Nặng nề trong các ngôn ngữ khác nhau

Nặng Nề Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nặng nề ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nặng nề


Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansswaar
Amharicበጣም
Hausada nauyi
Igbokpamkpam
Malagasymafy
Nyanja (Chichewa)kwambiri
Shonazvakanyanya
Somaliculus
Sesothohaholo
Tiếng Swahilisana
Xhosakakhulu
Yorubadarale
Zulukakhulu
Bambaraka gɛlɛn
Cừu cáivevie
Tiếng Kinyarwandacyane
Lingalamakasi
Lugandannyo
Sepedika boima
Twi (Akan)denneennen

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpبشدة
Tiếng Do Tháiבִּכְבֵדוּת
Pashtoدروند
Tiếng Ả Rậpبشدة

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianshumë
Xứ Basqueasko
Catalanfortament
Người Croatiajako
Người Đan Mạchstærkt
Tiếng hà lanzwaar
Tiếng Anhheavily
Người Phápfortement
Frisianswier
Galiciafortemente
Tiếng Đứcschwer
Tiếng Icelandþungt
Người Ailengo mór
Người Ýpesantemente
Tiếng Luxembourgschwéier
Cây nhobil-kbir
Nauytungt
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)pesadamente
Tiếng Gaelic của Scotlandgu mòr
Người Tây Ban Nhafuertemente
Tiếng Thụy Điểnkraftigt
Người xứ Walesyn drwm

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusмоцна
Tiếng Bosniajako
Người Bungariсилно
Tiếng Séctěžce
Người Estoniatugevalt
Phần lanvoimakkaasti
Người Hungarysúlyosan
Người Latviasmagi
Tiếng Lithuaniastipriai
Người Macedonianсилно
Đánh bóngciężko
Tiếng Rumaniputernic
Tiếng Ngaсильно
Tiếng Serbiaјако
Tiếng Slovakťažko
Người Sloveniamočno
Người Ukrainaсильно

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliভারী
Gujaratiભારે
Tiếng Hindiभारी
Tiếng Kannadaಹೆಚ್ಚು
Malayalamകനത്ത
Marathiजोरदारपणे
Tiếng Nepalभारी
Tiếng Punjabiਭਾਰੀ
Sinhala (Sinhalese)දැඩි ලෙස
Tamilபெரிதும்
Tiếng Teluguభారీగా
Tiếng Urduبھاری

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)大量
Truyền thống Trung Hoa)大量
Tiếng Nhậtひどく
Hàn Quốc무겁게
Tiếng Mông Cổхүнд
Myanmar (tiếng Miến Điện)အကြီးအကျယ်

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaberat
Người Javaakeh banget
Tiếng Khmerយ៉ាងខ្លាំង
Làoຢ່າງ ໜັກ
Tiếng Mã Laiberat
Tiếng tháiอย่างหนัก
Tiếng Việtnặng nề
Tiếng Philippin (Tagalog)mabigat

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanağır
Tiếng Kazakhауыр
Kyrgyzоор
Tajikвазнин
Người Thổ Nhĩ Kỳagyr
Tiếng Uzbekog'ir
Người Duy Ngô Nhĩئېغىر

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikaumaha loa
Tiếng Maoritaumaha
Samoanmamafa
Tagalog (tiếng Philippines)mabigat

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarawali ch’amawa
Guaranituicha mba’e

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantopeze
Latinheavily

Nặng Nề Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpβαριά
Hmonghnyav dua
Người Kurdbi giranî
Thổ nhĩ kỳağır şekilde
Xhosakakhulu
Yiddishשווער
Zulukakhulu
Tiếng Assamগধুৰভাৱে
Aymarawali ch’amawa
Bhojpuriभारी पड़ गइल
Dhivehiވަރަށް ބޮޑަށް
Dogriभारी
Tiếng Philippin (Tagalog)mabigat
Guaranituicha mba’e
Ilocanonadagsen ti bagina
Krioi bin rili bad
Tiếng Kurd (Sorani)بە قورسی
Maithiliभारी
Meiteilon (Manipuri)ꯌꯥꯝꯅꯥ ꯋꯥꯅꯥ꯫
Mizoa rit hle
Oromoulfaataadha
Odia (Oriya)ଭାରି
Quechuallumpay
Tiếng Phạnगुरुतया
Tatarавыр
Tigrinyaብኸቢድ
Tsongahi ku nonoka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó