Sức khỏe trong các ngôn ngữ khác nhau

Sức Khỏe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sức khỏe ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sức khỏe


Amharic
ጤና
Aymara
k'umar jakañxata
Azerbaijan
sağlamlıq
Bambara
kɛnɛya
Bhojpuri
स्वास्थ
Catalan
salut
Cây nho
saħħa
Cebuano
kahimsog
Corsican
salute
Cừu cái
lãmesẽ
Đánh bóng
zdrowie
Dhivehi
ސިއްޙަތު
Dogri
सेहत
Esperanto
sano
Frisian
sûnens
Galicia
saúde
Guarani
tesãi
Gujarati
આરોગ્ય
Hàn Quốc
건강
Hausa
lafiya
Hmong
noj qab haus huv
Igbo
ahụike
Ilocano
salun-at
Konkani
भलायकी
Krio
wɛlbɔdi
Kyrgyz
ден-соолук
Lào
ສຸ​ຂະ​ພາບ
Latin
salutem
Lingala
kolongono ya nzoto
Luganda
obulamu
Maithili
स्वास्थ्य
Malagasy
fahasalamana
Malayalam
ആരോഗ്യം
Marathi
आरोग्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯛꯁꯦꯜ
Mizo
hrisel
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျန်းမာရေး
Nauy
helse
Người Afrikaans
gesondheid
Người Ailen
sláinte
Người Albanian
shëndetin
Người Belarus
здароўе
Người Bungari
здраве
Người Croatia
zdravlje
Người Đan Mạch
sundhed
Người Duy Ngô Nhĩ
ساغلاملىق
Người Estonia
tervis
Người Gruzia
ჯანმრთელობა
Người Hawaii
olakino
Người Hungary
egészség
Người Hy Lạp
υγεία
Người Indonesia
kesehatan
Người Java
kesehatan
Người Kurd
tendûrûstî
Người Latvia
veselība
Người Macedonian
здравје
Người Pháp
santé
Người Slovenia
zdravje
Người Tây Ban Nha
salud
Người Thổ Nhĩ Kỳ
saglyk
Người Ukraina
здоров'я
Người xứ Wales
iechyd
Người Ý
salute
Nyanja (Chichewa)
thanzi
Odia (Oriya)
ସ୍ୱାସ୍ଥ୍ୟ
Oromo
fayyaa
Pashto
روغتیا
Phần lan
terveyttä
Quechua
qali kay
Samoan
soifua maloloina
Sepedi
maphelo
Sesotho
bophelo bo botle
Shona
hutano
Sindhi
صحت
Sinhala (Sinhalese)
සෞඛ්‍යය
Somali
caafimaadka
Tagalog (tiếng Philippines)
kalusugan
Tajik
саломатӣ
Tamil
ஆரோக்கியம்
Tatar
сәламәтлек
Thổ nhĩ kỳ
sağlık
Tiếng Ả Rập
الصحة
Tiếng Anh
health
Tiếng Armenia
առողջություն
Tiếng Assam
স্বাস্থ্য
Tiếng ba tư
سلامتی
Tiếng Bengali
স্বাস্থ্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
saúde
Tiếng Bosnia
zdravlje
Tiếng Creole của Haiti
sante
Tiếng Do Thái
בְּרִיאוּת
Tiếng Đức
gesundheit
Tiếng Gaelic của Scotland
slàinte
Tiếng hà lan
gezondheid
Tiếng Hindi
स्वास्थ्य
Tiếng Iceland
heilsu
Tiếng Kannada
ಆರೋಗ್ಯ
Tiếng Kazakh
денсаулық
Tiếng Khmer
សុខភាព
Tiếng Kinyarwanda
ubuzima
Tiếng Kurd (Sorani)
تەندروستی
Tiếng Lithuania
sveikata
Tiếng Luxembourg
gesondheet
Tiếng Mã Lai
kesihatan
Tiếng Maori
hauora
Tiếng Mông Cổ
эрүүл мэнд
Tiếng Nepal
स्वास्थ्य
Tiếng Nga
здоровье
Tiếng Nhật
健康
Tiếng Phạn
आरोग्यम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
kalusugan
Tiếng Punjabi
ਸਿਹਤ
Tiếng Rumani
sănătate
Tiếng Séc
zdraví
Tiếng Serbia
здравље
Tiếng Slovak
zdravie
Tiếng Sundan
kasihatan
Tiếng Swahili
afya
Tiếng Telugu
ఆరోగ్యం
Tiếng thái
สุขภาพ
Tiếng Thụy Điển
hälsa
Tiếng Trung (giản thể)
健康
Tiếng Urdu
صحت
Tiếng Uzbek
sog'liq
Tiếng Việt
sức khỏe
Tigrinya
ጥዕና
Truyền thống Trung Hoa)
健康
Tsonga
rihanyo
Twi (Akan)
apomuden
Xhosa
impilo
Xứ Basque
osasuna
Yiddish
געזונט
Yoruba
ilera
Zulu
impilo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó