Bà ngoại trong các ngôn ngữ khác nhau

Bà Ngoại Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bà ngoại ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bà ngoại


Amharic
ሴት አያት
Aymara
awichajawa
Azerbaijan
nənə
Bambara
npogotiginin
Bhojpuri
दादी के बा
Catalan
àvia
Cây nho
nanna
Cebuano
lola
Corsican
mammone
Cừu cái
tɔgbuiyɔvi
Đánh bóng
babcia
Dhivehi
ކާފަ އެވެ
Dogri
दादी जी
Esperanto
avino
Frisian
beppe
Galicia
avoa
Guarani
abuela
Gujarati
દાદી
Hàn Quốc
할머니
Hausa
kaka
Hmong
niam pog
Igbo
nne nne
Ilocano
lola
Konkani
आजी
Krio
granma
Kyrgyz
чоң эне
Lào
ແມ່ຕູ້
Latin
avia
Lingala
nkoko ya mwasi
Luganda
jjajja
Maithili
दादी
Malagasy
bebe
Malayalam
മുത്തശ്ശി
Marathi
आजी
Meiteilon (Manipuri)
ꯗꯥꯗꯥ꯫
Mizo
pi leh pu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အဖွား
Nauy
mormor
Người Afrikaans
ouma
Người Ailen
seanmháthair
Người Albanian
gjyshja
Người Belarus
бабуля
Người Bungari
баба
Người Croatia
baka
Người Đan Mạch
bedstemor
Người Duy Ngô Nhĩ
مومىسى
Người Estonia
vanaema
Người Gruzia
ბებია
Người Hawaii
kupunawahine
Người Hungary
nagymama
Người Hy Lạp
γιαγιά
Người Indonesia
nenek
Người Java
eyang
Người Kurd
dapîr
Người Latvia
vecmāmiņa
Người Macedonian
баба
Người Pháp
grand-mère
Người Slovenia
babica
Người Tây Ban Nha
abuela
Người Thổ Nhĩ Kỳ
enesi
Người Ukraina
бабуся
Người xứ Wales
nain
Người Ý
nonna
Nyanja (Chichewa)
agogo
Odia (Oriya)
ଜେଜେମା
Oromo
adaadaa
Pashto
نیا
Phần lan
isoäiti
Quechua
hatun mama
Samoan
tinamatua
Sepedi
nkgono wa mma
Sesotho
nkhono
Shona
ambuya
Sindhi
ڏاڏي
Sinhala (Sinhalese)
ආච්චි
Somali
ayeeyo
Tagalog (tiếng Philippines)
lola
Tajik
бибӣ
Tamil
பாட்டி
Tatar
әби
Thổ nhĩ kỳ
nene
Tiếng Ả Rập
جدة
Tiếng Anh
grandmother
Tiếng Armenia
տատիկ
Tiếng Assam
আইতা
Tiếng ba tư
مادر بزرگ
Tiếng Bengali
দাদী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
avó
Tiếng Bosnia
baka
Tiếng Creole của Haiti
grann
Tiếng Do Thái
סַבתָא
Tiếng Đức
oma
Tiếng Gaelic của Scotland
seanmhair
Tiếng hà lan
grootmoeder
Tiếng Hindi
दादी मा
Tiếng Iceland
amma
Tiếng Kannada
ಅಜ್ಜಿ
Tiếng Kazakh
әже
Tiếng Khmer
ជីដូន
Tiếng Kinyarwanda
nyirakuru
Tiếng Kurd (Sorani)
داپیرە
Tiếng Lithuania
močiutė
Tiếng Luxembourg
groussmamm
Tiếng Mã Lai
nenek
Tiếng Maori
kuia
Tiếng Mông Cổ
эмээ
Tiếng Nepal
हजुरआमा
Tiếng Nga
бабушка
Tiếng Nhật
祖母
Tiếng Phạn
पितामही
Tiếng Philippin (Tagalog)
lola
Tiếng Punjabi
ਦਾਦੀ
Tiếng Rumani
bunica
Tiếng Séc
babička
Tiếng Serbia
бака
Tiếng Slovak
babička
Tiếng Sundan
nini
Tiếng Swahili
bibi
Tiếng Telugu
అమ్మమ్మ
Tiếng thái
ยาย
Tiếng Thụy Điển
mormor
Tiếng Trung (giản thể)
祖母
Tiếng Urdu
دادی
Tiếng Uzbek
buvi
Tiếng Việt
bà ngoại
Tigrinya
ዓባየይ
Truyền thống Trung Hoa)
祖母
Tsonga
kokwa wa xisati
Twi (Akan)
nanabea
Xhosa
umakhulu
Xứ Basque
amona
Yiddish
באָבע
Yoruba
iya agba
Zulu
ugogo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó