Sự phát triển trong các ngôn ngữ khác nhau

Sự Phát Triển Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sự phát triển ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sự phát triển


Amharic
እድገት
Aymara
jiltawi
Azerbaijan
böyümə
Bambara
jiidiya
Bhojpuri
विकास
Catalan
creixement
Cây nho
tkabbir
Cebuano
pagtubo
Corsican
crescita
Cừu cái
tsitsi
Đánh bóng
wzrost
Dhivehi
ހެދިބޮޑުވުން
Dogri
बाद्धा
Esperanto
kresko
Frisian
groei
Galicia
crecemento
Guarani
kakuaa
Gujarati
વૃદ્ધિ
Hàn Quốc
성장
Hausa
girma
Hmong
kev loj hlob
Igbo
uto
Ilocano
panagdakkel
Konkani
विकास
Krio
gro
Kyrgyz
өсүш
Lào
ການຂະຫຍາຍຕົວ
Latin
incrementum
Lingala
bokoli
Luganda
okukula
Maithili
वृद्धि
Malagasy
fitomboana
Malayalam
വളർച്ച
Marathi
वाढ
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯥꯍꯧ ꯂꯩꯕ
Mizo
thang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တိုးတက်မှုနှုန်း
Nauy
vekst
Người Afrikaans
groei
Người Ailen
fás
Người Albanian
rritje
Người Belarus
рост
Người Bungari
растеж
Người Croatia
rast
Người Đan Mạch
vækst
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۆسۈش
Người Estonia
kasvu
Người Gruzia
ზრდა
Người Hawaii
ulu ana
Người Hungary
növekedés
Người Hy Lạp
ανάπτυξη
Người Indonesia
pertumbuhan
Người Java
wuwuh
Người Kurd
zêdebûnî
Người Latvia
izaugsmi
Người Macedonian
раст
Người Pháp
croissance
Người Slovenia
rast
Người Tây Ban Nha
crecimiento
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ösüşi
Người Ukraina
зростання
Người xứ Wales
twf
Người Ý
crescita
Nyanja (Chichewa)
kukula
Odia (Oriya)
ଅଭିବୃଦ୍ଧି |
Oromo
guddina
Pashto
وده
Phần lan
kasvu
Quechua
wiñay
Samoan
tuputupu aʻe
Sepedi
kgolo
Sesotho
kholo
Shona
kukura
Sindhi
واڌ
Sinhala (Sinhalese)
වර්ධනය
Somali
koritaanka
Tagalog (tiếng Philippines)
paglaki
Tajik
афзоиш
Tamil
வளர்ச்சி
Tatar
үсеш
Thổ nhĩ kỳ
büyüme
Tiếng Ả Rập
نمو
Tiếng Anh
growth
Tiếng Armenia
աճ
Tiếng Assam
বৃদ্ধি
Tiếng ba tư
رشد
Tiếng Bengali
বৃদ্ধি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
crescimento
Tiếng Bosnia
rast
Tiếng Creole của Haiti
kwasans
Tiếng Do Thái
צְמִיחָה
Tiếng Đức
wachstum
Tiếng Gaelic của Scotland
fàs
Tiếng hà lan
groei
Tiếng Hindi
विकास
Tiếng Iceland
vöxtur
Tiếng Kannada
ಬೆಳವಣಿಗೆ
Tiếng Kazakh
өсу
Tiếng Khmer
កំណើន
Tiếng Kinyarwanda
gukura
Tiếng Kurd (Sorani)
گەشە
Tiếng Lithuania
augimas
Tiếng Luxembourg
wuesstem
Tiếng Mã Lai
pertumbuhan
Tiếng Maori
tupuranga
Tiếng Mông Cổ
өсөлт
Tiếng Nepal
वृद्धि
Tiếng Nga
рост
Tiếng Nhật
成長
Tiếng Phạn
वृद्धि
Tiếng Philippin (Tagalog)
paglago
Tiếng Punjabi
ਵਿਕਾਸ ਦਰ
Tiếng Rumani
creştere
Tiếng Séc
růst
Tiếng Serbia
раст
Tiếng Slovak
rast
Tiếng Sundan
kamekaran
Tiếng Swahili
ukuaji
Tiếng Telugu
పెరుగుదల
Tiếng thái
การเจริญเติบโต
Tiếng Thụy Điển
tillväxt
Tiếng Trung (giản thể)
成长
Tiếng Urdu
نمو
Tiếng Uzbek
o'sish
Tiếng Việt
sự phát triển
Tigrinya
ዕቤት
Truyền thống Trung Hoa)
成長
Tsonga
ku kula
Twi (Akan)
onyini
Xhosa
ukukhula
Xứ Basque
hazkundea
Yiddish
וואוקס
Yoruba
idagba
Zulu
ukukhula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó