Tội lỗi trong các ngôn ngữ khác nhau

Tội Lỗi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tội lỗi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tội lỗi


Amharic
ጥፋተኛ
Aymara
juchani
Azerbaijan
günahkar
Bambara
hakɛtigi
Bhojpuri
दोषी
Catalan
culpable
Cây nho
ħati
Cebuano
sad-an
Corsican
culpevule
Cừu cái
dze agᴐ
Đánh bóng
winny
Dhivehi
ގިލްޓީ
Dogri
गलती
Esperanto
kulpa
Frisian
skuldich
Galicia
culpable
Guarani
mbojaha
Gujarati
દોષિત
Hàn Quốc
저지른
Hausa
laifi
Hmong
muaj txim
Igbo
ikpe mara
Ilocano
akin-basol
Konkani
दोशी
Krio
gilti
Kyrgyz
күнөөлүү
Lào
ມີຄວາມຜິດ
Latin
reus
Lingala
ngambo
Luganda
okusingibwa omusango
Maithili
दोषी
Malagasy
meloka
Malayalam
കുറ്റവാളി
Marathi
अपराधी
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯔꯥꯜ ꯂꯩꯕ
Mizo
thiam lo
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အပြစ်ရှိသည်
Nauy
skyldig
Người Afrikaans
skuldig
Người Ailen
ciontach
Người Albanian
fajtor
Người Belarus
вінаваты
Người Bungari
виновен
Người Croatia
kriv
Người Đan Mạch
skyldig
Người Duy Ngô Nhĩ
گۇناھكار
Người Estonia
süüdi
Người Gruzia
დამნაშავე
Người Hawaii
hewa
Người Hungary
bűnös
Người Hy Lạp
ένοχος
Người Indonesia
bersalah
Người Java
luput
Người Kurd
sûcdar
Người Latvia
vainīgs
Người Macedonian
виновен
Người Pháp
coupable
Người Slovenia
kriv
Người Tây Ban Nha
culpable
Người Thổ Nhĩ Kỳ
günäkär
Người Ukraina
винний
Người xứ Wales
euog
Người Ý
colpevole
Nyanja (Chichewa)
wolakwa
Odia (Oriya)
ଦୋଷୀ
Oromo
yakkamummaa
Pashto
ګناهکار
Phần lan
syyllinen
Quechua
huchayuq
Samoan
tausalaina
Sepedi
na le molato
Sesotho
molato
Shona
mhosva
Sindhi
ڏوهي
Sinhala (Sinhalese)
වැරදිකරු
Somali
dambi leh
Tagalog (tiếng Philippines)
may kasalanan
Tajik
гунаҳгор
Tamil
குற்ற உணர்வு
Tatar
гаепле
Thổ nhĩ kỳ
suçlu
Tiếng Ả Rập
مذنب
Tiếng Anh
guilty
Tiếng Armenia
մեղավոր
Tiếng Assam
দোষী
Tiếng ba tư
گناهکار
Tiếng Bengali
দোষী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
culpado
Tiếng Bosnia
kriv
Tiếng Creole của Haiti
koupab
Tiếng Do Thái
אָשֵׁם
Tiếng Đức
schuldig
Tiếng Gaelic của Scotland
ciontach
Tiếng hà lan
schuldig
Tiếng Hindi
दोषी
Tiếng Iceland
sekur
Tiếng Kannada
ತಪ್ಪಿತಸ್ಥ
Tiếng Kazakh
кінәлі
Tiếng Khmer
មានកំហុស
Tiếng Kinyarwanda
icyaha
Tiếng Kurd (Sorani)
تاوانبار
Tiếng Lithuania
kaltas
Tiếng Luxembourg
schëlleg
Tiếng Mã Lai
bersalah
Tiếng Maori
hara
Tiếng Mông Cổ
гэм буруутай
Tiếng Nepal
दोषी
Tiếng Nga
виноват
Tiếng Nhật
有罪
Tiếng Phạn
दोषी
Tiếng Philippin (Tagalog)
nagkasala
Tiếng Punjabi
ਦੋਸ਼ੀ
Tiếng Rumani
vinovat
Tiếng Séc
vinen
Tiếng Serbia
крив
Tiếng Slovak
vinný
Tiếng Sundan
kaliru
Tiếng Swahili
hatia
Tiếng Telugu
దోషి
Tiếng thái
มีความผิด
Tiếng Thụy Điển
skyldig
Tiếng Trung (giản thể)
有罪
Tiếng Urdu
مجرم
Tiếng Uzbek
aybdor
Tiếng Việt
tội lỗi
Tigrinya
ጥፍኣተኛ
Truyền thống Trung Hoa)
有罪
Tsonga
nandzu
Twi (Akan)
Xhosa
unetyala
Xứ Basque
erruduna
Yiddish
שולדיק
Yoruba
jẹbi
Zulu
unecala

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó