Người Afrikaans | hel | ||
Amharic | ገሃነም | ||
Hausa | jahannama | ||
Igbo | oku mmuo | ||
Malagasy | helo | ||
Nyanja (Chichewa) | gehena | ||
Shona | gehena | ||
Somali | cadaab | ||
Sesotho | lihele | ||
Tiếng Swahili | kuzimu | ||
Xhosa | isihogo | ||
Yoruba | apaadi | ||
Zulu | isihogo | ||
Bambara | jahanama | ||
Cừu cái | dzomavᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikuzimu | ||
Lingala | lifelo | ||
Luganda | geyeena | ||
Sepedi | hele | ||
Twi (Akan) | bonsam gyam | ||
Tiếng Ả Rập | الجحيم | ||
Tiếng Do Thái | גֵיהִנוֹם | ||
Pashto | دوزخ | ||
Tiếng Ả Rập | الجحيم | ||
Người Albanian | dreqin | ||
Xứ Basque | arraio | ||
Catalan | infern | ||
Người Croatia | pakao | ||
Người Đan Mạch | helvede | ||
Tiếng hà lan | hel | ||
Tiếng Anh | hell | ||
Người Pháp | enfer | ||
Frisian | hel | ||
Galicia | carallo | ||
Tiếng Đức | hölle | ||
Tiếng Iceland | helvíti | ||
Người Ailen | ifreann | ||
Người Ý | inferno | ||
Tiếng Luxembourg | hell | ||
Cây nho | infern | ||
Nauy | helvete | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | inferno | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ifrinn | ||
Người Tây Ban Nha | infierno | ||
Tiếng Thụy Điển | helvete | ||
Người xứ Wales | uffern | ||
Người Belarus | чорт вазьмі | ||
Tiếng Bosnia | dovraga | ||
Người Bungari | по дяволите | ||
Tiếng Séc | peklo | ||
Người Estonia | kurat | ||
Phần lan | helvetti | ||
Người Hungary | pokol | ||
Người Latvia | ellē | ||
Tiếng Lithuania | pragaras | ||
Người Macedonian | пекол | ||
Đánh bóng | piekło | ||
Tiếng Rumani | iad | ||
Tiếng Nga | ад | ||
Tiếng Serbia | доврага | ||
Tiếng Slovak | peklo | ||
Người Slovenia | hudiča | ||
Người Ukraina | пекло | ||
Tiếng Bengali | নরক | ||
Gujarati | નરક | ||
Tiếng Hindi | नरक | ||
Tiếng Kannada | ನರಕ | ||
Malayalam | നരകം | ||
Marathi | नरक | ||
Tiếng Nepal | नरक | ||
Tiếng Punjabi | ਨਰਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිරය | ||
Tamil | நரகம் | ||
Tiếng Telugu | నరకం | ||
Tiếng Urdu | جہنم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 地狱 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 地獄 | ||
Tiếng Nhật | 地獄 | ||
Hàn Quốc | 지옥 | ||
Tiếng Mông Cổ | там | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငရဲ | ||
Người Indonesia | neraka | ||
Người Java | neraka | ||
Tiếng Khmer | នរក | ||
Lào | ນະຮົກ | ||
Tiếng Mã Lai | neraka | ||
Tiếng thái | นรก | ||
Tiếng Việt | địa ngục | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | impiyerno | ||
Azerbaijan | cəhənnəm | ||
Tiếng Kazakh | тозақ | ||
Kyrgyz | тозок | ||
Tajik | ҷаҳаннам | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dowzah | ||
Tiếng Uzbek | jahannam | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دوزاخ | ||
Người Hawaii | kehena | ||
Tiếng Maori | reinga | ||
Samoan | seoli | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | impyerno | ||
Aymara | imphirnu | ||
Guarani | añaretã | ||
Esperanto | diable | ||
Latin | infernum | ||
Người Hy Lạp | κόλαση | ||
Hmong | ntuj raug txim | ||
Người Kurd | cehnem | ||
Thổ nhĩ kỳ | cehennem | ||
Xhosa | isihogo | ||
Yiddish | גענעם | ||
Zulu | isihogo | ||
Tiếng Assam | নৰক | ||
Aymara | imphirnu | ||
Bhojpuri | नरक | ||
Dhivehi | ނަރަކަ | ||
Dogri | नर्क | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | impiyerno | ||
Guarani | añaretã | ||
Ilocano | infierno | ||
Krio | ɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دۆزەخ | ||
Maithili | नर्क | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯣꯔꯣꯛ | ||
Mizo | hremhmun | ||
Oromo | si'ool | ||
Odia (Oriya) | ନର୍କ | ||
Quechua | uku pacha | ||
Tiếng Phạn | नरकः | ||
Tatar | тәмуг | ||
Tigrinya | ገሃነም | ||
Tsonga | tihele | ||