Ghét trong các ngôn ngữ khác nhau

Ghét Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ghét ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ghét


Amharic
መጥላት
Aymara
uñisiña
Azerbaijan
nifrət
Bambara
kɔniya
Bhojpuri
घिन
Catalan
odi
Cây nho
mibegħda
Cebuano
dumot
Corsican
odiu
Cừu cái
tsri
Đánh bóng
nienawidzić
Dhivehi
ނަފްރަތު
Dogri
नफरत
Esperanto
malamo
Frisian
haat
Galicia
odio
Guarani
py'ako'õ
Gujarati
નફરત
Hàn Quốc
미움
Hausa
ƙi
Hmong
ntxub
Igbo
ịkpọasị
Ilocano
kasuron
Konkani
दुस्वास
Krio
et
Kyrgyz
жек көрүү
Lào
ກຽດຊັງ
Latin
odium
Lingala
koyina
Luganda
obukyaayi
Maithili
घिन करनाइ
Malagasy
fankahalana
Malayalam
വെറുക്കുക
Marathi
तिरस्कार
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯨꯡꯁꯤꯗꯕ
Mizo
hua
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမုန်း
Nauy
hat
Người Afrikaans
haat
Người Ailen
fuath
Người Albanian
urrejtje
Người Belarus
нянавісць
Người Bungari
омраза
Người Croatia
mrziti
Người Đan Mạch
had
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۆچ
Người Estonia
vihkan
Người Gruzia
სიძულვილი
Người Hawaii
inaina
Người Hungary
gyűlöl
Người Hy Lạp
μισώ
Người Indonesia
benci
Người Java
sengit
Người Kurd
nifret
Người Latvia
ienīst
Người Macedonian
омраза
Người Pháp
haine
Người Slovenia
sovraštvo
Người Tây Ban Nha
odio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýigrenç
Người Ukraina
ненависть
Người xứ Wales
casineb
Người Ý
odiare
Nyanja (Chichewa)
chidani
Odia (Oriya)
ଘୃଣା
Oromo
jibba
Pashto
کرکه
Phần lan
vihaa
Quechua
chiqniy
Samoan
inoino
Sepedi
hloya
Sesotho
lehloyo
Shona
ruvengo
Sindhi
نفرت
Sinhala (Sinhalese)
වෛරය
Somali
neceb
Tagalog (tiếng Philippines)
galit
Tajik
нафрат кардан
Tamil
வெறுப்பு
Tatar
нәфрәт
Thổ nhĩ kỳ
nefret
Tiếng Ả Rập
اكرهه
Tiếng Anh
hate
Tiếng Armenia
ատելություն
Tiếng Assam
বেয়া পোৱা
Tiếng ba tư
نفرت
Tiếng Bengali
ঘৃণা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ódio
Tiếng Bosnia
mržnja
Tiếng Creole của Haiti
rayi
Tiếng Do Thái
שִׂנאָה
Tiếng Đức
hass
Tiếng Gaelic của Scotland
gràin
Tiếng hà lan
een hekel hebben aan
Tiếng Hindi
नफरत
Tiếng Iceland
hata
Tiếng Kannada
ದ್ವೇಷ
Tiếng Kazakh
жек көру
Tiếng Khmer
ស្អប់
Tiếng Kinyarwanda
urwango
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕق
Tiếng Lithuania
neapykanta
Tiếng Luxembourg
haassen
Tiếng Mã Lai
benci
Tiếng Maori
whakarihariha
Tiếng Mông Cổ
үзэн ядах
Tiếng Nepal
घृणा
Tiếng Nga
ненавидеть
Tiếng Nhật
嫌い
Tiếng Phạn
घृणा
Tiếng Philippin (Tagalog)
poot
Tiếng Punjabi
ਨਫ਼ਰਤ
Tiếng Rumani
ură
Tiếng Séc
nenávist
Tiếng Serbia
мржња
Tiếng Slovak
nenávisť
Tiếng Sundan
hate
Tiếng Swahili
chuki
Tiếng Telugu
ద్వేషం
Tiếng thái
เกลียด
Tiếng Thụy Điển
hata
Tiếng Trung (giản thể)
讨厌
Tiếng Urdu
سے نفرت
Tiếng Uzbek
nafrat
Tiếng Việt
ghét
Tigrinya
ፅልኢ
Truyền thống Trung Hoa)
討厭
Tsonga
venga
Twi (Akan)
tan
Xhosa
intiyo
Xứ Basque
gorrotoa
Yiddish
האַסן
Yoruba
ikorira
Zulu
inzondo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó