Amharic መጥላት | ||
Aymara uñisiña | ||
Azerbaijan nifrət | ||
Bambara kɔniya | ||
Bhojpuri घिन | ||
Catalan odi | ||
Cây nho mibegħda | ||
Cebuano dumot | ||
Corsican odiu | ||
Cừu cái tsri | ||
Đánh bóng nienawidzić | ||
Dhivehi ނަފްރަތު | ||
Dogri नफरत | ||
Esperanto malamo | ||
Frisian haat | ||
Galicia odio | ||
Guarani py'ako'õ | ||
Gujarati નફરત | ||
Hàn Quốc 미움 | ||
Hausa ƙi | ||
Hmong ntxub | ||
Igbo ịkpọasị | ||
Ilocano kasuron | ||
Konkani दुस्वास | ||
Krio et | ||
Kyrgyz жек көрүү | ||
Lào ກຽດຊັງ | ||
Latin odium | ||
Lingala koyina | ||
Luganda obukyaayi | ||
Maithili घिन करनाइ | ||
Malagasy fankahalana | ||
Malayalam വെറുക്കുക | ||
Marathi तिरस्कार | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯅꯨꯡꯁꯤꯗꯕ | ||
Mizo hua | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အမုန်း | ||
Nauy hat | ||
Người Afrikaans haat | ||
Người Ailen fuath | ||
Người Albanian urrejtje | ||
Người Belarus нянавісць | ||
Người Bungari омраза | ||
Người Croatia mrziti | ||
Người Đan Mạch had | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۆچ | ||
Người Estonia vihkan | ||
Người Gruzia სიძულვილი | ||
Người Hawaii inaina | ||
Người Hungary gyűlöl | ||
Người Hy Lạp μισώ | ||
Người Indonesia benci | ||
Người Java sengit | ||
Người Kurd nifret | ||
Người Latvia ienīst | ||
Người Macedonian омраза | ||
Người Pháp haine | ||
Người Slovenia sovraštvo | ||
Người Tây Ban Nha odio | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ýigrenç | ||
Người Ukraina ненависть | ||
Người xứ Wales casineb | ||
Người Ý odiare | ||
Nyanja (Chichewa) chidani | ||
Odia (Oriya) ଘୃଣା | ||
Oromo jibba | ||
Pashto کرکه | ||
Phần lan vihaa | ||
Quechua chiqniy | ||
Samoan inoino | ||
Sepedi hloya | ||
Sesotho lehloyo | ||
Shona ruvengo | ||
Sindhi نفرت | ||
Sinhala (Sinhalese) වෛරය | ||
Somali neceb | ||
Tagalog (tiếng Philippines) galit | ||
Tajik нафрат кардан | ||
Tamil வெறுப்பு | ||
Tatar нәфрәт | ||
Thổ nhĩ kỳ nefret | ||
Tiếng Ả Rập اكرهه | ||
Tiếng Anh hate | ||
Tiếng Armenia ատելություն | ||
Tiếng Assam বেয়া পোৱা | ||
Tiếng ba tư نفرت | ||
Tiếng Bengali ঘৃণা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ódio | ||
Tiếng Bosnia mržnja | ||
Tiếng Creole của Haiti rayi | ||
Tiếng Do Thái שִׂנאָה | ||
Tiếng Đức hass | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gràin | ||
Tiếng hà lan een hekel hebben aan | ||
Tiếng Hindi नफरत | ||
Tiếng Iceland hata | ||
Tiếng Kannada ದ್ವೇಷ | ||
Tiếng Kazakh жек көру | ||
Tiếng Khmer ស្អប់ | ||
Tiếng Kinyarwanda urwango | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕق | ||
Tiếng Lithuania neapykanta | ||
Tiếng Luxembourg haassen | ||
Tiếng Mã Lai benci | ||
Tiếng Maori whakarihariha | ||
Tiếng Mông Cổ үзэн ядах | ||
Tiếng Nepal घृणा | ||
Tiếng Nga ненавидеть | ||
Tiếng Nhật 嫌い | ||
Tiếng Phạn घृणा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) poot | ||
Tiếng Punjabi ਨਫ਼ਰਤ | ||
Tiếng Rumani ură | ||
Tiếng Séc nenávist | ||
Tiếng Serbia мржња | ||
Tiếng Slovak nenávisť | ||
Tiếng Sundan hate | ||
Tiếng Swahili chuki | ||
Tiếng Telugu ద్వేషం | ||
Tiếng thái เกลียด | ||
Tiếng Thụy Điển hata | ||
Tiếng Trung (giản thể) 讨厌 | ||
Tiếng Urdu سے نفرت | ||
Tiếng Uzbek nafrat | ||
Tiếng Việt ghét | ||
Tigrinya ፅልኢ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 討厭 | ||
Tsonga venga | ||
Twi (Akan) tan | ||
Xhosa intiyo | ||
Xứ Basque gorrotoa | ||
Yiddish האַסן | ||
Yoruba ikorira | ||
Zulu inzondo |