Màu xanh lá trong các ngôn ngữ khác nhau

Màu Xanh Lá Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Màu xanh lá ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Màu xanh lá


Amharic
አረንጓዴ
Aymara
ch'uxña
Azerbaijan
yaşıl
Bambara
binkɛnɛ
Bhojpuri
हरियर
Catalan
verd
Cây nho
aħdar
Cebuano
berde
Corsican
verde
Cừu cái
gbemu
Đánh bóng
zielony
Dhivehi
ފެހި
Dogri
सैल्ला
Esperanto
verda
Frisian
grien
Galicia
verde
Guarani
hovyũ
Gujarati
લીલા
Hàn Quốc
초록
Hausa
koren
Hmong
ntsuab
Igbo
acha akwụkwọ ndụ
Ilocano
berde
Konkani
पाचवें
Krio
grin
Kyrgyz
жашыл
Lào
ສີຂຽວ
Latin
viridi,
Lingala
vert
Luganda
kiragala
Maithili
हरियर
Malagasy
maitso
Malayalam
പച്ച
Marathi
हिरवा
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯁꯪꯕ
Mizo
hring
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အစိမ်း
Nauy
grønn
Người Afrikaans
groen
Người Ailen
glas
Người Albanian
jeshile
Người Belarus
зялёны
Người Bungari
зелено
Người Croatia
zeleno
Người Đan Mạch
grøn
Người Duy Ngô Nhĩ
يېشىل
Người Estonia
roheline
Người Gruzia
მწვანე
Người Hawaii
ōmaʻomaʻo
Người Hungary
zöld
Người Hy Lạp
πράσινος
Người Indonesia
hijau
Người Java
ijo
Người Kurd
kesk
Người Latvia
zaļa
Người Macedonian
зелена
Người Pháp
vert
Người Slovenia
zelena
Người Tây Ban Nha
verde
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýaşyl
Người Ukraina
зелений
Người xứ Wales
gwyrdd
Người Ý
verde
Nyanja (Chichewa)
wobiriwira
Odia (Oriya)
ସବୁଜ
Oromo
magariisa
Pashto
شین
Phần lan
vihreä
Quechua
qumir
Samoan
lanu meamata
Sepedi
talamorogo
Sesotho
tala
Shona
girinhi
Sindhi
سائو
Sinhala (Sinhalese)
හරිත
Somali
cagaaran
Tagalog (tiếng Philippines)
berde
Tajik
сабз
Tamil
பச்சை
Tatar
яшел
Thổ nhĩ kỳ
yeşil
Tiếng Ả Rập
أخضر
Tiếng Anh
green
Tiếng Armenia
կանաչ
Tiếng Assam
সেউজীয়া
Tiếng ba tư
سبز
Tiếng Bengali
সবুজ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
verde
Tiếng Bosnia
zelena
Tiếng Creole của Haiti
vèt
Tiếng Do Thái
ירוק
Tiếng Đức
grün
Tiếng Gaelic của Scotland
uaine
Tiếng hà lan
groen
Tiếng Hindi
हरा
Tiếng Iceland
grænn
Tiếng Kannada
ಹಸಿರು
Tiếng Kazakh
жасыл
Tiếng Khmer
បៃតង
Tiếng Kinyarwanda
icyatsi
Tiếng Kurd (Sorani)
سەوز
Tiếng Lithuania
žalias
Tiếng Luxembourg
gréng
Tiếng Mã Lai
hijau
Tiếng Maori
kākāriki
Tiếng Mông Cổ
ногоон
Tiếng Nepal
हरियो
Tiếng Nga
зеленый
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
हरित
Tiếng Philippin (Tagalog)
berde
Tiếng Punjabi
ਹਰਾ
Tiếng Rumani
verde
Tiếng Séc
zelená
Tiếng Serbia
зелена
Tiếng Slovak
zelená
Tiếng Sundan
hejo
Tiếng Swahili
kijani
Tiếng Telugu
ఆకుపచ్చ
Tiếng thái
เขียว
Tiếng Thụy Điển
grön
Tiếng Trung (giản thể)
绿色
Tiếng Urdu
سبز
Tiếng Uzbek
yashil
Tiếng Việt
màu xanh lá
Tigrinya
ቆፅለዋይ
Truyền thống Trung Hoa)
綠色
Tsonga
rihlaza
Twi (Akan)
ahabanmono
Xhosa
luhlaza
Xứ Basque
berdea
Yiddish
גרין
Yoruba
alawọ ewe
Zulu
luhlaza okotshani

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó