Môi trường sống trong các ngôn ngữ khác nhau

Môi Trường Sống Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Môi trường sống ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Môi trường sống


Amharic
መኖሪያ
Aymara
jakañawja
Azerbaijan
yaşayış sahəsi
Bambara
so
Bhojpuri
ठौर-ठिकाना
Catalan
habitat
Cây nho
abitat
Cebuano
puy-anan
Corsican
habitat
Cừu cái
nɔƒe
Đánh bóng
siedlisko
Dhivehi
ދިރިއުޅޭތަން
Dogri
नवास
Esperanto
vivejo
Frisian
habitat
Galicia
hábitat
Guarani
tekoha
Gujarati
નિવાસસ્થાન
Hàn Quốc
서식지
Hausa
mazaunin zama
Hmong
chaw nyob
Igbo
ebe obibi
Ilocano
pagdianan
Konkani
वसती
Krio
say we animal de
Kyrgyz
жашаган жери
Lào
ທີ່ຢູ່ອາໄສ
Latin
habitat
Lingala
esika ya kofanda
Luganda
ewaka
Maithili
आवास-स्थान
Malagasy
toeram-ponenana
Malayalam
ആവാസ വ്യവസ്ഥ
Marathi
अधिवास
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯩꯐꯝ
Mizo
chenna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျက်စား
Nauy
habitat
Người Afrikaans
habitat
Người Ailen
gnáthóg
Người Albanian
habitati
Người Belarus
асяроддзе пражывання
Người Bungari
среда на живот
Người Croatia
stanište
Người Đan Mạch
levested
Người Duy Ngô Nhĩ
ياشاش مۇھىتى
Người Estonia
elupaik
Người Gruzia
ჰაბიტატი
Người Hawaii
wahi noho
Người Hungary
élőhely
Người Hy Lạp
βιότοπο
Người Indonesia
habitat
Người Java
papan dununge
Người Kurd
jîngeh
Người Latvia
biotops
Người Macedonian
живеалиште
Người Pháp
habitat
Người Slovenia
življenjski prostor
Người Tây Ban Nha
habitat
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýaşaýan ýeri
Người Ukraina
середовище існування
Người xứ Wales
cynefin
Người Ý
habitat
Nyanja (Chichewa)
malo okhala
Odia (Oriya)
ବାସସ୍ଥାନ
Oromo
bakka jireenyaa
Pashto
هستوګنه
Phần lan
elinympäristö
Quechua
wasi
Samoan
nofoaga
Sepedi
bodulo
Sesotho
bodulo
Shona
habitat
Sindhi
بيهڪ
Sinhala (Sinhalese)
වාසස්ථාන
Somali
deegaan
Tagalog (tiếng Philippines)
tirahan
Tajik
зист
Tamil
வாழ்விடம்
Tatar
яшәү урыны
Thổ nhĩ kỳ
yetişme ortamı
Tiếng Ả Rập
موطن
Tiếng Anh
habitat
Tiếng Armenia
բնակավայր
Tiếng Assam
বাসস্থান
Tiếng ba tư
زیستگاه
Tiếng Bengali
আবাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
habitat
Tiếng Bosnia
stanište
Tiếng Creole của Haiti
abita
Tiếng Do Thái
בית גידול
Tiếng Đức
lebensraum
Tiếng Gaelic của Scotland
àrainn
Tiếng hà lan
leefgebied
Tiếng Hindi
वास
Tiếng Iceland
búsvæði
Tiếng Kannada
ಆವಾಸಸ್ಥಾನ
Tiếng Kazakh
тіршілік ету ортасы
Tiếng Khmer
ជំរក
Tiếng Kinyarwanda
aho atuye
Tiếng Kurd (Sorani)
نشینگە
Tiếng Lithuania
buveinė
Tiếng Luxembourg
liewensraum
Tiếng Mã Lai
habitat
Tiếng Maori
wāhi noho
Tiếng Mông Cổ
амьдрах орчин
Tiếng Nepal
आवास
Tiếng Nga
среда обитания
Tiếng Nhật
ハビタ
Tiếng Phạn
अभ्यास
Tiếng Philippin (Tagalog)
tirahan
Tiếng Punjabi
ਨਿਵਾਸ
Tiếng Rumani
habitat
Tiếng Séc
místo výskytu
Tiếng Serbia
станиште
Tiếng Slovak
biotop
Tiếng Sundan
habitat
Tiếng Swahili
makazi
Tiếng Telugu
ఆవాసాలు
Tiếng thái
ที่อยู่อาศัย
Tiếng Thụy Điển
livsmiljö
Tiếng Trung (giản thể)
栖息地
Tiếng Urdu
مسکن
Tiếng Uzbek
yashash joyi
Tiếng Việt
môi trường sống
Tigrinya
መንበሪ
Truyền thống Trung Hoa)
棲息地
Tsonga
vutshamo
Twi (Akan)
atenaeɛ
Xhosa
indawo yokuhlala
Xứ Basque
habitata
Yiddish
וווין
Yoruba
ibugbe
Zulu
indawo yokuhlala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó