Một nắm đầy tay trong các ngôn ngữ khác nhau

Một Nắm Đầy Tay Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Một nắm đầy tay ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Một nắm đầy tay


Amharic
እፍኝ
Aymara
amparampi lurata
Azerbaijan
ovuc
Bambara
bololabaarakɛlaw
Bhojpuri
मुट्ठी भर के बा
Catalan
grapat
Cây nho
ftit
Cebuano
kumot
Corsican
manata
Cừu cái
asiʋlo ɖeka
Đánh bóng
garść
Dhivehi
އަތްތިލަބަޑިއެވެ
Dogri
मुट्ठी भर
Esperanto
manpleno
Frisian
hânfol
Galicia
puñado
Guarani
po’a ryru
Gujarati
મુઠ્ઠીભર
Hàn Quốc
Hausa
hannu
Hmong
puv tes
Igbo
aka
Ilocano
dakulap ti dakulap
Konkani
मुठीभर
Krio
anful wan
Kyrgyz
ууч
Lào
ມື
Latin
handful
Lingala
loboko moke
Luganda
engalo entono
Maithili
मुट्ठी भरि
Malagasy
vitsivitsy
Malayalam
കൈ നിറയ
Marathi
मूठभर
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯨꯠꯁꯥ ꯍꯩꯕꯥ꯫
Mizo
kut zungtang khat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လက်တဆုပ်စာ
Nauy
håndfull
Người Afrikaans
handvol
Người Ailen
dornán
Người Albanian
grusht
Người Belarus
жменька
Người Bungari
шепа
Người Croatia
pregršt
Người Đan Mạch
håndfuld
Người Duy Ngô Nhĩ
قولدا
Người Estonia
käputäis
Người Gruzia
მუჭა
Người Hawaii
lima lima
Người Hungary
maréknyi
Người Hy Lạp
χούφτα
Người Indonesia
segenggam
Người Java
sakepel
Người Kurd
kûlmik
Người Latvia
sauja
Người Macedonian
грст
Người Pháp
poignée
Người Slovenia
peščica
Người Tây Ban Nha
puñado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
elli
Người Ukraina
жменька
Người xứ Wales
llond llaw
Người Ý
manciata
Nyanja (Chichewa)
ochepa
Odia (Oriya)
ହାତଗଣତି
Oromo
harka muraasa
Pashto
ځیرک
Phần lan
kourallinen
Quechua
makilla
Samoan
lima lima
Sepedi
ka seatla se se tletšego
Sesotho
tse mmalwa
Shona
chitsama
Sindhi
مٺ
Sinhala (Sinhalese)
අතලොස්සක්
Somali
sacab
Tagalog (tiếng Philippines)
dakot
Tajik
даст
Tamil
கைப்பிடி
Tatar
усал
Thổ nhĩ kỳ
avuç
Tiếng Ả Rập
حفنة
Tiếng Anh
handful
Tiếng Armenia
բուռ
Tiếng Assam
মুষ্টিমেয়
Tiếng ba tư
تعداد انگشت شماری
Tiếng Bengali
থাবা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
punhado
Tiếng Bosnia
pregršt
Tiếng Creole của Haiti
ti ponyen
Tiếng Do Thái
קוֹמֶץ
Tiếng Đức
hand voll
Tiếng Gaelic của Scotland
dòrlach
Tiếng hà lan
handvol
Tiếng Hindi
मुट्ठी
Tiếng Iceland
handfylli
Tiếng Kannada
ಕೈತುಂಬ
Tiếng Kazakh
уыс
Tiếng Khmer
ដៃ
Tiếng Kinyarwanda
intoki
Tiếng Kurd (Sorani)
مشتێک
Tiếng Lithuania
sauja
Tiếng Luxembourg
handvoll
Tiếng Mã Lai
segelintir
Tiếng Maori
ringa
Tiếng Mông Cổ
цөөхөн
Tiếng Nepal
मुठ्ठी
Tiếng Nga
горсть
Tiếng Nhật
一握り
Tiếng Phạn
मुष्टिभ्यां
Tiếng Philippin (Tagalog)
dakot
Tiếng Punjabi
ਮੁੱਠੀ ਭਰ
Tiếng Rumani
mână
Tiếng Séc
hrst
Tiếng Serbia
прегршт
Tiếng Slovak
hrsť
Tiếng Sundan
sakeupeul
Tiếng Swahili
wachache
Tiếng Telugu
కొన్ని
Tiếng thái
กำมือ
Tiếng Thụy Điển
handfull
Tiếng Trung (giản thể)
少数
Tiếng Urdu
مٹھی بھر
Tiếng Uzbek
hovuch
Tiếng Việt
một nắm đầy tay
Tigrinya
ብኣጻብዕ ዝቑጸሩ
Truyền thống Trung Hoa)
少數
Tsonga
voko ra mavoko
Twi (Akan)
nsa kakraa bi
Xhosa
zandla
Xứ Basque
eskukada
Yiddish
האַנדפול
Yoruba
ọwọ
Zulu
idlanzana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó