Người Afrikaans | groen | ||
Amharic | አረንጓዴ | ||
Hausa | koren | ||
Igbo | acha akwụkwọ ndụ | ||
Malagasy | maitso | ||
Nyanja (Chichewa) | wobiriwira | ||
Shona | girinhi | ||
Somali | cagaaran | ||
Sesotho | tala | ||
Tiếng Swahili | kijani | ||
Xhosa | luhlaza | ||
Yoruba | alawọ ewe | ||
Zulu | luhlaza okotshani | ||
Bambara | binkɛnɛ | ||
Cừu cái | gbemu | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyatsi | ||
Lingala | vert | ||
Luganda | kiragala | ||
Sepedi | talamorogo | ||
Twi (Akan) | ahabanmono | ||
Tiếng Ả Rập | أخضر | ||
Tiếng Do Thái | ירוק | ||
Pashto | شین | ||
Tiếng Ả Rập | أخضر | ||
Người Albanian | jeshile | ||
Xứ Basque | berdea | ||
Catalan | verd | ||
Người Croatia | zeleno | ||
Người Đan Mạch | grøn | ||
Tiếng hà lan | groen | ||
Tiếng Anh | green | ||
Người Pháp | vert | ||
Frisian | grien | ||
Galicia | verde | ||
Tiếng Đức | grün | ||
Tiếng Iceland | grænn | ||
Người Ailen | glas | ||
Người Ý | verde | ||
Tiếng Luxembourg | gréng | ||
Cây nho | aħdar | ||
Nauy | grønn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | verde | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uaine | ||
Người Tây Ban Nha | verde | ||
Tiếng Thụy Điển | grön | ||
Người xứ Wales | gwyrdd | ||
Người Belarus | зялёны | ||
Tiếng Bosnia | zelena | ||
Người Bungari | зелено | ||
Tiếng Séc | zelená | ||
Người Estonia | roheline | ||
Phần lan | vihreä | ||
Người Hungary | zöld | ||
Người Latvia | zaļa | ||
Tiếng Lithuania | žalias | ||
Người Macedonian | зелена | ||
Đánh bóng | zielony | ||
Tiếng Rumani | verde | ||
Tiếng Nga | зеленый | ||
Tiếng Serbia | зелена | ||
Tiếng Slovak | zelená | ||
Người Slovenia | zelena | ||
Người Ukraina | зелений | ||
Tiếng Bengali | সবুজ | ||
Gujarati | લીલા | ||
Tiếng Hindi | हरा | ||
Tiếng Kannada | ಹಸಿರು | ||
Malayalam | പച്ച | ||
Marathi | हिरवा | ||
Tiếng Nepal | हरियो | ||
Tiếng Punjabi | ਹਰਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හරිත | ||
Tamil | பச்சை | ||
Tiếng Telugu | ఆకుపచ్చ | ||
Tiếng Urdu | سبز | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 绿色 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 綠色 | ||
Tiếng Nhật | 緑 | ||
Hàn Quốc | 초록 | ||
Tiếng Mông Cổ | ногоон | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အစိမ်း | ||
Người Indonesia | hijau | ||
Người Java | ijo | ||
Tiếng Khmer | បៃតង | ||
Lào | ສີຂຽວ | ||
Tiếng Mã Lai | hijau | ||
Tiếng thái | เขียว | ||
Tiếng Việt | màu xanh lá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | berde | ||
Azerbaijan | yaşıl | ||
Tiếng Kazakh | жасыл | ||
Kyrgyz | жашыл | ||
Tajik | сабз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýaşyl | ||
Tiếng Uzbek | yashil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يېشىل | ||
Người Hawaii | ōmaʻomaʻo | ||
Tiếng Maori | kākāriki | ||
Samoan | lanu meamata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | berde | ||
Aymara | ch'uxña | ||
Guarani | hovyũ | ||
Esperanto | verda | ||
Latin | viridi, | ||
Người Hy Lạp | πράσινος | ||
Hmong | ntsuab | ||
Người Kurd | kesk | ||
Thổ nhĩ kỳ | yeşil | ||
Xhosa | luhlaza | ||
Yiddish | גרין | ||
Zulu | luhlaza okotshani | ||
Tiếng Assam | সেউজীয়া | ||
Aymara | ch'uxña | ||
Bhojpuri | हरियर | ||
Dhivehi | ފެހި | ||
Dogri | सैल्ला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | berde | ||
Guarani | hovyũ | ||
Ilocano | berde | ||
Krio | grin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەوز | ||
Maithili | हरियर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯪꯕ | ||
Mizo | hring | ||
Oromo | magariisa | ||
Odia (Oriya) | ସବୁଜ | ||
Quechua | qumir | ||
Tiếng Phạn | हरित | ||
Tatar | яшел | ||
Tigrinya | ቆፅለዋይ | ||
Tsonga | rihlaza | ||