Người Afrikaans | handvol | ||
Amharic | እፍኝ | ||
Hausa | hannu | ||
Igbo | aka | ||
Malagasy | vitsivitsy | ||
Nyanja (Chichewa) | ochepa | ||
Shona | chitsama | ||
Somali | sacab | ||
Sesotho | tse mmalwa | ||
Tiếng Swahili | wachache | ||
Xhosa | zandla | ||
Yoruba | ọwọ | ||
Zulu | idlanzana | ||
Bambara | bololabaarakɛlaw | ||
Cừu cái | asiʋlo ɖeka | ||
Tiếng Kinyarwanda | intoki | ||
Lingala | loboko moke | ||
Luganda | engalo entono | ||
Sepedi | ka seatla se se tletšego | ||
Twi (Akan) | nsa kakraa bi | ||
Tiếng Ả Rập | حفنة | ||
Tiếng Do Thái | קוֹמֶץ | ||
Pashto | ځیرک | ||
Tiếng Ả Rập | حفنة | ||
Người Albanian | grusht | ||
Xứ Basque | eskukada | ||
Catalan | grapat | ||
Người Croatia | pregršt | ||
Người Đan Mạch | håndfuld | ||
Tiếng hà lan | handvol | ||
Tiếng Anh | handful | ||
Người Pháp | poignée | ||
Frisian | hânfol | ||
Galicia | puñado | ||
Tiếng Đức | hand voll | ||
Tiếng Iceland | handfylli | ||
Người Ailen | dornán | ||
Người Ý | manciata | ||
Tiếng Luxembourg | handvoll | ||
Cây nho | ftit | ||
Nauy | håndfull | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | punhado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dòrlach | ||
Người Tây Ban Nha | puñado | ||
Tiếng Thụy Điển | handfull | ||
Người xứ Wales | llond llaw | ||
Người Belarus | жменька | ||
Tiếng Bosnia | pregršt | ||
Người Bungari | шепа | ||
Tiếng Séc | hrst | ||
Người Estonia | käputäis | ||
Phần lan | kourallinen | ||
Người Hungary | maréknyi | ||
Người Latvia | sauja | ||
Tiếng Lithuania | sauja | ||
Người Macedonian | грст | ||
Đánh bóng | garść | ||
Tiếng Rumani | mână | ||
Tiếng Nga | горсть | ||
Tiếng Serbia | прегршт | ||
Tiếng Slovak | hrsť | ||
Người Slovenia | peščica | ||
Người Ukraina | жменька | ||
Tiếng Bengali | থাবা | ||
Gujarati | મુઠ્ઠીભર | ||
Tiếng Hindi | मुट्ठी | ||
Tiếng Kannada | ಕೈತುಂಬ | ||
Malayalam | കൈ നിറയ | ||
Marathi | मूठभर | ||
Tiếng Nepal | मुठ्ठी | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁੱਠੀ ਭਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අතලොස්සක් | ||
Tamil | கைப்பிடி | ||
Tiếng Telugu | కొన్ని | ||
Tiếng Urdu | مٹھی بھر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 少数 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 少數 | ||
Tiếng Nhật | 一握り | ||
Hàn Quốc | 줌 | ||
Tiếng Mông Cổ | цөөхөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်တဆုပ်စာ | ||
Người Indonesia | segenggam | ||
Người Java | sakepel | ||
Tiếng Khmer | ដៃ | ||
Lào | ມື | ||
Tiếng Mã Lai | segelintir | ||
Tiếng thái | กำมือ | ||
Tiếng Việt | một nắm đầy tay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dakot | ||
Azerbaijan | ovuc | ||
Tiếng Kazakh | уыс | ||
Kyrgyz | ууч | ||
Tajik | даст | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | elli | ||
Tiếng Uzbek | hovuch | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قولدا | ||
Người Hawaii | lima lima | ||
Tiếng Maori | ringa | ||
Samoan | lima lima | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dakot | ||
Aymara | amparampi lurata | ||
Guarani | po’a ryru | ||
Esperanto | manpleno | ||
Latin | handful | ||
Người Hy Lạp | χούφτα | ||
Hmong | puv tes | ||
Người Kurd | kûlmik | ||
Thổ nhĩ kỳ | avuç | ||
Xhosa | zandla | ||
Yiddish | האַנדפול | ||
Zulu | idlanzana | ||
Tiếng Assam | মুষ্টিমেয় | ||
Aymara | amparampi lurata | ||
Bhojpuri | मुट्ठी भर के बा | ||
Dhivehi | އަތްތިލަބަޑިއެވެ | ||
Dogri | मुट्ठी भर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dakot | ||
Guarani | po’a ryru | ||
Ilocano | dakulap ti dakulap | ||
Krio | anful wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مشتێک | ||
Maithili | मुट्ठी भरि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯠꯁꯥ ꯍꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | kut zungtang khat | ||
Oromo | harka muraasa | ||
Odia (Oriya) | ହାତଗଣତି | ||
Quechua | makilla | ||
Tiếng Phạn | मुष्टिभ्यां | ||
Tatar | усал | ||
Tigrinya | ብኣጻብዕ ዝቑጸሩ | ||
Tsonga | voko ra mavoko | ||