Người Afrikaans | ou | ||
Amharic | ወንድ | ||
Hausa | saurayi | ||
Igbo | ihọd | ||
Malagasy | lehilahy | ||
Nyanja (Chichewa) | mnyamata | ||
Shona | mukomana | ||
Somali | nin | ||
Sesotho | moshemane | ||
Tiếng Swahili | kijana | ||
Xhosa | mfo | ||
Yoruba | eniyan | ||
Zulu | umfana | ||
Bambara | cɛ | ||
Cừu cái | ɖekakpui | ||
Tiếng Kinyarwanda | umusore | ||
Lingala | mwana-mobali | ||
Luganda | omusajja | ||
Sepedi | mothaka | ||
Twi (Akan) | barima | ||
Tiếng Ả Rập | شاب | ||
Tiếng Do Thái | בָּחוּר | ||
Pashto | هلک | ||
Tiếng Ả Rập | شاب | ||
Người Albanian | djalë | ||
Xứ Basque | tipo | ||
Catalan | paio | ||
Người Croatia | momak | ||
Người Đan Mạch | fyr | ||
Tiếng hà lan | kerel | ||
Tiếng Anh | guy | ||
Người Pháp | gars | ||
Frisian | keardel | ||
Galicia | cara | ||
Tiếng Đức | kerl | ||
Tiếng Iceland | gaur | ||
Người Ailen | guy | ||
Người Ý | tipo | ||
Tiếng Luxembourg | typ | ||
Cây nho | raġel | ||
Nauy | fyr | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cara | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ghille | ||
Người Tây Ban Nha | chico | ||
Tiếng Thụy Điển | kille | ||
Người xứ Wales | boi | ||
Người Belarus | хлопец | ||
Tiếng Bosnia | momak | ||
Người Bungari | човек | ||
Tiếng Séc | chlap | ||
Người Estonia | kutt | ||
Phần lan | kaveri | ||
Người Hungary | fickó | ||
Người Latvia | puisis | ||
Tiếng Lithuania | vaikinas | ||
Người Macedonian | момче | ||
Đánh bóng | chłopak | ||
Tiếng Rumani | tip | ||
Tiếng Nga | парень | ||
Tiếng Serbia | момак | ||
Tiếng Slovak | chlap | ||
Người Slovenia | fant | ||
Người Ukraina | хлопець | ||
Tiếng Bengali | লোক | ||
Gujarati | વ્યક્તિ | ||
Tiếng Hindi | पुरुष | ||
Tiếng Kannada | ವ್ಯಕ್ತಿ | ||
Malayalam | guy | ||
Marathi | माणूस | ||
Tiếng Nepal | केटा | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁੰਡਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිනිහා | ||
Tamil | பையன் | ||
Tiếng Telugu | వ్యక్తి | ||
Tiếng Urdu | لڑکے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 家伙 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 傢伙 | ||
Tiếng Nhật | 男 | ||
Hàn Quốc | 사람 | ||
Tiếng Mông Cổ | залуу | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကောင်လေး | ||
Người Indonesia | orang | ||
Người Java | wong lanang | ||
Tiếng Khmer | បុរស | ||
Lào | guy | ||
Tiếng Mã Lai | lelaki | ||
Tiếng thái | ผู้ชาย | ||
Tiếng Việt | chàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lalaki | ||
Azerbaijan | oğlan | ||
Tiếng Kazakh | жігіт | ||
Kyrgyz | жигит | ||
Tajik | бача | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýigit | ||
Tiếng Uzbek | yigit | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يىگىت | ||
Người Hawaii | kāne | ||
Tiếng Maori | taane | ||
Samoan | aliʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lalaki | ||
Aymara | may maya | ||
Guarani | tekove | ||
Esperanto | ulo | ||
Latin | guido | ||
Người Hy Lạp | ο τύπος | ||
Hmong | yawg | ||
Người Kurd | xort | ||
Thổ nhĩ kỳ | insan | ||
Xhosa | mfo | ||
Yiddish | באָכער | ||
Zulu | umfana | ||
Tiếng Assam | যুৱক | ||
Aymara | may maya | ||
Bhojpuri | लोग | ||
Dhivehi | ފިރިހެނެއް | ||
Dogri | दोस्त | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lalaki | ||
Guarani | tekove | ||
Ilocano | lalaki | ||
Krio | man | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوڕێ | ||
Maithili | व्यक्ति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯟꯨꯄꯥ | ||
Mizo | mipa | ||
Oromo | nama | ||
Odia (Oriya) | ଲୋକ | ||
Quechua | wayna | ||
Tiếng Phạn | व्यक्ति | ||
Tatar | егет | ||
Tigrinya | ወዲ | ||
Tsonga | wanuna | ||