Người Afrikaans | behulpsaam | ||
Amharic | አጋዥ | ||
Hausa | taimako | ||
Igbo | na-enye aka | ||
Malagasy | manampy | ||
Nyanja (Chichewa) | zothandiza | ||
Shona | zvinobatsira | ||
Somali | waxtar leh | ||
Sesotho | thusa | ||
Tiếng Swahili | kusaidia | ||
Xhosa | iluncedo | ||
Yoruba | iranlọwọ | ||
Zulu | kuyasiza | ||
Bambara | dɛmɛni | ||
Cừu cái | kpe ɖe ame ŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ifasha | ||
Lingala | ezosalisa | ||
Luganda | kyamugaso | ||
Sepedi | nago le mohola | ||
Twi (Akan) | boafoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | معاون، مساعد، مفيد، فاعل خير | ||
Tiếng Do Thái | מוֹעִיל | ||
Pashto | ګټور | ||
Tiếng Ả Rập | معاون، مساعد، مفيد، فاعل خير | ||
Người Albanian | e dobishme | ||
Xứ Basque | lagungarria | ||
Catalan | útil | ||
Người Croatia | koristan | ||
Người Đan Mạch | nyttig | ||
Tiếng hà lan | nuttig | ||
Tiếng Anh | helpful | ||
Người Pháp | utile | ||
Frisian | behelpsum | ||
Galicia | útil | ||
Tiếng Đức | hilfreich | ||
Tiếng Iceland | gagnlegt | ||
Người Ailen | cabhrach | ||
Người Ý | utile | ||
Tiếng Luxembourg | hëllefräich | ||
Cây nho | utli | ||
Nauy | hjelpsom | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | útil | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuideachail | ||
Người Tây Ban Nha | servicial | ||
Tiếng Thụy Điển | hjälpsam | ||
Người xứ Wales | yn ddefnyddiol | ||
Người Belarus | карысна | ||
Tiếng Bosnia | korisno | ||
Người Bungari | полезно | ||
Tiếng Séc | ochotný | ||
Người Estonia | kasulik | ||
Phần lan | hyödyllinen | ||
Người Hungary | hasznos | ||
Người Latvia | noderīgi | ||
Tiếng Lithuania | naudinga | ||
Người Macedonian | корисни | ||
Đánh bóng | pomocny | ||
Tiếng Rumani | util | ||
Tiếng Nga | полезный | ||
Tiếng Serbia | користан | ||
Tiếng Slovak | užitočné | ||
Người Slovenia | koristno | ||
Người Ukraina | корисно | ||
Tiếng Bengali | সহায়ক | ||
Gujarati | મદદરૂપ | ||
Tiếng Hindi | उपयोगी | ||
Tiếng Kannada | ಸಹಾಯಕವಾಗಿದೆ | ||
Malayalam | സഹായകരമാണ് | ||
Marathi | उपयुक्त | ||
Tiếng Nepal | सहयोगी | ||
Tiếng Punjabi | ਮਦਦਗਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රයෝජනවත් | ||
Tamil | உதவியாக இருக்கும் | ||
Tiếng Telugu | సహాయపడుతుంది | ||
Tiếng Urdu | مددگار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 有帮助的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 有幫助的 | ||
Tiếng Nhật | 役に立ちました | ||
Hàn Quốc | 도움이되는 | ||
Tiếng Mông Cổ | ашигтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အထောက်အကူဖြစ်စေ | ||
Người Indonesia | bermanfaat | ||
Người Java | mbiyantu | ||
Tiếng Khmer | មានប្រយោជន៍ | ||
Lào | ເປັນປະໂຫຍດ | ||
Tiếng Mã Lai | menolong | ||
Tiếng thái | เป็นประโยชน์ | ||
Tiếng Việt | hữu ích | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matulungin | ||
Azerbaijan | faydalıdır | ||
Tiếng Kazakh | пайдалы | ||
Kyrgyz | пайдалуу | ||
Tajik | муфид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | peýdaly | ||
Tiếng Uzbek | foydali | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پايدىلىق | ||
Người Hawaii | kōkua | ||
Tiếng Maori | awhina | ||
Samoan | fesoasoani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matulungin | ||
Aymara | aski | ||
Guarani | jokuaikuaa | ||
Esperanto | helpema | ||
Latin | utile | ||
Người Hy Lạp | βοηθητικός | ||
Hmong | pab tau | ||
Người Kurd | alîkarane | ||
Thổ nhĩ kỳ | faydalı | ||
Xhosa | iluncedo | ||
Yiddish | נוציק | ||
Zulu | kuyasiza | ||
Tiếng Assam | সহায়ক | ||
Aymara | aski | ||
Bhojpuri | मददगार | ||
Dhivehi | އެހީތެރި | ||
Dogri | मदादी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matulungin | ||
Guarani | jokuaikuaa | ||
Ilocano | makatulong | ||
Krio | fɔ ɛp | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | یارمەتیدەر | ||
Maithili | सहायक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯦꯡ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | tangkai | ||
Oromo | kan fayyadu | ||
Odia (Oriya) | ସାହାଯ୍ୟକାରୀ | ||
Quechua | yanapakuq | ||
Tiếng Phạn | सहायक | ||
Tatar | ярдәмчел | ||
Tigrinya | ጠቓሚ | ||
Tsonga | pfuneta | ||