Người Afrikaans | gegradueerde | ||
Amharic | ምረቃ | ||
Hausa | kammala karatu | ||
Igbo | gụsịrị akwụkwọ | ||
Malagasy | nahazo diplaoma | ||
Nyanja (Chichewa) | womaliza maphunziro | ||
Shona | akapedza kudzidza | ||
Somali | qalinjabiyey | ||
Sesotho | ea phethileng lithuto tse holimo | ||
Tiếng Swahili | hitimu | ||
Xhosa | isithwalandwe | ||
Yoruba | ile-iwe giga | ||
Zulu | iziqu | ||
Bambara | ka dipilomu sɔrɔ | ||
Cừu cái | do le suku | ||
Tiếng Kinyarwanda | barangije | ||
Lingala | kozwa diplome | ||
Luganda | okutikkirwa | ||
Sepedi | sealoga | ||
Twi (Akan) | wie | ||
Tiếng Ả Rập | يتخرج | ||
Tiếng Do Thái | בוגר | ||
Pashto | فارغ | ||
Tiếng Ả Rập | يتخرج | ||
Người Albanian | diplomim | ||
Xứ Basque | lizentziatua | ||
Catalan | graduat | ||
Người Croatia | diplomirati | ||
Người Đan Mạch | bestå | ||
Tiếng hà lan | afstuderen | ||
Tiếng Anh | graduate | ||
Người Pháp | diplômé | ||
Frisian | ôfstudearje | ||
Galicia | graduado | ||
Tiếng Đức | absolvent | ||
Tiếng Iceland | útskrifast | ||
Người Ailen | céimí | ||
Người Ý | diplomato | ||
Tiếng Luxembourg | diplom | ||
Cây nho | gradwat | ||
Nauy | uteksamineres | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | graduado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceumnaiche | ||
Người Tây Ban Nha | graduado | ||
Tiếng Thụy Điển | examen | ||
Người xứ Wales | graddedig | ||
Người Belarus | скончыць навучальную установу | ||
Tiếng Bosnia | diplomirati | ||
Người Bungari | завършвам | ||
Tiếng Séc | absolvovat | ||
Người Estonia | lõpetama | ||
Phần lan | valmistua | ||
Người Hungary | érettségizni | ||
Người Latvia | absolvents | ||
Tiếng Lithuania | baigęs | ||
Người Macedonian | дипломира | ||
Đánh bóng | ukończyć | ||
Tiếng Rumani | absolvent | ||
Tiếng Nga | выпускник | ||
Tiếng Serbia | дипломирани | ||
Tiếng Slovak | absolvent | ||
Người Slovenia | diplomant | ||
Người Ukraina | випускник | ||
Tiếng Bengali | স্নাতক | ||
Gujarati | સ્નાતક | ||
Tiếng Hindi | स्नातक | ||
Tiếng Kannada | ಪದವಿಧರ | ||
Malayalam | ബിരുദധാരി | ||
Marathi | पदवीधर | ||
Tiếng Nepal | स्नातक | ||
Tiếng Punjabi | ਗ੍ਰੈਜੂਏਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උපාධිධාරියා | ||
Tamil | பட்டதாரி | ||
Tiếng Telugu | ఉన్నత విద్యావంతుడు | ||
Tiếng Urdu | گریجویٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 毕业 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 畢業 | ||
Tiếng Nhật | 卒業 | ||
Hàn Quốc | 졸업하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | төгсөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘွဲ့ရသည် | ||
Người Indonesia | lulus | ||
Người Java | lulusan | ||
Tiếng Khmer | បញ្ចប់ការសិក្សា | ||
Lào | ຈົບການສຶກສາ | ||
Tiếng Mã Lai | siswazah | ||
Tiếng thái | จบการศึกษา | ||
Tiếng Việt | tốt nghiệp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | graduate | ||
Azerbaijan | məzun | ||
Tiếng Kazakh | түлек | ||
Kyrgyz | бүтүрүү | ||
Tajik | хатм кунанда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | uçurym | ||
Tiếng Uzbek | bitirmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاسپىرانت | ||
Người Hawaii | puka kula | ||
Tiếng Maori | paetahi | ||
Samoan | faʻauʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nagtapos | ||
Aymara | yatiqañ tukuyata | ||
Guarani | mba'ekuaaru'ã | ||
Esperanto | diplomiĝinto | ||
Latin | graduati | ||
Người Hy Lạp | αποφοιτώ | ||
Hmong | kawm tiav | ||
Người Kurd | xelasker | ||
Thổ nhĩ kỳ | mezun olmak | ||
Xhosa | isithwalandwe | ||
Yiddish | גראַדזשאַוואַט | ||
Zulu | iziqu | ||
Tiếng Assam | স্নাতক | ||
Aymara | yatiqañ tukuyata | ||
Bhojpuri | स्नातक | ||
Dhivehi | ގްރެޖުއޭޓް | ||
Dogri | ग्रैजुएट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | graduate | ||
Guarani | mba'ekuaaru'ã | ||
Ilocano | agturpos | ||
Krio | gradyuet | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەرچوو | ||
Maithili | स्नातक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒ꯭ꯔꯦꯖꯨꯋꯦꯠ | ||
Mizo | zirchhuak | ||
Oromo | eebbifamuu | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ନାତକ | ||
Quechua | graduado | ||
Tiếng Phạn | स्नातक | ||
Tatar | тәмамлау | ||
Tigrinya | ምሩቕ | ||
Tsonga | thwasana | ||