Người Afrikaans | held | ||
Amharic | ጀግና | ||
Hausa | gwarzo | ||
Igbo | dike | ||
Malagasy | reharehany | ||
Nyanja (Chichewa) | ngwazi | ||
Shona | gamba | ||
Somali | geesi | ||
Sesotho | mohale | ||
Tiếng Swahili | shujaa | ||
Xhosa | iqhawe | ||
Yoruba | akoni | ||
Zulu | iqhawe | ||
Bambara | jatigɛwalekɛla | ||
Cừu cái | kalẽtɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | intwari | ||
Lingala | elombe | ||
Luganda | omuzira | ||
Sepedi | mogale | ||
Twi (Akan) | ɔkokodurufo | ||
Tiếng Ả Rập | بطل | ||
Tiếng Do Thái | גיבור | ||
Pashto | اتل | ||
Tiếng Ả Rập | بطل | ||
Người Albanian | heroi | ||
Xứ Basque | heroia | ||
Catalan | heroi | ||
Người Croatia | junak | ||
Người Đan Mạch | helt | ||
Tiếng hà lan | held | ||
Tiếng Anh | hero | ||
Người Pháp | héros | ||
Frisian | held | ||
Galicia | heroe | ||
Tiếng Đức | held | ||
Tiếng Iceland | hetja | ||
Người Ailen | laoch | ||
Người Ý | eroe | ||
Tiếng Luxembourg | held | ||
Cây nho | eroj | ||
Nauy | helt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | herói | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ghaisgeach | ||
Người Tây Ban Nha | héroe | ||
Tiếng Thụy Điển | hjälte | ||
Người xứ Wales | arwr | ||
Người Belarus | герой | ||
Tiếng Bosnia | heroj | ||
Người Bungari | герой | ||
Tiếng Séc | hrdina | ||
Người Estonia | kangelane | ||
Phần lan | sankari | ||
Người Hungary | hős | ||
Người Latvia | varonis | ||
Tiếng Lithuania | herojus | ||
Người Macedonian | херој | ||
Đánh bóng | bohater | ||
Tiếng Rumani | erou | ||
Tiếng Nga | герой | ||
Tiếng Serbia | јунак | ||
Tiếng Slovak | hrdina | ||
Người Slovenia | junak | ||
Người Ukraina | герой | ||
Tiếng Bengali | নায়ক | ||
Gujarati | હીરો | ||
Tiếng Hindi | नायक | ||
Tiếng Kannada | ನಾಯಕ | ||
Malayalam | കഥാനായകന് | ||
Marathi | नायक | ||
Tiếng Nepal | नायक | ||
Tiếng Punjabi | ਹੀਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වීරයා | ||
Tamil | ஹீரோ | ||
Tiếng Telugu | హీరో | ||
Tiếng Urdu | ہیرو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 英雄 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 英雄 | ||
Tiếng Nhật | ヒーロー | ||
Hàn Quốc | 영웅 | ||
Tiếng Mông Cổ | баатар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သူရဲကောင်း | ||
Người Indonesia | pahlawan | ||
Người Java | pahlawan | ||
Tiếng Khmer | វីរបុរស | ||
Lào | ພະເອກ | ||
Tiếng Mã Lai | wira | ||
Tiếng thái | ฮีโร่ | ||
Tiếng Việt | anh hùng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bayani | ||
Azerbaijan | qəhrəman | ||
Tiếng Kazakh | батыр | ||
Kyrgyz | баатыр | ||
Tajik | қаҳрамон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gahryman | ||
Tiếng Uzbek | qahramon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قەھرىمان | ||
Người Hawaii | meʻe | ||
Tiếng Maori | hero | ||
Samoan | toa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bayani | ||
Aymara | heroe ukham uñt’atawa | ||
Guarani | héroe | ||
Esperanto | heroo | ||
Latin | heros | ||
Người Hy Lạp | ήρωας | ||
Hmong | phab ej | ||
Người Kurd | qehreman | ||
Thổ nhĩ kỳ | kahraman | ||
Xhosa | iqhawe | ||
Yiddish | העלד | ||
Zulu | iqhawe | ||
Tiếng Assam | নায়ক | ||
Aymara | heroe ukham uñt’atawa | ||
Bhojpuri | हीरो के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ބަޠަލެއް | ||
Dogri | हीरो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bayani | ||
Guarani | héroe | ||
Ilocano | bannuar | ||
Krio | hiro | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پاڵەوان | ||
Maithili | नायक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯤꯔꯣ꯫ | ||
Mizo | hero a ni | ||
Oromo | goota | ||
Odia (Oriya) | ହିରୋ | ||
Quechua | hero | ||
Tiếng Phạn | नायकः | ||
Tatar | герой | ||
Tigrinya | ጅግና | ||
Tsonga | nhenha | ||