Người Afrikaans | waarborg | ||
Amharic | ዋስትና | ||
Hausa | garanti | ||
Igbo | nkwa | ||
Malagasy | antoka | ||
Nyanja (Chichewa) | chitsimikizo | ||
Shona | garandi | ||
Somali | dammaanad | ||
Sesotho | netefatso | ||
Tiếng Swahili | dhamana | ||
Xhosa | isiqinisekiso | ||
Yoruba | onigbọwọ | ||
Zulu | isiqinisekiso | ||
Bambara | gáranti | ||
Cừu cái | kakaɖedzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingwate | ||
Lingala | ndanga | ||
Luganda | omusingo | ||
Sepedi | tiišetšo | ||
Twi (Akan) | gye akagyinam | ||
Tiếng Ả Rập | ضمان | ||
Tiếng Do Thái | להבטיח | ||
Pashto | تضمین | ||
Tiếng Ả Rập | ضمان | ||
Người Albanian | garanci | ||
Xứ Basque | bermea | ||
Catalan | garantia | ||
Người Croatia | jamčiti | ||
Người Đan Mạch | garanti | ||
Tiếng hà lan | garantie | ||
Tiếng Anh | guarantee | ||
Người Pháp | garantie | ||
Frisian | garandearje | ||
Galicia | garantía | ||
Tiếng Đức | garantie | ||
Tiếng Iceland | ábyrgð | ||
Người Ailen | ráthaíocht | ||
Người Ý | garanzia | ||
Tiếng Luxembourg | garantéieren | ||
Cây nho | garanzija | ||
Nauy | garanti | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | garantia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gealladh | ||
Người Tây Ban Nha | garantía | ||
Tiếng Thụy Điển | garanti | ||
Người xứ Wales | gwarant | ||
Người Belarus | гарантыя | ||
Tiếng Bosnia | garancija | ||
Người Bungari | гаранция | ||
Tiếng Séc | záruka | ||
Người Estonia | garantii | ||
Phần lan | takuu | ||
Người Hungary | garancia | ||
Người Latvia | garantija | ||
Tiếng Lithuania | garantija | ||
Người Macedonian | гаранција | ||
Đánh bóng | gwarancja | ||
Tiếng Rumani | garanție | ||
Tiếng Nga | гарантия | ||
Tiếng Serbia | гаранција | ||
Tiếng Slovak | záruka | ||
Người Slovenia | garancija | ||
Người Ukraina | гарантія | ||
Tiếng Bengali | গ্যারান্টি | ||
Gujarati | ગેરંટી | ||
Tiếng Hindi | गारंटी | ||
Tiếng Kannada | ಖಾತರಿ | ||
Malayalam | ഗ്യാരണ്ടി | ||
Marathi | हमी | ||
Tiếng Nepal | ग्यारेन्टी | ||
Tiếng Punjabi | ਗਰੰਟੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇපකරය | ||
Tamil | உத்தரவாதம் | ||
Tiếng Telugu | హామీ | ||
Tiếng Urdu | گارنٹی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 保证 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 保證 | ||
Tiếng Nhật | 保証 | ||
Hàn Quốc | 보증 | ||
Tiếng Mông Cổ | баталгаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အာမခံချက် | ||
Người Indonesia | menjamin | ||
Người Java | njamin | ||
Tiếng Khmer | ធានា | ||
Lào | ຮັບປະກັນ | ||
Tiếng Mã Lai | jaminan | ||
Tiếng thái | รับประกัน | ||
Tiếng Việt | bảo hành | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | garantiya | ||
Azerbaijan | zəmanət | ||
Tiếng Kazakh | кепілдік | ||
Kyrgyz | кепилдик | ||
Tajik | кафолат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kepillik | ||
Tiếng Uzbek | kafolat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كاپالەت | ||
Người Hawaii | hoʻohiki | ||
Tiếng Maori | kī taurangi | ||
Samoan | mautinoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | garantiya | ||
Aymara | karantisaña | ||
Guarani | mbojeroviauka | ||
Esperanto | garantio | ||
Latin | vinculum | ||
Người Hy Lạp | εγγύηση | ||
Hmong | lav | ||
Người Kurd | garantî | ||
Thổ nhĩ kỳ | garanti | ||
Xhosa | isiqinisekiso | ||
Yiddish | גאַראַנטירן | ||
Zulu | isiqinisekiso | ||
Tiếng Assam | গাৰাণ্টি | ||
Aymara | karantisaña | ||
Bhojpuri | गारंटी | ||
Dhivehi | ޔަޤީންކަން | ||
Dogri | गरैंटी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | garantiya | ||
Guarani | mbojeroviauka | ||
Ilocano | garantia | ||
Krio | prɔmis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەرەنتی | ||
Maithili | जिम्मेबारी लेनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯖꯕ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | tiam | ||
Oromo | wabii | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ୟାରେଣ୍ଟି | ||
Quechua | chaninchay | ||
Tiếng Phạn | बंधक | ||
Tatar | гарантия | ||
Tigrinya | ውሕስና | ||
Tsonga | tiyisisa | ||