Tiếng Punjabi ਆਪਣੇ ਆਪ ਨੂੰ | ||
Tiếng Rumani se | ||
Tiếng Séc sebe | ||
Tiếng Serbia она сама | ||
Tiếng Slovak sama | ||
Tiếng Sundan dirina sorangan | ||
Tiếng Swahili mwenyewe | ||
Tiếng Telugu ఆమె | ||
Tiếng thái ตัวเธอเอง | ||
Tiếng Thụy Điển själv | ||
Tiếng Trung (giản thể) 她自己 | ||
Tiếng Urdu خود | ||
Tiếng Uzbek o'zi | ||
Tiếng Việt chính cô ấy | ||
Tigrinya ንባዕላ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 她自己 | ||
Tsonga hi yexe | ||
Twi (Akan) ɔno ankasa | ||
Xhosa ngokwakhe | ||
Xứ Basque bere burua | ||
Yiddish זיך | ||
Yoruba funrararẹ | ||
Zulu yena |