Thính giác trong các ngôn ngữ khác nhau

Thính Giác Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thính giác ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thính giác


Amharic
መስማት
Aymara
ist’aña
Azerbaijan
dinləmə
Bambara
mɛnni kɛli
Bhojpuri
सुनवाई करत बानी
Catalan
audició
Cây nho
smigħ
Cebuano
pagpamati
Corsican
sente
Cừu cái
nusese ƒe nyawo
Đánh bóng
przesłuchanie
Dhivehi
އަޑުއެހުމެވެ
Dogri
सुनना
Esperanto
aŭdi
Frisian
harksitting
Galicia
audición
Guarani
ohendúva
Gujarati
સુનાવણી
Hàn Quốc
듣기
Hausa
ji
Hmong
hnov
Igbo
ịnụ
Ilocano
panagdengngeg
Konkani
आयकून घेवप
Krio
fɔ yɛri
Kyrgyz
угуу
Lào
ໄດ້ຍິນ
Latin
auditus
Lingala
koyoka
Luganda
okuwulira
Maithili
सुनवाई करब
Malagasy
fihainoana
Malayalam
കേൾവി
Marathi
सुनावणी
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯕꯥ ꯌꯥꯕꯥ꯫
Mizo
hriatna a nei
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကြားနာခြင်း
Nauy
hørsel
Người Afrikaans
gehoor
Người Ailen
éisteacht
Người Albanian
dëgjimi
Người Belarus
слых
Người Bungari
изслушване
Người Croatia
saslušanje
Người Đan Mạch
høring
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاڭلاش
Người Estonia
kuulmine
Người Gruzia
მოსმენა
Người Hawaii
ka hoʻolohe ʻana
Người Hungary
meghallgatás
Người Hy Lạp
ακρόαση
Người Indonesia
pendengaran
Người Java
pangrungon
Người Kurd
seh
Người Latvia
dzirdi
Người Macedonian
сослушување
Người Pháp
audition
Người Slovenia
zaslišanje
Người Tây Ban Nha
escuchando
Người Thổ Nhĩ Kỳ
diňlemek
Người Ukraina
слуху
Người xứ Wales
gwrandawiad
Người Ý
udito
Nyanja (Chichewa)
kumva
Odia (Oriya)
ଶୁଣାଣି
Oromo
dhageettii
Pashto
اوریدل
Phần lan
kuulo
Quechua
uyariy
Samoan
faʻalogo
Sepedi
go kwa
Sesotho
kutlo
Shona
kunzwa
Sindhi
ٻڌڻ
Sinhala (Sinhalese)
ඇසීම
Somali
maqalka
Tagalog (tiếng Philippines)
pandinig
Tajik
шунидан
Tamil
கேட்டல்
Tatar
ишетү
Thổ nhĩ kỳ
işitme
Tiếng Ả Rập
سمع
Tiếng Anh
hearing
Tiếng Armenia
լսողություն
Tiếng Assam
শ্রৱণ
Tiếng ba tư
شنیدن
Tiếng Bengali
শ্রবণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
audição
Tiếng Bosnia
saslušanje
Tiếng Creole của Haiti
tande
Tiếng Do Thái
שמיעה
Tiếng Đức
hören
Tiếng Gaelic của Scotland
èisteachd
Tiếng hà lan
horen
Tiếng Hindi
सुनवाई
Tiếng Iceland
heyrn
Tiếng Kannada
ಕೇಳಿ
Tiếng Kazakh
есту
Tiếng Khmer
សវនាការ
Tiếng Kinyarwanda
kumva
Tiếng Kurd (Sorani)
بیستن
Tiếng Lithuania
klausos
Tiếng Luxembourg
héieren
Tiếng Mã Lai
pendengaran
Tiếng Maori
whakarangona
Tiếng Mông Cổ
сонсгол
Tiếng Nepal
सुनुवाई
Tiếng Nga
слушание
Tiếng Nhật
聴覚
Tiếng Phạn
श्रवणम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
pandinig
Tiếng Punjabi
ਸੁਣਵਾਈ
Tiếng Rumani
auz
Tiếng Séc
sluch
Tiếng Serbia
слух
Tiếng Slovak
sluchu
Tiếng Sundan
nguping
Tiếng Swahili
kusikia
Tiếng Telugu
వినికిడి
Tiếng thái
การได้ยิน
Tiếng Thụy Điển
hörsel
Tiếng Trung (giản thể)
听力
Tiếng Urdu
سماعت
Tiếng Uzbek
eshitish
Tiếng Việt
thính giác
Tigrinya
ምስማዕ
Truyền thống Trung Hoa)
聽力
Tsonga
ku twa
Twi (Akan)
asɛm a wɔte
Xhosa
ukuva
Xứ Basque
entzumena
Yiddish
געהער
Yoruba
igbọran
Zulu
ukuzwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó