Chiều cao trong các ngôn ngữ khác nhau

Chiều Cao Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chiều cao ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chiều cao


Amharic
ቁመት
Aymara
alayqata
Azerbaijan
hündürlük
Bambara
janya
Bhojpuri
ऊँचाई
Catalan
alçada
Cây nho
għoli
Cebuano
kataas
Corsican
altezza
Cừu cái
kᴐkᴐme
Đánh bóng
wysokość
Dhivehi
އުސްމިން
Dogri
उंचाई
Esperanto
alteco
Frisian
hichte
Galicia
altura
Guarani
yvatekue
Gujarati
.ંચાઇ
Hàn Quốc
신장
Hausa
tsawo
Hmong
qhov siab
Igbo
ịdị elu
Ilocano
kinatayag
Konkani
उंचाय
Krio
ayt
Kyrgyz
бийиктик
Lào
ລະດັບຄວາມສູງ
Latin
altitudo
Lingala
molai
Luganda
obuwanvu
Maithili
ऊंचाई
Malagasy
hahavony
Malayalam
ഉയരം
Marathi
उंची
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯋꯥꯡꯕ
Mizo
sanzawng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမြင့်
Nauy
høyde
Người Afrikaans
hoogte
Người Ailen
airde
Người Albanian
lartësia
Người Belarus
вышыня
Người Bungari
височина
Người Croatia
visina
Người Đan Mạch
højde
Người Duy Ngô Nhĩ
بوي ئېگىزلىكى
Người Estonia
kõrgus
Người Gruzia
სიმაღლე
Người Hawaii
kiʻekiʻe
Người Hungary
magasság
Người Hy Lạp
ύψος
Người Indonesia
tinggi
Người Java
dhuwure
Người Kurd
bilindî
Người Latvia
augstums
Người Macedonian
висина
Người Pháp
la taille
Người Slovenia
višina
Người Tây Ban Nha
altura
Người Thổ Nhĩ Kỳ
beýikligi
Người Ukraina
висота
Người xứ Wales
uchder
Người Ý
altezza
Nyanja (Chichewa)
kutalika
Odia (Oriya)
ଉଚ୍ଚତା
Oromo
hojjaa
Pashto
لوړوالی
Phần lan
korkeus
Quechua
sayay
Samoan
maualuga
Sepedi
bogodimo
Sesotho
bophahamo
Shona
kukwirira
Sindhi
اوچائي
Sinhala (Sinhalese)
උස
Somali
dherer
Tagalog (tiếng Philippines)
taas
Tajik
баландӣ
Tamil
உயரம்
Tatar
биеклек
Thổ nhĩ kỳ
yükseklik
Tiếng Ả Rập
ارتفاع
Tiếng Anh
height
Tiếng Armenia
բարձրություն
Tiếng Assam
উচ্চতা
Tiếng ba tư
قد
Tiếng Bengali
উচ্চতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
altura
Tiếng Bosnia
visina
Tiếng Creole của Haiti
wotè
Tiếng Do Thái
גוֹבַה
Tiếng Đức
höhe
Tiếng Gaelic của Scotland
àirde
Tiếng hà lan
hoogte
Tiếng Hindi
ऊंचाई
Tiếng Iceland
hæð
Tiếng Kannada
ಎತ್ತರ
Tiếng Kazakh
биіктігі
Tiếng Khmer
កម្ពស់
Tiếng Kinyarwanda
uburebure
Tiếng Kurd (Sorani)
بەرزی
Tiếng Lithuania
ūgio
Tiếng Luxembourg
héicht
Tiếng Mã Lai
ketinggian
Tiếng Maori
teitei
Tiếng Mông Cổ
өндөр
Tiếng Nepal
उचाई
Tiếng Nga
высота
Tiếng Nhật
高さ
Tiếng Phạn
औनत्यम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
taas
Tiếng Punjabi
ਉਚਾਈ
Tiếng Rumani
înălţime
Tiếng Séc
výška
Tiếng Serbia
висина
Tiếng Slovak
výška
Tiếng Sundan
jangkungna
Tiếng Swahili
urefu
Tiếng Telugu
ఎత్తు
Tiếng thái
ความสูง
Tiếng Thụy Điển
höjd
Tiếng Trung (giản thể)
高度
Tiếng Urdu
اونچائی
Tiếng Uzbek
balandlik
Tiếng Việt
chiều cao
Tigrinya
ቁመት
Truyền thống Trung Hoa)
高度
Tsonga
ku leha
Twi (Akan)
tenten
Xhosa
ukuphakama
Xứ Basque
altuera
Yiddish
הייך
Yoruba
iga
Zulu
ukuphakama

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó