Thói quen trong các ngôn ngữ khác nhau

Thói Quen Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thói quen ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thói quen


Amharic
ልማድ
Aymara
ukhampuniña
Azerbaijan
vərdiş
Bambara
fini
Bhojpuri
आदत
Catalan
hàbit
Cây nho
drawwa
Cebuano
naandan
Corsican
abitudine
Cừu cái
numame
Đánh bóng
nawyk
Dhivehi
އާދަ
Dogri
आदत
Esperanto
kutimo
Frisian
gewoante
Galicia
hábito
Guarani
jepokuaa
Gujarati
આદત
Hàn Quốc
습관
Hausa
al'ada
Hmong
cwj pwm
Igbo
omume
Ilocano
kababalin
Konkani
संवय
Krio
abit
Kyrgyz
адат
Lào
ນິໄສ
Latin
habitus
Lingala
ezaleli
Luganda
empisa
Maithili
आदति
Malagasy
fahazarana
Malayalam
ശീലം
Marathi
सवय
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯩꯅꯕꯤ
Mizo
tihdanphung
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အလေ့အထ
Nauy
vane
Người Afrikaans
gewoonte
Người Ailen
nós
Người Albanian
zakon
Người Belarus
звычка
Người Bungari
навик
Người Croatia
navika
Người Đan Mạch
vane
Người Duy Ngô Nhĩ
ئادەت
Người Estonia
harjumus
Người Gruzia
ჩვევა
Người Hawaii
maʻa
Người Hungary
szokás
Người Hy Lạp
συνήθεια
Người Indonesia
kebiasaan
Người Java
pakulinan
Người Kurd
hînbûnî
Người Latvia
ieradums
Người Macedonian
навика
Người Pháp
habitude
Người Slovenia
navada
Người Tây Ban Nha
hábito
Người Thổ Nhĩ Kỳ
endigi
Người Ukraina
звичка
Người xứ Wales
arfer
Người Ý
abitudine
Nyanja (Chichewa)
chizolowezi
Odia (Oriya)
ଅଭ୍ୟାସ
Oromo
amala
Pashto
عادت
Phần lan
tottumus
Quechua
costumbre
Samoan
mausa
Sepedi
setlwaedi
Sesotho
tloaelo
Shona
tsika
Sindhi
عادت
Sinhala (Sinhalese)
පුරුද්ද
Somali
caado
Tagalog (tiếng Philippines)
ugali
Tajik
одат
Tamil
பழக்கம்
Tatar
гадәт
Thổ nhĩ kỳ
alışkanlık
Tiếng Ả Rập
عادة
Tiếng Anh
habit
Tiếng Armenia
սովորություն
Tiếng Assam
অভ্যাস
Tiếng ba tư
عادت داشتن
Tiếng Bengali
অভ্যাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
hábito
Tiếng Bosnia
navika
Tiếng Creole của Haiti
abitid
Tiếng Do Thái
הֶרגֵל
Tiếng Đức
gewohnheit
Tiếng Gaelic của Scotland
chleachdadh
Tiếng hà lan
gewoonte
Tiếng Hindi
आदत
Tiếng Iceland
venja
Tiếng Kannada
ಅಭ್ಯಾಸ
Tiếng Kazakh
әдет
Tiếng Khmer
ទំលាប់
Tiếng Kinyarwanda
ingeso
Tiếng Kurd (Sorani)
خوو
Tiếng Lithuania
įpročio
Tiếng Luxembourg
gewunnecht
Tiếng Mã Lai
kebiasaan
Tiếng Maori
tikanga
Tiếng Mông Cổ
зуршил
Tiếng Nepal
बानी
Tiếng Nga
привычка
Tiếng Nhật
習慣
Tiếng Phạn
अभ्यास
Tiếng Philippin (Tagalog)
ugali
Tiếng Punjabi
ਆਦਤ
Tiếng Rumani
obicei
Tiếng Séc
zvyk
Tiếng Serbia
навика
Tiếng Slovak
zvyk
Tiếng Sundan
kabiasaan
Tiếng Swahili
tabia
Tiếng Telugu
అలవాటు
Tiếng thái
นิสัย
Tiếng Thụy Điển
vana
Tiếng Trung (giản thể)
习惯
Tiếng Urdu
عادت
Tiếng Uzbek
odat
Tiếng Việt
thói quen
Tigrinya
ልምዲ
Truyền thống Trung Hoa)
習慣
Tsonga
ntolovelo
Twi (Akan)
suban
Xhosa
umkhwa
Xứ Basque
ohitura
Yiddish
מידע
Yoruba
iwa
Zulu
umkhuba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó