Người Afrikaans | geleidelik | ||
Amharic | ቀስ በቀስ | ||
Hausa | a hankali | ||
Igbo | nke nta nke nta | ||
Malagasy | tsikelikely | ||
Nyanja (Chichewa) | pang'onopang'ono | ||
Shona | zvishoma nezvishoma | ||
Somali | tartiib tartiib ah | ||
Sesotho | butle-butle | ||
Tiếng Swahili | hatua kwa hatua | ||
Xhosa | ngokuthe ngcembe | ||
Yoruba | diẹdiẹ | ||
Zulu | kancane kancane | ||
Bambara | dɔɔni dɔɔni | ||
Cừu cái | blewu | ||
Tiếng Kinyarwanda | buhoro buhoro | ||
Lingala | malembemalembe | ||
Luganda | mpolampola | ||
Sepedi | gabotsana | ||
Twi (Akan) | nkakrankakra | ||
Tiếng Ả Rập | تدريجيا | ||
Tiếng Do Thái | באופן הדרגתי | ||
Pashto | په تدریج سره | ||
Tiếng Ả Rập | تدريجيا | ||
Người Albanian | gradualisht | ||
Xứ Basque | pixkanaka | ||
Catalan | gradualment | ||
Người Croatia | postepeno | ||
Người Đan Mạch | gradvist | ||
Tiếng hà lan | geleidelijk | ||
Tiếng Anh | gradually | ||
Người Pháp | progressivement | ||
Frisian | stadichoan | ||
Galicia | gradualmente | ||
Tiếng Đức | allmählich | ||
Tiếng Iceland | smám saman | ||
Người Ailen | de réir a chéile | ||
Người Ý | gradualmente | ||
Tiếng Luxembourg | no an no | ||
Cây nho | gradwalment | ||
Nauy | gradvis | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gradualmente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mean air mhean | ||
Người Tây Ban Nha | gradualmente | ||
Tiếng Thụy Điển | gradvis | ||
Người xứ Wales | yn raddol | ||
Người Belarus | паступова | ||
Tiếng Bosnia | postepeno | ||
Người Bungari | постепенно | ||
Tiếng Séc | postupně | ||
Người Estonia | järk-järgult | ||
Phần lan | vähitellen | ||
Người Hungary | fokozatosan | ||
Người Latvia | pakāpeniski | ||
Tiếng Lithuania | palaipsniui | ||
Người Macedonian | постепено | ||
Đánh bóng | stopniowo | ||
Tiếng Rumani | treptat | ||
Tiếng Nga | постепенно | ||
Tiếng Serbia | постепено | ||
Tiếng Slovak | postupne | ||
Người Slovenia | postopoma | ||
Người Ukraina | поступово | ||
Tiếng Bengali | ধীরে ধীরে | ||
Gujarati | ધીમે ધીમે | ||
Tiếng Hindi | धीरे - धीरे | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ರಮೇಣ | ||
Malayalam | ക്രമേണ | ||
Marathi | हळूहळू | ||
Tiếng Nepal | बिस्तारै | ||
Tiếng Punjabi | ਹੌਲੀ ਹੌਲੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ක්රමයෙන් | ||
Tamil | படிப்படியாக | ||
Tiếng Telugu | క్రమంగా | ||
Tiếng Urdu | آہستہ آہستہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 逐渐 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 逐漸 | ||
Tiếng Nhật | 徐々に | ||
Hàn Quốc | 차례로 | ||
Tiếng Mông Cổ | аажмаар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တဖြည်းဖြည်းနဲ့ | ||
Người Indonesia | bertahap | ||
Người Java | mbaka sithik | ||
Tiếng Khmer | បន្តិចម្តង | ||
Lào | ຄ່ອຍໆ | ||
Tiếng Mã Lai | secara beransur-ansur | ||
Tiếng thái | ค่อยๆ | ||
Tiếng Việt | dần dần | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | unti-unti | ||
Azerbaijan | tədricən | ||
Tiếng Kazakh | біртіндеп | ||
Kyrgyz | акырындык менен | ||
Tajik | тадриҷан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kem-kemden | ||
Tiếng Uzbek | asta-sekin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بارا-بارا | ||
Người Hawaii | lohi | ||
Tiếng Maori | āta haere | ||
Samoan | faifai malie | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | unti-unti | ||
Aymara | juk'atjuk'aru | ||
Guarani | mbeguekatúpe | ||
Esperanto | iom post iom | ||
Latin | paulatimque | ||
Người Hy Lạp | σταδιακά | ||
Hmong | maj mam | ||
Người Kurd | hêdî hêdî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yavaş yavaş | ||
Xhosa | ngokuthe ngcembe | ||
Yiddish | ביסלעכווייַז | ||
Zulu | kancane kancane | ||
Tiếng Assam | লাহে লাহে | ||
Aymara | juk'atjuk'aru | ||
Bhojpuri | धीरै-धीरै | ||
Dhivehi | މަޑު މަޑުން | ||
Dogri | बल्लें-बल्लें | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | unti-unti | ||
Guarani | mbeguekatúpe | ||
Ilocano | in-inut | ||
Krio | smɔl smɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پلە بە پلە | ||
Maithili | धीरे-धीरे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯞꯅ ꯇꯞꯅ | ||
Mizo | zawi zawiin | ||
Oromo | suuta suuta | ||
Odia (Oriya) | ଧୀରେ ଧୀରେ | ||
Quechua | as asmanta | ||
Tiếng Phạn | क्रमिकवार | ||
Tatar | әкренләп | ||
Tigrinya | ብኸይዲ | ||
Tsonga | switsanana | ||