Người Afrikaans | oupa | ||
Amharic | ወንድ አያት | ||
Hausa | kakan | ||
Igbo | nna nna | ||
Malagasy | raibe | ||
Nyanja (Chichewa) | agogo | ||
Shona | sekuru | ||
Somali | awoowe | ||
Sesotho | ntate-moholo | ||
Tiếng Swahili | babu | ||
Xhosa | utatomkhulu | ||
Yoruba | baba agba | ||
Zulu | umkhulu | ||
Bambara | bɛnbakɛ | ||
Cừu cái | tɔgbuiyɔvi | ||
Tiếng Kinyarwanda | sekuru | ||
Lingala | nkɔkɔ ya mobali | ||
Luganda | jjajja | ||
Sepedi | rakgolokhukhu | ||
Twi (Akan) | nana | ||
Tiếng Ả Rập | جد | ||
Tiếng Do Thái | סָבָּא | ||
Pashto | نیکه | ||
Tiếng Ả Rập | جد | ||
Người Albanian | gjyshi | ||
Xứ Basque | aitona | ||
Catalan | avi | ||
Người Croatia | djedice | ||
Người Đan Mạch | bedstefar | ||
Tiếng hà lan | opa | ||
Tiếng Anh | grandfather | ||
Người Pháp | grand-père | ||
Frisian | pake | ||
Galicia | avó | ||
Tiếng Đức | großvater | ||
Tiếng Iceland | afi | ||
Người Ailen | seanathair | ||
Người Ý | nonno | ||
Tiếng Luxembourg | grousspapp | ||
Cây nho | nannu | ||
Nauy | farfar | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | avô | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | seanair | ||
Người Tây Ban Nha | abuelo | ||
Tiếng Thụy Điển | farfar | ||
Người xứ Wales | taid | ||
Người Belarus | дзед | ||
Tiếng Bosnia | deda | ||
Người Bungari | дядо | ||
Tiếng Séc | dědeček | ||
Người Estonia | vanaisa | ||
Phần lan | isoisä | ||
Người Hungary | nagyapa | ||
Người Latvia | vectēvs | ||
Tiếng Lithuania | senelis | ||
Người Macedonian | дедо | ||
Đánh bóng | dziadek | ||
Tiếng Rumani | bunicul | ||
Tiếng Nga | дедушка | ||
Tiếng Serbia | деда | ||
Tiếng Slovak | dedko | ||
Người Slovenia | dedek | ||
Người Ukraina | дідусь | ||
Tiếng Bengali | দাদা | ||
Gujarati | દાદા | ||
Tiếng Hindi | दादा | ||
Tiếng Kannada | ಅಜ್ಜ | ||
Malayalam | മുത്തച്ഛൻ | ||
Marathi | आजोबा | ||
Tiếng Nepal | हजुरबुबा | ||
Tiếng Punjabi | ਦਾਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සීයා | ||
Tamil | தாத்தா | ||
Tiếng Telugu | తాత | ||
Tiếng Urdu | دادا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 祖父 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 祖父 | ||
Tiếng Nhật | 祖父 | ||
Hàn Quốc | 할아버지 | ||
Tiếng Mông Cổ | өвөө | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဖိုး | ||
Người Indonesia | kakek | ||
Người Java | simbah | ||
Tiếng Khmer | ជីតា | ||
Lào | ພໍ່ຕູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | datuk | ||
Tiếng thái | ปู่ | ||
Tiếng Việt | ông nội | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lolo | ||
Azerbaijan | baba | ||
Tiếng Kazakh | атасы | ||
Kyrgyz | чоң ата | ||
Tajik | бобо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | atasy | ||
Tiếng Uzbek | bobo | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بوۋا | ||
Người Hawaii | kupunakāne | ||
Tiếng Maori | tupuna | ||
Samoan | tamamatua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lolo | ||
Aymara | achachilaxa | ||
Guarani | abuelo | ||
Esperanto | avo | ||
Latin | avus | ||
Người Hy Lạp | παππούς | ||
Hmong | yawg | ||
Người Kurd | bapîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | büyük baba | ||
Xhosa | utatomkhulu | ||
Yiddish | זיידע | ||
Zulu | umkhulu | ||
Tiếng Assam | দাদা | ||
Aymara | achachilaxa | ||
Bhojpuri | दादाजी के बा | ||
Dhivehi | ކާފަ އެވެ | ||
Dogri | दादा जी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lolo | ||
Guarani | abuelo | ||
Ilocano | lolo | ||
Krio | granpa | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باپیر | ||
Maithili | दादाजी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯥꯗꯥ꯫ | ||
Mizo | pi leh pu | ||
Oromo | akaakayyuu | ||
Odia (Oriya) | ଦାଦା | ||
Quechua | hatun tayta | ||
Tiếng Phạn | पितामहः | ||
Tatar | бабай | ||
Tigrinya | ኣቦሓጎ | ||
Tsonga | kokwa wa xinuna | ||