Người Afrikaans | raai | ||
Amharic | መገመት | ||
Hausa | tsammani | ||
Igbo | maa | ||
Malagasy | maminavina | ||
Nyanja (Chichewa) | ndikuganiza | ||
Shona | fungidzira | ||
Somali | malee | ||
Sesotho | hakanya | ||
Tiếng Swahili | nadhani | ||
Xhosa | thelekelela | ||
Yoruba | gboju le won | ||
Zulu | ukuqagela | ||
Bambara | ka jaabi ɲinin | ||
Cừu cái | bui | ||
Tiếng Kinyarwanda | tekereza | ||
Lingala | kokanisa | ||
Luganda | okuteeba | ||
Sepedi | akanya | ||
Twi (Akan) | bu | ||
Tiếng Ả Rập | خمن | ||
Tiếng Do Thái | לְנַחֵשׁ | ||
Pashto | اټکل | ||
Tiếng Ả Rập | خمن | ||
Người Albanian | hamendësoj | ||
Xứ Basque | asmatu | ||
Catalan | endevinalla | ||
Người Croatia | pogodite | ||
Người Đan Mạch | gætte | ||
Tiếng hà lan | raad eens | ||
Tiếng Anh | guess | ||
Người Pháp | devine | ||
Frisian | riede | ||
Galicia | adiviña | ||
Tiếng Đức | vermuten | ||
Tiếng Iceland | giska á | ||
Người Ailen | buille faoi thuairim | ||
Người Ý | indovina | ||
Tiếng Luxembourg | roden | ||
Cây nho | raden | ||
Nauy | gjett | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | acho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | guidh | ||
Người Tây Ban Nha | adivinar | ||
Tiếng Thụy Điển | gissa | ||
Người xứ Wales | dyfalu | ||
Người Belarus | здагадайся | ||
Tiếng Bosnia | pogodi | ||
Người Bungari | познайте | ||
Tiếng Séc | tipni si | ||
Người Estonia | arvan ära | ||
Phần lan | arvaus | ||
Người Hungary | találd ki | ||
Người Latvia | uzmini | ||
Tiếng Lithuania | spėk | ||
Người Macedonian | погоди | ||
Đánh bóng | odgadnąć | ||
Tiếng Rumani | ghici | ||
Tiếng Nga | угадать | ||
Tiếng Serbia | погоди | ||
Tiếng Slovak | hádajte | ||
Người Slovenia | ugibati | ||
Người Ukraina | здогадайся | ||
Tiếng Bengali | অনুমান | ||
Gujarati | અનુમાન | ||
Tiếng Hindi | अनुमान | ||
Tiếng Kannada | .ಹಿಸಿ | ||
Malayalam | ഊഹിക്കുക | ||
Marathi | अंदाज | ||
Tiếng Nepal | अनुमान | ||
Tiếng Punjabi | ਅਨੁਮਾਨ ਲਗਾਓ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අනුමාන | ||
Tamil | யூகம் | ||
Tiếng Telugu | అంచనా | ||
Tiếng Urdu | اندازہ لگائیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 猜测 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 猜測 | ||
Tiếng Nhật | 推測 | ||
Hàn Quốc | 추측 | ||
Tiếng Mông Cổ | таах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မှန်းဆ | ||
Người Indonesia | tebak | ||
Người Java | dugaan | ||
Tiếng Khmer | ទាយ | ||
Lào | ຄາດເດົາ | ||
Tiếng Mã Lai | meneka | ||
Tiếng thái | เดา | ||
Tiếng Việt | phỏng đoán | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hulaan | ||
Azerbaijan | tahmin | ||
Tiếng Kazakh | болжау | ||
Kyrgyz | божомол | ||
Tajik | тахмин кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çaklaň | ||
Tiếng Uzbek | taxmin qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پەرەز | ||
Người Hawaii | kuhi manaʻo | ||
Tiếng Maori | pōhēhē | ||
Samoan | mate | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hulaan | ||
Aymara | chiqt'aña | ||
Guarani | mba'emotepa | ||
Esperanto | divenu | ||
Latin | coniecto | ||
Người Hy Lạp | εικασία | ||
Hmong | twv | ||
Người Kurd | texmîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | tahmin | ||
Xhosa | thelekelela | ||
Yiddish | טרעפן | ||
Zulu | ukuqagela | ||
Tiếng Assam | অনুমান কৰা | ||
Aymara | chiqt'aña | ||
Bhojpuri | पहिचानीं | ||
Dhivehi | ހީވާގޮތް | ||
Dogri | अंदाजा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hulaan | ||
Guarani | mba'emotepa | ||
Ilocano | pugtoan | ||
Krio | no | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مەزەندەکردن | ||
Maithili | अंदाज लगाउ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯚꯥꯞꯅ ꯁꯥꯕ | ||
Mizo | ring | ||
Oromo | tilmaamuu | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁମାନ କର | ||
Quechua | watuy | ||
Tiếng Phạn | अनुमानम् | ||
Tatar | фаразлау | ||
Tigrinya | ገምት | ||
Tsonga | vhumba | ||