Amharic ሰማይ | ||
Aymara alaxpacha | ||
Azerbaijan cənnət | ||
Bambara sankolo | ||
Bhojpuri स्वर्ग | ||
Catalan cel | ||
Cây nho ġenna | ||
Cebuano langit | ||
Corsican celu | ||
Cừu cái dziƒo | ||
Đánh bóng niebo | ||
Dhivehi ސުވަރުގެ | ||
Dogri सुरग | ||
Esperanto ĉielo | ||
Frisian himel | ||
Galicia ceo | ||
Guarani ára | ||
Gujarati સ્વર્ગ | ||
Hàn Quốc 천국 | ||
Hausa sama | ||
Hmong ntuj | ||
Igbo eluigwe | ||
Ilocano langit | ||
Konkani सर्ग | ||
Krio ɛvin | ||
Kyrgyz асман | ||
Lào ສະຫວັນ | ||
Latin coelum | ||
Lingala lola | ||
Luganda eggulu | ||
Maithili स्वर्ग | ||
Malagasy any an-danitra | ||
Malayalam സ്വർഗ്ഗം | ||
Marathi स्वर्ग | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯁ꯭ꯋꯔꯒ | ||
Mizo vanram | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကောင်းကင် | ||
Nauy himmel | ||
Người Afrikaans hemel | ||
Người Ailen neamh | ||
Người Albanian parajsë | ||
Người Belarus нябёсы | ||
Người Bungari небето | ||
Người Croatia nebesa | ||
Người Đan Mạch himmel | ||
Người Duy Ngô Nhĩ جەننەت | ||
Người Estonia taevas | ||
Người Gruzia სამოთხე | ||
Người Hawaii lani | ||
Người Hungary menny | ||
Người Hy Lạp παράδεισος | ||
Người Indonesia surga | ||
Người Java swarga | ||
Người Kurd ezman | ||
Người Latvia debesis | ||
Người Macedonian рајот | ||
Người Pháp paradis | ||
Người Slovenia nebesa | ||
Người Tây Ban Nha cielo | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ jennet | ||
Người Ukraina небо | ||
Người xứ Wales nefoedd | ||
Người Ý paradiso | ||
Nyanja (Chichewa) kumwamba | ||
Odia (Oriya) ସ୍ୱର୍ଗ | ||
Oromo biyya waaqaa | ||
Pashto جنت | ||
Phần lan taivas | ||
Quechua hanaq pacha | ||
Samoan lagi | ||
Sepedi legodimong | ||
Sesotho lehodimo | ||
Shona kudenga | ||
Sindhi جنت | ||
Sinhala (Sinhalese) ස්වර්ගය | ||
Somali samada | ||
Tagalog (tiếng Philippines) langit | ||
Tajik осмон | ||
Tamil சொர்க்கம் | ||
Tatar күк | ||
Thổ nhĩ kỳ cennet | ||
Tiếng Ả Rập الجنة | ||
Tiếng Anh heaven | ||
Tiếng Armenia երկինք | ||
Tiếng Assam স্বৰ্গ | ||
Tiếng ba tư بهشت | ||
Tiếng Bengali স্বর্গ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) céu | ||
Tiếng Bosnia nebo | ||
Tiếng Creole của Haiti syèl la | ||
Tiếng Do Thái גן העדן | ||
Tiếng Đức himmel | ||
Tiếng Gaelic của Scotland neamh | ||
Tiếng hà lan hemel | ||
Tiếng Hindi स्वर्ग | ||
Tiếng Iceland himnaríki | ||
Tiếng Kannada ಸ್ವರ್ಗ | ||
Tiếng Kazakh аспан | ||
Tiếng Khmer ស្ថានសួគ៌ | ||
Tiếng Kinyarwanda ijuru | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بەهەشت | ||
Tiếng Lithuania dangus | ||
Tiếng Luxembourg himmel | ||
Tiếng Mã Lai syurga | ||
Tiếng Maori rangi | ||
Tiếng Mông Cổ диваажин | ||
Tiếng Nepal स्वर्ग | ||
Tiếng Nga небеса | ||
Tiếng Nhật 天国 | ||
Tiếng Phạn स्वर्गः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) langit | ||
Tiếng Punjabi ਸਵਰਗ | ||
Tiếng Rumani cer | ||
Tiếng Séc nebe | ||
Tiếng Serbia небеса | ||
Tiếng Slovak nebo | ||
Tiếng Sundan sawarga | ||
Tiếng Swahili mbinguni | ||
Tiếng Telugu స్వర్గం | ||
Tiếng thái สวรรค์ | ||
Tiếng Thụy Điển himmel | ||
Tiếng Trung (giản thể) 天堂 | ||
Tiếng Urdu جنت | ||
Tiếng Uzbek jannat | ||
Tiếng Việt thiên đường | ||
Tigrinya ገነት | ||
Truyền thống Trung Hoa) 天堂 | ||
Tsonga matilo | ||
Twi (Akan) ɔsoro aheneman mu | ||
Xhosa izulu | ||
Xứ Basque zerua | ||
Yiddish הימל | ||
Yoruba ọrun | ||
Zulu izulu |