Treo trong các ngôn ngữ khác nhau

Treo Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Treo ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Treo


Amharic
ተንጠልጥል
Aymara
warkuña
Azerbaijan
asmaq
Bambara
ka dulon
Bhojpuri
टंगाई
Catalan
penjar
Cây nho
hang
Cebuano
bitayon
Corsican
impiccà
Cừu cái
ku ɖe nu ŋuti
Đánh bóng
powiesić
Dhivehi
އެލުވުން
Dogri
टंगना
Esperanto
pendi
Frisian
hingje
Galicia
colgar
Guarani
saingo
Gujarati
અટકી
Hàn Quốc
매달다
Hausa
rataya
Hmong
dai tuag
Igbo
kpọgidere
Ilocano
ibitin
Konkani
हँग
Krio
ɛng
Kyrgyz
асуу
Lào
ວາງສາຍ
Latin
suspendisse
Lingala
kokanga
Luganda
okwanika
Maithili
लटकेनाइ
Malagasy
hang
Malayalam
തീർക്കുക
Marathi
फाशी देणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯥꯟꯕ
Mizo
khai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆွဲထား
Nauy
henge
Người Afrikaans
hang
Người Ailen
crochadh
Người Albanian
var
Người Belarus
павесіць
Người Bungari
вися
Người Croatia
objesiti
Người Đan Mạch
hænge
Người Duy Ngô Nhĩ
hang
Người Estonia
pooma
Người Gruzia
ჩამოკიდება
Người Hawaii
kau
Người Hungary
lóg
Người Hy Lạp
κρεμάω
Người Indonesia
menggantung
Người Java
nggantung
Người Kurd
aliqandin
Người Latvia
pakārt
Người Macedonian
обеси
Người Pháp
pendre
Người Slovenia
visi
Người Tây Ban Nha
colgar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
asmak
Người Ukraina
повісити
Người xứ Wales
hongian
Người Ý
appendere
Nyanja (Chichewa)
popachika
Odia (Oriya)
ଟାଙ୍ଗନ୍ତୁ |
Oromo
fannisuu
Pashto
ځړول
Phần lan
ripustaa
Quechua
warkuy
Samoan
tautau
Sepedi
ikgama
Sesotho
fanyeha
Shona
hang
Sindhi
پھانسي
Sinhala (Sinhalese)
එල්ලන්න
Somali
sudhan
Tagalog (tiếng Philippines)
hang
Tajik
овезон кардан
Tamil
செயலிழக்க
Tatar
асыл
Thổ nhĩ kỳ
asmak
Tiếng Ả Rập
شنق
Tiếng Anh
hang
Tiếng Armenia
կախել
Tiếng Assam
ওলমা
Tiếng ba tư
آویزان شدن
Tiếng Bengali
ঝুলানো
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
aguentar
Tiếng Bosnia
visi
Tiếng Creole của Haiti
kwoke
Tiếng Do Thái
לִתְלוֹת
Tiếng Đức
aufhängen
Tiếng Gaelic của Scotland
crochadh
Tiếng hà lan
hangen
Tiếng Hindi
लटकना
Tiếng Iceland
hanga
Tiếng Kannada
ಸ್ಥಗಿತಗೊಳಿಸಿ
Tiếng Kazakh
ілу
Tiếng Khmer
ព្យួរ
Tiếng Kinyarwanda
umanike
Tiếng Kurd (Sorani)
هەڵواسین
Tiếng Lithuania
pakabinti
Tiếng Luxembourg
hänken
Tiếng Mã Lai
gantung
Tiếng Maori
whakairi
Tiếng Mông Cổ
дүүжлэх
Tiếng Nepal
झुण्ड्याउनु
Tiếng Nga
повесить
Tiếng Nhật
ハング
Tiếng Phạn
जडीभवति
Tiếng Philippin (Tagalog)
hang
Tiếng Punjabi
ਲਟਕ
Tiếng Rumani
atârna
Tiếng Séc
pověsit
Tiếng Serbia
виси
Tiếng Slovak
obesiť
Tiếng Sundan
ngagantung
Tiếng Swahili
hutegemea
Tiếng Telugu
వ్రేలాడదీయండి
Tiếng thái
แขวน
Tiếng Thụy Điển
hänga
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
پھانسی
Tiếng Uzbek
osib qo'ying
Tiếng Việt
treo
Tigrinya
ኣወዳድቓ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
hakarha
Twi (Akan)
sɛn
Xhosa
hang
Xứ Basque
urkatu
Yiddish
הענגען
Yoruba
idorikodo
Zulu
hang

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó