Người Afrikaans | graad | ||
Amharic | ደረጃ | ||
Hausa | daraja | ||
Igbo | ọkwa | ||
Malagasy | kilasy | ||
Nyanja (Chichewa) | kalasi | ||
Shona | giredhi | ||
Somali | fasalka | ||
Sesotho | sehlopheng | ||
Tiếng Swahili | daraja | ||
Xhosa | grade | ||
Yoruba | ite | ||
Zulu | ibanga | ||
Bambara | jala | ||
Cừu cái | ɖoƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | amanota | ||
Lingala | bapoint | ||
Luganda | guleedi | ||
Sepedi | kereiti | ||
Twi (Akan) | aba | ||
Tiếng Ả Rập | درجة | ||
Tiếng Do Thái | כיתה | ||
Pashto | درجه | ||
Tiếng Ả Rập | درجة | ||
Người Albanian | gradë | ||
Xứ Basque | kalifikazioa | ||
Catalan | grau | ||
Người Croatia | razred | ||
Người Đan Mạch | karakter | ||
Tiếng hà lan | rang | ||
Tiếng Anh | grade | ||
Người Pháp | classe | ||
Frisian | klasse | ||
Galicia | grao | ||
Tiếng Đức | klasse | ||
Tiếng Iceland | bekk | ||
Người Ailen | grád | ||
Người Ý | grado | ||
Tiếng Luxembourg | grad | ||
Cây nho | grad | ||
Nauy | karakter | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | grau | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ìre | ||
Người Tây Ban Nha | grado | ||
Tiếng Thụy Điển | kvalitet | ||
Người xứ Wales | gradd | ||
Người Belarus | гатунак | ||
Tiếng Bosnia | razred | ||
Người Bungari | степен | ||
Tiếng Séc | školní známka | ||
Người Estonia | hinne | ||
Phần lan | arvosana | ||
Người Hungary | fokozat | ||
Người Latvia | pakāpe | ||
Tiếng Lithuania | laipsnio | ||
Người Macedonian | одделение | ||
Đánh bóng | stopień | ||
Tiếng Rumani | grad | ||
Tiếng Nga | оценка | ||
Tiếng Serbia | разред | ||
Tiếng Slovak | stupeň | ||
Người Slovenia | razred | ||
Người Ukraina | сорт | ||
Tiếng Bengali | শ্রেণী | ||
Gujarati | ગ્રેડ | ||
Tiếng Hindi | ग्रेड | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ರೇಡ್ | ||
Malayalam | ഗ്രേഡ് | ||
Marathi | ग्रेड | ||
Tiếng Nepal | ग्रेड | ||
Tiếng Punjabi | ਗ੍ਰੇਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශ්රේණියේ | ||
Tamil | தரம் | ||
Tiếng Telugu | గ్రేడ్ | ||
Tiếng Urdu | گریڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 年级 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 年級 | ||
Tiếng Nhật | グレード | ||
Hàn Quốc | 등급 | ||
Tiếng Mông Cổ | зэрэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတန်း | ||
Người Indonesia | kelas | ||
Người Java | sasmita | ||
Tiếng Khmer | ថ្នាក់ | ||
Lào | ຊັ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | gred | ||
Tiếng thái | เกรด | ||
Tiếng Việt | cấp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | grado | ||
Azerbaijan | sinif | ||
Tiếng Kazakh | баға | ||
Kyrgyz | класс | ||
Tajik | синф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | synp | ||
Tiếng Uzbek | sinf | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دەرىجىسى | ||
Người Hawaii | papa | ||
Tiếng Maori | kōeke | ||
Samoan | vasega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | grade | ||
Aymara | kraru | ||
Guarani | kuaara'ã techaukaha | ||
Esperanto | grado | ||
Latin | gradus | ||
Người Hy Lạp | βαθμός | ||
Hmong | qib | ||
Người Kurd | sinif | ||
Thổ nhĩ kỳ | derece | ||
Xhosa | grade | ||
Yiddish | גראַד | ||
Zulu | ibanga | ||
Tiếng Assam | শ্ৰেণী | ||
Aymara | kraru | ||
Bhojpuri | कक्षा | ||
Dhivehi | ގްރޭޑް | ||
Dogri | ग्रेड | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | grado | ||
Guarani | kuaara'ã techaukaha | ||
Ilocano | grado | ||
Krio | mak | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پلە | ||
Maithili | दरजा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯛ | ||
Mizo | pawl | ||
Oromo | kutaa | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ରେଡ୍ | ||
Quechua | ñiqi | ||
Tiếng Phạn | वर्ग | ||
Tatar | класс | ||
Tigrinya | ክፍሊ | ||
Tsonga | giredi | ||