Gia tài trong các ngôn ngữ khác nhau

Gia Tài Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Gia tài ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Gia tài


Amharic
ቅርስ
Aymara
utjiri
Azerbaijan
irs
Bambara
ciyɛn
Bhojpuri
विरासत
Catalan
patrimoni
Cây nho
wirt
Cebuano
panulondon
Corsican
patrimoniu
Cừu cái
domenyinu
Đánh bóng
dziedzictwo
Dhivehi
ހެރިޓޭޖް
Dogri
बरासत
Esperanto
heredaĵo
Frisian
erfguod
Galicia
patrimonio
Guarani
imba'eteéva
Gujarati
ધરોહર
Hàn Quốc
세습 재산
Hausa
gado
Hmong
cuab yeej cuab tam
Igbo
ihe nketa
Ilocano
tawid
Konkani
दायज
Krio
wetin yu gɛt
Kyrgyz
мурас
Lào
ມໍລະດົກ
Latin
hereditatem
Lingala
libula
Luganda
ennono
Maithili
विरासत
Malagasy
heritage
Malayalam
പൈതൃകം
Marathi
वारसा
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯦꯔꯤꯇꯦꯖ
Mizo
rochun
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမွေအနှစ်
Nauy
arv
Người Afrikaans
erfenis
Người Ailen
oidhreacht
Người Albanian
trashëgimi
Người Belarus
спадчына
Người Bungari
наследство
Người Croatia
baština
Người Đan Mạch
arv
Người Duy Ngô Nhĩ
مىراس
Người Estonia
pärand
Người Gruzia
მემკვიდრეობა
Người Hawaii
hoʻoilina hoʻoilina
Người Hungary
örökség
Người Hy Lạp
κληρονομία
Người Indonesia
warisan
Người Java
pusaka
Người Kurd
mîrat
Người Latvia
mantojumu
Người Macedonian
наследство
Người Pháp
patrimoine
Người Slovenia
dediščina
Người Tây Ban Nha
patrimonio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
mirasy
Người Ukraina
спадщини
Người xứ Wales
treftadaeth
Người Ý
eredità
Nyanja (Chichewa)
cholowa
Odia (Oriya)
heritage ତିହ୍ୟ
Oromo
duudhaa
Pashto
میراث
Phần lan
perintö
Quechua
saqisqa
Samoan
tofi
Sepedi
bohwa
Sesotho
lefa
Shona
nhaka
Sindhi
ورثو
Sinhala (Sinhalese)
උරුමය
Somali
dhaxalka
Tagalog (tiếng Philippines)
pamana
Tajik
мерос
Tamil
பாரம்பரியம்
Tatar
мирас
Thổ nhĩ kỳ
miras
Tiếng Ả Rập
التراث
Tiếng Anh
heritage
Tiếng Armenia
ժառանգություն
Tiếng Assam
ঐতিহ্য
Tiếng ba tư
میراث
Tiếng Bengali
heritageতিহ্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
herança
Tiếng Bosnia
baština
Tiếng Creole của Haiti
eritaj
Tiếng Do Thái
מוֹרֶשֶׁת
Tiếng Đức
erbe
Tiếng Gaelic của Scotland
dualchas
Tiếng hà lan
erfgoed
Tiếng Hindi
विरासत
Tiếng Iceland
arfleifð
Tiếng Kannada
ಪರಂಪರೆ
Tiếng Kazakh
мұра
Tiếng Khmer
បិ​តិក​ភណ្ឌ
Tiếng Kinyarwanda
umurage
Tiếng Kurd (Sorani)
کەلەپور
Tiếng Lithuania
paveldas
Tiếng Luxembourg
patrimoine
Tiếng Mã Lai
warisan
Tiếng Maori
taonga tuku iho
Tiếng Mông Cổ
өв
Tiếng Nepal
विरासत
Tiếng Nga
наследие
Tiếng Nhật
遺産
Tiếng Phạn
परम्परा
Tiếng Philippin (Tagalog)
pamana
Tiếng Punjabi
ਵਿਰਾਸਤ
Tiếng Rumani
moștenire
Tiếng Séc
dědictví
Tiếng Serbia
наслеђе
Tiếng Slovak
dedičstvo
Tiếng Sundan
warisan
Tiếng Swahili
urithi
Tiếng Telugu
వారసత్వం
Tiếng thái
มรดก
Tiếng Thụy Điển
arv
Tiếng Trung (giản thể)
遗产
Tiếng Urdu
ورثہ
Tiếng Uzbek
meros
Tiếng Việt
gia tài
Tigrinya
ቅርሲ
Truyền thống Trung Hoa)
遺產
Tsonga
ndzhaka
Twi (Akan)
awugyadeɛ
Xhosa
ilifa lemveli
Xứ Basque
ondarea
Yiddish
ירושה
Yoruba
iní
Zulu
ifa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó