Người Afrikaans | gesondheid | ||
Amharic | ጤና | ||
Hausa | lafiya | ||
Igbo | ahụike | ||
Malagasy | fahasalamana | ||
Nyanja (Chichewa) | thanzi | ||
Shona | hutano | ||
Somali | caafimaadka | ||
Sesotho | bophelo bo botle | ||
Tiếng Swahili | afya | ||
Xhosa | impilo | ||
Yoruba | ilera | ||
Zulu | impilo | ||
Bambara | kɛnɛya | ||
Cừu cái | lãmesẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubuzima | ||
Lingala | kolongono ya nzoto | ||
Luganda | obulamu | ||
Sepedi | maphelo | ||
Twi (Akan) | apomuden | ||
Tiếng Ả Rập | الصحة | ||
Tiếng Do Thái | בְּרִיאוּת | ||
Pashto | روغتیا | ||
Tiếng Ả Rập | الصحة | ||
Người Albanian | shëndetin | ||
Xứ Basque | osasuna | ||
Catalan | salut | ||
Người Croatia | zdravlje | ||
Người Đan Mạch | sundhed | ||
Tiếng hà lan | gezondheid | ||
Tiếng Anh | health | ||
Người Pháp | santé | ||
Frisian | sûnens | ||
Galicia | saúde | ||
Tiếng Đức | gesundheit | ||
Tiếng Iceland | heilsu | ||
Người Ailen | sláinte | ||
Người Ý | salute | ||
Tiếng Luxembourg | gesondheet | ||
Cây nho | saħħa | ||
Nauy | helse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | saúde | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | slàinte | ||
Người Tây Ban Nha | salud | ||
Tiếng Thụy Điển | hälsa | ||
Người xứ Wales | iechyd | ||
Người Belarus | здароўе | ||
Tiếng Bosnia | zdravlje | ||
Người Bungari | здраве | ||
Tiếng Séc | zdraví | ||
Người Estonia | tervis | ||
Phần lan | terveyttä | ||
Người Hungary | egészség | ||
Người Latvia | veselība | ||
Tiếng Lithuania | sveikata | ||
Người Macedonian | здравје | ||
Đánh bóng | zdrowie | ||
Tiếng Rumani | sănătate | ||
Tiếng Nga | здоровье | ||
Tiếng Serbia | здравље | ||
Tiếng Slovak | zdravie | ||
Người Slovenia | zdravje | ||
Người Ukraina | здоров'я | ||
Tiếng Bengali | স্বাস্থ্য | ||
Gujarati | આરોગ્ય | ||
Tiếng Hindi | स्वास्थ्य | ||
Tiếng Kannada | ಆರೋಗ್ಯ | ||
Malayalam | ആരോഗ്യം | ||
Marathi | आरोग्य | ||
Tiếng Nepal | स्वास्थ्य | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿਹਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සෞඛ්යය | ||
Tamil | ஆரோக்கியம் | ||
Tiếng Telugu | ఆరోగ్యం | ||
Tiếng Urdu | صحت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 健康 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 健康 | ||
Tiếng Nhật | 健康 | ||
Hàn Quốc | 건강 | ||
Tiếng Mông Cổ | эрүүл мэнд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျန်းမာရေး | ||
Người Indonesia | kesehatan | ||
Người Java | kesehatan | ||
Tiếng Khmer | សុខភាព | ||
Lào | ສຸຂະພາບ | ||
Tiếng Mã Lai | kesihatan | ||
Tiếng thái | สุขภาพ | ||
Tiếng Việt | sức khỏe | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kalusugan | ||
Azerbaijan | sağlamlıq | ||
Tiếng Kazakh | денсаулық | ||
Kyrgyz | ден-соолук | ||
Tajik | саломатӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | saglyk | ||
Tiếng Uzbek | sog'liq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ساغلاملىق | ||
Người Hawaii | olakino | ||
Tiếng Maori | hauora | ||
Samoan | soifua maloloina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kalusugan | ||
Aymara | k'umar jakañxata | ||
Guarani | tesãi | ||
Esperanto | sano | ||
Latin | salutem | ||
Người Hy Lạp | υγεία | ||
Hmong | noj qab haus huv | ||
Người Kurd | tendûrûstî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sağlık | ||
Xhosa | impilo | ||
Yiddish | געזונט | ||
Zulu | impilo | ||
Tiếng Assam | স্বাস্থ্য | ||
Aymara | k'umar jakañxata | ||
Bhojpuri | स्वास्थ | ||
Dhivehi | ސިއްޙަތު | ||
Dogri | सेहत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kalusugan | ||
Guarani | tesãi | ||
Ilocano | salun-at | ||
Krio | wɛlbɔdi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تەندروستی | ||
Maithili | स्वास्थ्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯛꯁꯦꯜ | ||
Mizo | hrisel | ||
Oromo | fayyaa | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ୱାସ୍ଥ୍ୟ | ||
Quechua | qali kay | ||
Tiếng Phạn | आरोग्यम् | ||
Tatar | сәламәтлек | ||
Tigrinya | ጥዕና | ||
Tsonga | rihanyo | ||