Chàng trong các ngôn ngữ khác nhau

Chàng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chàng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chàng


Amharic
ወንድ
Aymara
may maya
Azerbaijan
oğlan
Bambara
Bhojpuri
लोग
Catalan
paio
Cây nho
raġel
Cebuano
lalaki
Corsican
tippu
Cừu cái
ɖekakpui
Đánh bóng
chłopak
Dhivehi
ފިރިހެނެއް
Dogri
दोस्त
Esperanto
ulo
Frisian
keardel
Galicia
cara
Guarani
tekove
Gujarati
વ્યક્તિ
Hàn Quốc
사람
Hausa
saurayi
Hmong
yawg
Igbo
ihọd
Ilocano
lalaki
Konkani
इश्टा
Krio
man
Kyrgyz
жигит
Lào
guy
Latin
guido
Lingala
mwana-mobali
Luganda
omusajja
Maithili
व्यक्ति
Malagasy
lehilahy
Malayalam
guy
Marathi
माणूस
Meiteilon (Manipuri)
ꯟꯨꯄꯥ
Mizo
mipa
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကောင်လေး
Nauy
fyr
Người Afrikaans
ou
Người Ailen
guy
Người Albanian
djalë
Người Belarus
хлопец
Người Bungari
човек
Người Croatia
momak
Người Đan Mạch
fyr
Người Duy Ngô Nhĩ
يىگىت
Người Estonia
kutt
Người Gruzia
ბიჭი
Người Hawaii
kāne
Người Hungary
fickó
Người Hy Lạp
ο τύπος
Người Indonesia
orang
Người Java
wong lanang
Người Kurd
xort
Người Latvia
puisis
Người Macedonian
момче
Người Pháp
gars
Người Slovenia
fant
Người Tây Ban Nha
chico
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýigit
Người Ukraina
хлопець
Người xứ Wales
boi
Người Ý
tipo
Nyanja (Chichewa)
mnyamata
Odia (Oriya)
ଲୋକ
Oromo
nama
Pashto
هلک
Phần lan
kaveri
Quechua
wayna
Samoan
aliʻi
Sepedi
mothaka
Sesotho
moshemane
Shona
mukomana
Sindhi
ڇوڪرو
Sinhala (Sinhalese)
මිනිහා
Somali
nin
Tagalog (tiếng Philippines)
lalaki
Tajik
бача
Tamil
பையன்
Tatar
егет
Thổ nhĩ kỳ
insan
Tiếng Ả Rập
شاب
Tiếng Anh
guy
Tiếng Armenia
տղա
Tiếng Assam
যুৱক
Tiếng ba tư
پسر
Tiếng Bengali
লোক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cara
Tiếng Bosnia
momak
Tiếng Creole của Haiti
nèg
Tiếng Do Thái
בָּחוּר
Tiếng Đức
kerl
Tiếng Gaelic của Scotland
ghille
Tiếng hà lan
kerel
Tiếng Hindi
पुरुष
Tiếng Iceland
gaur
Tiếng Kannada
ವ್ಯಕ್ತಿ
Tiếng Kazakh
жігіт
Tiếng Khmer
បុរស
Tiếng Kinyarwanda
umusore
Tiếng Kurd (Sorani)
هاوڕێ
Tiếng Lithuania
vaikinas
Tiếng Luxembourg
typ
Tiếng Mã Lai
lelaki
Tiếng Maori
taane
Tiếng Mông Cổ
залуу
Tiếng Nepal
केटा
Tiếng Nga
парень
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
व्यक्ति
Tiếng Philippin (Tagalog)
lalaki
Tiếng Punjabi
ਮੁੰਡਾ
Tiếng Rumani
tip
Tiếng Séc
chlap
Tiếng Serbia
момак
Tiếng Slovak
chlap
Tiếng Sundan
lalaki
Tiếng Swahili
kijana
Tiếng Telugu
వ్యక్తి
Tiếng thái
ผู้ชาย
Tiếng Thụy Điển
kille
Tiếng Trung (giản thể)
家伙
Tiếng Urdu
لڑکے
Tiếng Uzbek
yigit
Tiếng Việt
chàng
Tigrinya
ወዲ
Truyền thống Trung Hoa)
傢伙
Tsonga
wanuna
Twi (Akan)
barima
Xhosa
mfo
Xứ Basque
tipo
Yiddish
באָכער
Yoruba
eniyan
Zulu
umfana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó