Người Afrikaans | hallo | ||
Amharic | ሀሎ | ||
Hausa | sannu | ||
Igbo | nnọọ | ||
Malagasy | salama | ||
Nyanja (Chichewa) | moni | ||
Shona | mhoro | ||
Somali | hello | ||
Sesotho | lumela | ||
Tiếng Swahili | hello | ||
Xhosa | mholweni | ||
Yoruba | pẹlẹ o | ||
Zulu | sawubona | ||
Bambara | aw ni baara | ||
Cừu cái | hello | ||
Tiếng Kinyarwanda | muraho | ||
Lingala | mbote | ||
Luganda | nkulamusizza | ||
Sepedi | thobela | ||
Twi (Akan) | hɛlo | ||
Tiếng Ả Rập | مرحبا | ||
Tiếng Do Thái | שלום | ||
Pashto | سلام | ||
Tiếng Ả Rập | مرحبا | ||
Người Albanian | përshëndetje | ||
Xứ Basque | kaixo | ||
Catalan | hola | ||
Người Croatia | zdravo | ||
Người Đan Mạch | hej | ||
Tiếng hà lan | hallo | ||
Tiếng Anh | hello | ||
Người Pháp | bonjour | ||
Frisian | hoi | ||
Galicia | ola | ||
Tiếng Đức | hallo | ||
Tiếng Iceland | halló | ||
Người Ailen | dia dhuit | ||
Người Ý | ciao | ||
Tiếng Luxembourg | hallo | ||
Cây nho | bongu | ||
Nauy | hallo | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | olá | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | halò | ||
Người Tây Ban Nha | hola | ||
Tiếng Thụy Điển | hallå | ||
Người xứ Wales | helo | ||
Người Belarus | добры дзень | ||
Tiếng Bosnia | zdravo | ||
Người Bungari | здравейте | ||
Tiếng Séc | ahoj | ||
Người Estonia | tere | ||
Phần lan | hei | ||
Người Hungary | helló | ||
Người Latvia | sveiki | ||
Tiếng Lithuania | sveiki | ||
Người Macedonian | здраво | ||
Đánh bóng | dzień dobry | ||
Tiếng Rumani | salut | ||
Tiếng Nga | здравствуйте | ||
Tiếng Serbia | здраво | ||
Tiếng Slovak | ahoj | ||
Người Slovenia | zdravo | ||
Người Ukraina | здрастуйте | ||
Tiếng Bengali | হ্যালো | ||
Gujarati | નમસ્તે | ||
Tiếng Hindi | नमस्ते | ||
Tiếng Kannada | ಹಲೋ | ||
Malayalam | ഹലോ | ||
Marathi | नमस्कार | ||
Tiếng Nepal | नमस्कार | ||
Tiếng Punjabi | ਸਤ ਸ੍ਰੀ ਅਕਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හෙලෝ | ||
Tamil | வணக்கம் | ||
Tiếng Telugu | హలో | ||
Tiếng Urdu | ہیلو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 你好 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 你好 | ||
Tiếng Nhật | こんにちは | ||
Hàn Quốc | 여보세요 | ||
Tiếng Mông Cổ | сайн уу | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဟယ်လို | ||
Người Indonesia | halo | ||
Người Java | halo | ||
Tiếng Khmer | សួស្តី | ||
Lào | ສະບາຍດີ | ||
Tiếng Mã Lai | hello | ||
Tiếng thái | สวัสดี | ||
Tiếng Việt | xin chào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kamusta | ||
Azerbaijan | salam | ||
Tiếng Kazakh | сәлеметсіз бе | ||
Kyrgyz | салам | ||
Tajik | салом | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | salam | ||
Tiếng Uzbek | salom | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ياخشىمۇسىز | ||
Người Hawaii | aloha | ||
Tiếng Maori | tena koutou | ||
Samoan | talofa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kamusta | ||
Aymara | kamisaki | ||
Guarani | mba'éichapa | ||
Esperanto | saluton | ||
Latin | salve | ||
Người Hy Lạp | χαίρετε | ||
Hmong | nyob zoo | ||
Người Kurd | slav | ||
Thổ nhĩ kỳ | merhaba | ||
Xhosa | mholweni | ||
Yiddish | העלא | ||
Zulu | sawubona | ||
Tiếng Assam | নমস্কাৰ | ||
Aymara | kamisaki | ||
Bhojpuri | प्रणाम | ||
Dhivehi | އައްސަލާމް ޢަލައިކުމް | ||
Dogri | नमस्कार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kamusta | ||
Guarani | mba'éichapa | ||
Ilocano | hello | ||
Krio | adu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سڵاو | ||
Maithili | नमस्कार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯦꯜꯂꯣ | ||
Mizo | chibai | ||
Oromo | akkam | ||
Odia (Oriya) | ନମସ୍କାର | ||
Quechua | allinllachu | ||
Tiếng Phạn | नमस्ते | ||
Tatar | сәлам | ||
Tigrinya | ሰላም | ||
Tsonga | avuxeni | ||