Ban cho trong các ngôn ngữ khác nhau

Ban Cho Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ban cho ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ban cho


Amharic
መስጠት
Aymara
churaña
Azerbaijan
qrant
Bambara
ka yamaruya
Bhojpuri
माली मद्द
Catalan
concedir
Cây nho
għotja
Cebuano
ihatag
Corsican
cuncede
Cừu cái
na
Đánh bóng
dotacja
Dhivehi
ދިނުން
Dogri
ग्रांट
Esperanto
donu
Frisian
subsydzje
Galicia
conceder
Guarani
me'ẽ
Gujarati
અનુદાન
Hàn Quốc
부여
Hausa
kyauta
Hmong
nyiaj pab
Igbo
onyinye
Ilocano
ipalubos
Konkani
दिवप
Krio
alaw
Kyrgyz
грант
Lào
ໃຫ້
Latin
praesta
Lingala
kodnima kopesa
Luganda
okukkiriza
Maithili
अनुदान
Malagasy
grant
Malayalam
ഗ്രാന്റ്
Marathi
अनुदान
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯤꯕ
Mizo
phalsak
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထောက်ပံ့ငွေ
Nauy
stipend
Người Afrikaans
toekenning
Người Ailen
deontas
Người Albanian
dhënie
Người Belarus
грант
Người Bungari
безвъзмездна помощ
Người Croatia
dodijeliti
Người Đan Mạch
give
Người Duy Ngô Nhĩ
grant
Người Estonia
toetus
Người Gruzia
გრანტი
Người Hawaii
hāʻawi kālā
Người Hungary
támogatás
Người Hy Lạp
χορήγηση
Người Indonesia
hibah
Người Java
ngawèhaké
Người Kurd
pişgirî
Người Latvia
dotācija
Người Macedonian
грант
Người Pháp
subvention
Người Slovenia
nepovratna sredstva
Người Tây Ban Nha
conceder
Người Thổ Nhĩ Kỳ
grant
Người Ukraina
грант
Người xứ Wales
grant
Người Ý
concedere
Nyanja (Chichewa)
perekani
Odia (Oriya)
ଅନୁଦାନ
Oromo
kennuu
Pashto
وړیا ورکول
Phần lan
myöntää
Quechua
quy
Samoan
foaʻi
Sepedi
mphiwafela
Sesotho
fana
Shona
batsira
Sindhi
عطا
Sinhala (Sinhalese)
ප්‍රදානය කරන්න
Somali
deeq
Tagalog (tiếng Philippines)
pagbigyan
Tajik
грант
Tamil
மானியம்
Tatar
грант
Thổ nhĩ kỳ
hibe
Tiếng Ả Rập
منحة
Tiếng Anh
grant
Tiếng Armenia
դրամաշնորհ
Tiếng Assam
অনুদান
Tiếng ba tư
اعطا کردن
Tiếng Bengali
প্রদান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
conceder
Tiếng Bosnia
grant
Tiếng Creole của Haiti
sibvansyon
Tiếng Do Thái
מענק
Tiếng Đức
gewähren
Tiếng Gaelic của Scotland
tabhartas
Tiếng hà lan
verlenen
Tiếng Hindi
अनुदान
Tiếng Iceland
styrk
Tiếng Kannada
ಅನುದಾನ
Tiếng Kazakh
грант
Tiếng Khmer
ផ្តល់
Tiếng Kinyarwanda
inkunga
Tiếng Kurd (Sorani)
بەخشین
Tiếng Lithuania
dotacija
Tiếng Luxembourg
subventioun
Tiếng Mã Lai
memberi
Tiếng Maori
karaati
Tiếng Mông Cổ
буцалтгүй тусламж
Tiếng Nepal
अनुदान
Tiếng Nga
даровать
Tiếng Nhật
付与
Tiếng Phạn
अनुदान
Tiếng Philippin (Tagalog)
bigyan
Tiếng Punjabi
ਗ੍ਰਾਂਟ
Tiếng Rumani
acorda
Tiếng Séc
grant
Tiếng Serbia
одобрити
Tiếng Slovak
grant
Tiếng Sundan
sangu
Tiếng Swahili
ruzuku
Tiếng Telugu
మంజూరు
Tiếng thái
ทุน
Tiếng Thụy Điển
bevilja
Tiếng Trung (giản thể)
授予
Tiếng Urdu
عطا
Tiếng Uzbek
grant
Tiếng Việt
ban cho
Tigrinya
ምውሃብ
Truyền thống Trung Hoa)
授予
Tsonga
nyika
Twi (Akan)
ma kwan
Xhosa
isibonelelo
Xứ Basque
eman
Yiddish
שענקען
Yoruba
eleyinju
Zulu
isibonelelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó