Màu xám trong các ngôn ngữ khác nhau

Màu Xám Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Màu xám ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Màu xám


Amharic
ግራጫ
Aymara
ch'ixi
Azerbaijan
boz
Bambara
bugurinjɛ
Bhojpuri
धूसर
Catalan
gris
Cây nho
griż
Cebuano
ubanon
Corsican
grisgiu
Cừu cái
fu
Đánh bóng
szary
Dhivehi
އަޅިކުލަ
Dogri
ग्रे
Esperanto
griza
Frisian
griis
Galicia
gris
Guarani
hovyhũ
Gujarati
ભૂખરા
Hàn Quốc
회색
Hausa
launin toka-toka
Hmong
txho
Igbo
isi awọ
Ilocano
dapo
Konkani
राखाडी
Krio
gre
Kyrgyz
боз
Lào
ສີຂີ້ເຖົ່າ
Latin
griseo
Lingala
gris
Luganda
gray
Maithili
धूसर
Malagasy
grey
Malayalam
ചാരനിറം
Marathi
राखाडी
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯃꯨ ꯝꯆꯨ
Mizo
paw
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မီးခိုးရောင်
Nauy
grå
Người Afrikaans
grys
Người Ailen
liath
Người Albanian
gri
Người Belarus
шэры
Người Bungari
сиво
Người Croatia
siva
Người Đan Mạch
grå
Người Duy Ngô Nhĩ
كۈلرەڭ
Người Estonia
hall
Người Gruzia
ნაცრისფერი
Người Hawaii
hinahina
Người Hungary
szürke
Người Hy Lạp
γκρί
Người Indonesia
abu-abu
Người Java
klawu
Người Kurd
gewr
Người Latvia
pelēks
Người Macedonian
сиво
Người Pháp
gris
Người Slovenia
siva
Người Tây Ban Nha
gris
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çal
Người Ukraina
сірий
Người xứ Wales
llwyd
Người Ý
grigio
Nyanja (Chichewa)
imvi
Odia (Oriya)
ଧୂସର
Oromo
daalacha
Pashto
خړ
Phần lan
harmaa
Quechua
uqi
Samoan
lanu efuefu
Sepedi
sehla
Sesotho
putsoa
Shona
gireyi
Sindhi
ڀورو
Sinhala (Sinhalese)
අළු
Somali
cawl
Tagalog (tiếng Philippines)
kulay-abo
Tajik
хокистарӣ
Tamil
சாம்பல்
Tatar
соры
Thổ nhĩ kỳ
gri
Tiếng Ả Rập
اللون الرمادي
Tiếng Anh
gray
Tiếng Armenia
մոխրագույն
Tiếng Assam
ধূসৰ
Tiếng ba tư
خاکستری
Tiếng Bengali
ধূসর
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cinzento
Tiếng Bosnia
siva
Tiếng Creole của Haiti
gri
Tiếng Do Thái
אפור
Tiếng Đức
grau
Tiếng Gaelic của Scotland
liath
Tiếng hà lan
grijs
Tiếng Hindi
धूसर
Tiếng Iceland
grátt
Tiếng Kannada
ಬೂದು
Tiếng Kazakh
сұр
Tiếng Khmer
ប្រផេះ
Tiếng Kinyarwanda
imvi
Tiếng Kurd (Sorani)
خۆڵەمێشی
Tiếng Lithuania
pilka
Tiếng Luxembourg
gro
Tiếng Mã Lai
kelabu
Tiếng Maori
hina
Tiếng Mông Cổ
саарал
Tiếng Nepal
खैरो
Tiếng Nga
серый
Tiếng Nhật
グレー
Tiếng Phạn
धूसर
Tiếng Philippin (Tagalog)
kulay-abo
Tiếng Punjabi
ਸਲੇਟੀ
Tiếng Rumani
gri
Tiếng Séc
šedá
Tiếng Serbia
сива
Tiếng Slovak
sivá
Tiếng Sundan
kulawu
Tiếng Swahili
kijivu
Tiếng Telugu
బూడిద
Tiếng thái
สีเทา
Tiếng Thụy Điển
grå
Tiếng Trung (giản thể)
灰色
Tiếng Urdu
سرمئی
Tiếng Uzbek
kulrang
Tiếng Việt
màu xám
Tigrinya
ሓሙዂሽቲ ሕብሪ
Truyền thống Trung Hoa)
灰色
Tsonga
mpunga
Twi (Akan)
nso
Xhosa
ngwevu
Xứ Basque
grisa
Yiddish
גרוי
Yoruba
grẹy
Zulu
mpunga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó