Người Afrikaans | hang | ||
Amharic | ተንጠልጥል | ||
Hausa | rataya | ||
Igbo | kpọgidere | ||
Malagasy | hang | ||
Nyanja (Chichewa) | popachika | ||
Shona | hang | ||
Somali | sudhan | ||
Sesotho | fanyeha | ||
Tiếng Swahili | hutegemea | ||
Xhosa | hang | ||
Yoruba | idorikodo | ||
Zulu | hang | ||
Bambara | ka dulon | ||
Cừu cái | ku ɖe nu ŋuti | ||
Tiếng Kinyarwanda | umanike | ||
Lingala | kokanga | ||
Luganda | okwanika | ||
Sepedi | ikgama | ||
Twi (Akan) | sɛn | ||
Tiếng Ả Rập | شنق | ||
Tiếng Do Thái | לִתְלוֹת | ||
Pashto | ځړول | ||
Tiếng Ả Rập | شنق | ||
Người Albanian | var | ||
Xứ Basque | urkatu | ||
Catalan | penjar | ||
Người Croatia | objesiti | ||
Người Đan Mạch | hænge | ||
Tiếng hà lan | hangen | ||
Tiếng Anh | hang | ||
Người Pháp | pendre | ||
Frisian | hingje | ||
Galicia | colgar | ||
Tiếng Đức | aufhängen | ||
Tiếng Iceland | hanga | ||
Người Ailen | crochadh | ||
Người Ý | appendere | ||
Tiếng Luxembourg | hänken | ||
Cây nho | hang | ||
Nauy | henge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aguentar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | crochadh | ||
Người Tây Ban Nha | colgar | ||
Tiếng Thụy Điển | hänga | ||
Người xứ Wales | hongian | ||
Người Belarus | павесіць | ||
Tiếng Bosnia | visi | ||
Người Bungari | вися | ||
Tiếng Séc | pověsit | ||
Người Estonia | pooma | ||
Phần lan | ripustaa | ||
Người Hungary | lóg | ||
Người Latvia | pakārt | ||
Tiếng Lithuania | pakabinti | ||
Người Macedonian | обеси | ||
Đánh bóng | powiesić | ||
Tiếng Rumani | atârna | ||
Tiếng Nga | повесить | ||
Tiếng Serbia | виси | ||
Tiếng Slovak | obesiť | ||
Người Slovenia | visi | ||
Người Ukraina | повісити | ||
Tiếng Bengali | ঝুলানো | ||
Gujarati | અટકી | ||
Tiếng Hindi | लटकना | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಥಗಿತಗೊಳಿಸಿ | ||
Malayalam | തീർക്കുക | ||
Marathi | फाशी देणे | ||
Tiếng Nepal | झुण्ड्याउनु | ||
Tiếng Punjabi | ਲਟਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | එල්ලන්න | ||
Tamil | செயலிழக்க | ||
Tiếng Telugu | వ్రేలాడదీయండి | ||
Tiếng Urdu | پھانسی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 挂 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 掛 | ||
Tiếng Nhật | ハング | ||
Hàn Quốc | 매달다 | ||
Tiếng Mông Cổ | дүүжлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆွဲထား | ||
Người Indonesia | menggantung | ||
Người Java | nggantung | ||
Tiếng Khmer | ព្យួរ | ||
Lào | ວາງສາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | gantung | ||
Tiếng thái | แขวน | ||
Tiếng Việt | treo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hang | ||
Azerbaijan | asmaq | ||
Tiếng Kazakh | ілу | ||
Kyrgyz | асуу | ||
Tajik | овезон кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | asmak | ||
Tiếng Uzbek | osib qo'ying | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | hang | ||
Người Hawaii | kau | ||
Tiếng Maori | whakairi | ||
Samoan | tautau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hang | ||
Aymara | warkuña | ||
Guarani | saingo | ||
Esperanto | pendi | ||
Latin | suspendisse | ||
Người Hy Lạp | κρεμάω | ||
Hmong | dai tuag | ||
Người Kurd | aliqandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | asmak | ||
Xhosa | hang | ||
Yiddish | הענגען | ||
Zulu | hang | ||
Tiếng Assam | ওলমা | ||
Aymara | warkuña | ||
Bhojpuri | टंगाई | ||
Dhivehi | އެލުވުން | ||
Dogri | टंगना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hang | ||
Guarani | saingo | ||
Ilocano | ibitin | ||
Krio | ɛng | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڵواسین | ||
Maithili | लटकेनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯟꯕ | ||
Mizo | khai | ||
Oromo | fannisuu | ||
Odia (Oriya) | ଟାଙ୍ଗନ୍ତୁ | | ||
Quechua | warkuy | ||
Tiếng Phạn | जडीभवति | ||
Tatar | асыл | ||
Tigrinya | ኣወዳድቓ | ||
Tsonga | hakarha | ||