Amharic ቅርስ | ||
Aymara utjiri | ||
Azerbaijan irs | ||
Bambara ciyɛn | ||
Bhojpuri विरासत | ||
Catalan patrimoni | ||
Cây nho wirt | ||
Cebuano panulondon | ||
Corsican patrimoniu | ||
Cừu cái domenyinu | ||
Đánh bóng dziedzictwo | ||
Dhivehi ހެރިޓޭޖް | ||
Dogri बरासत | ||
Esperanto heredaĵo | ||
Frisian erfguod | ||
Galicia patrimonio | ||
Guarani imba'eteéva | ||
Gujarati ધરોહર | ||
Hàn Quốc 세습 재산 | ||
Hausa gado | ||
Hmong cuab yeej cuab tam | ||
Igbo ihe nketa | ||
Ilocano tawid | ||
Konkani दायज | ||
Krio wetin yu gɛt | ||
Kyrgyz мурас | ||
Lào ມໍລະດົກ | ||
Latin hereditatem | ||
Lingala libula | ||
Luganda ennono | ||
Maithili विरासत | ||
Malagasy heritage | ||
Malayalam പൈതൃകം | ||
Marathi वारसा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯍꯦꯔꯤꯇꯦꯖ | ||
Mizo rochun | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အမွေအနှစ် | ||
Nauy arv | ||
Người Afrikaans erfenis | ||
Người Ailen oidhreacht | ||
Người Albanian trashëgimi | ||
Người Belarus спадчына | ||
Người Bungari наследство | ||
Người Croatia baština | ||
Người Đan Mạch arv | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مىراس | ||
Người Estonia pärand | ||
Người Gruzia მემკვიდრეობა | ||
Người Hawaii hoʻoilina hoʻoilina | ||
Người Hungary örökség | ||
Người Hy Lạp κληρονομία | ||
Người Indonesia warisan | ||
Người Java pusaka | ||
Người Kurd mîrat | ||
Người Latvia mantojumu | ||
Người Macedonian наследство | ||
Người Pháp patrimoine | ||
Người Slovenia dediščina | ||
Người Tây Ban Nha patrimonio | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ mirasy | ||
Người Ukraina спадщини | ||
Người xứ Wales treftadaeth | ||
Người Ý eredità | ||
Nyanja (Chichewa) cholowa | ||
Odia (Oriya) heritage ତିହ୍ୟ | ||
Oromo duudhaa | ||
Pashto میراث | ||
Phần lan perintö | ||
Quechua saqisqa | ||
Samoan tofi | ||
Sepedi bohwa | ||
Sesotho lefa | ||
Shona nhaka | ||
Sindhi ورثو | ||
Sinhala (Sinhalese) උරුමය | ||
Somali dhaxalka | ||
Tagalog (tiếng Philippines) pamana | ||
Tajik мерос | ||
Tamil பாரம்பரியம் | ||
Tatar мирас | ||
Thổ nhĩ kỳ miras | ||
Tiếng Ả Rập التراث | ||
Tiếng Anh heritage | ||
Tiếng Armenia ժառանգություն | ||
Tiếng Assam ঐতিহ্য | ||
Tiếng ba tư میراث | ||
Tiếng Bengali heritageতিহ্য | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) herança | ||
Tiếng Bosnia baština | ||
Tiếng Creole của Haiti eritaj | ||
Tiếng Do Thái מוֹרֶשֶׁת | ||
Tiếng Đức erbe | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dualchas | ||
Tiếng hà lan erfgoed | ||
Tiếng Hindi विरासत | ||
Tiếng Iceland arfleifð | ||
Tiếng Kannada ಪರಂಪರೆ | ||
Tiếng Kazakh мұра | ||
Tiếng Khmer បិតិកភណ្ឌ | ||
Tiếng Kinyarwanda umurage | ||
Tiếng Kurd (Sorani) کەلەپور | ||
Tiếng Lithuania paveldas | ||
Tiếng Luxembourg patrimoine | ||
Tiếng Mã Lai warisan | ||
Tiếng Maori taonga tuku iho | ||
Tiếng Mông Cổ өв | ||
Tiếng Nepal विरासत | ||
Tiếng Nga наследие | ||
Tiếng Nhật 遺産 | ||
Tiếng Phạn परम्परा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) pamana | ||
Tiếng Punjabi ਵਿਰਾਸਤ | ||
Tiếng Rumani moștenire | ||
Tiếng Séc dědictví | ||
Tiếng Serbia наслеђе | ||
Tiếng Slovak dedičstvo | ||
Tiếng Sundan warisan | ||
Tiếng Swahili urithi | ||
Tiếng Telugu వారసత్వం | ||
Tiếng thái มรดก | ||
Tiếng Thụy Điển arv | ||
Tiếng Trung (giản thể) 遗产 | ||
Tiếng Urdu ورثہ | ||
Tiếng Uzbek meros | ||
Tiếng Việt gia tài | ||
Tigrinya ቅርሲ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 遺產 | ||
Tsonga ndzhaka | ||
Twi (Akan) awugyadeɛ | ||
Xhosa ilifa lemveli | ||
Xứ Basque ondarea | ||
Yiddish ירושה | ||
Yoruba iní | ||
Zulu ifa |