Người Afrikaans | goewerneur | ||
Amharic | ገዥ | ||
Hausa | gwamna | ||
Igbo | gọvanọ | ||
Malagasy | governora | ||
Nyanja (Chichewa) | kazembe | ||
Shona | gavhuna | ||
Somali | gudoomiye | ||
Sesotho | 'musisi | ||
Tiếng Swahili | gavana | ||
Xhosa | irhuluneli | ||
Yoruba | gomina | ||
Zulu | umbusi | ||
Bambara | gofɛrɛnaman | ||
Cừu cái | nutodziɖula | ||
Tiếng Kinyarwanda | guverineri | ||
Lingala | guvɛrnɛrɛ | ||
Luganda | gavana | ||
Sepedi | mmušiši | ||
Twi (Akan) | amrado | ||
Tiếng Ả Rập | محافظ حاكم | ||
Tiếng Do Thái | מוֹשֵׁל | ||
Pashto | والي | ||
Tiếng Ả Rập | محافظ حاكم | ||
Người Albanian | guvernatori | ||
Xứ Basque | gobernadorea | ||
Catalan | governador | ||
Người Croatia | guverner | ||
Người Đan Mạch | guvernør | ||
Tiếng hà lan | gouverneur | ||
Tiếng Anh | governor | ||
Người Pháp | gouverneur | ||
Frisian | gûverneur | ||
Galicia | gobernador | ||
Tiếng Đức | gouverneur | ||
Tiếng Iceland | landshöfðingi | ||
Người Ailen | gobharnóir | ||
Người Ý | governatore | ||
Tiếng Luxembourg | gouverneur | ||
Cây nho | gvernatur | ||
Nauy | guvernør | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | governador | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | riaghladair | ||
Người Tây Ban Nha | gobernador | ||
Tiếng Thụy Điển | guvernör | ||
Người xứ Wales | llywodraethwr | ||
Người Belarus | губернатар | ||
Tiếng Bosnia | guverner | ||
Người Bungari | губернатор | ||
Tiếng Séc | guvernér | ||
Người Estonia | kuberner | ||
Phần lan | kuvernööri | ||
Người Hungary | kormányzó | ||
Người Latvia | gubernators | ||
Tiếng Lithuania | gubernatorius | ||
Người Macedonian | гувернер | ||
Đánh bóng | gubernator | ||
Tiếng Rumani | guvernator | ||
Tiếng Nga | губернатор | ||
Tiếng Serbia | гувернер | ||
Tiếng Slovak | guvernér | ||
Người Slovenia | guverner | ||
Người Ukraina | губернатор | ||
Tiếng Bengali | গভর্নর | ||
Gujarati | રાજ્યપાલ | ||
Tiếng Hindi | राज्यपाल | ||
Tiếng Kannada | ರಾಜ್ಯಪಾಲರು | ||
Malayalam | ഗവർണർ | ||
Marathi | राज्यपाल | ||
Tiếng Nepal | गभर्नर | ||
Tiếng Punjabi | ਰਾਜਪਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආණ්ඩුකාර | ||
Tamil | கவர்னர் | ||
Tiếng Telugu | గవర్నర్ | ||
Tiếng Urdu | گورنر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 总督 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 總督 | ||
Tiếng Nhật | 知事 | ||
Hàn Quốc | 지사 | ||
Tiếng Mông Cổ | засаг дарга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အုပ်ချုပ်ရေးမှူး | ||
Người Indonesia | gubernur | ||
Người Java | gubernur | ||
Tiếng Khmer | អភិបាល | ||
Lào | ເຈົ້າແຂວງ | ||
Tiếng Mã Lai | gabenor | ||
Tiếng thái | ผู้ว่าราชการจังหวัด | ||
Tiếng Việt | thống đốc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gobernador | ||
Azerbaijan | qubernator | ||
Tiếng Kazakh | губернатор | ||
Kyrgyz | губернатор | ||
Tajik | ҳоким | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | häkim | ||
Tiếng Uzbek | hokim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ۋالىي | ||
Người Hawaii | kiaʻāina | ||
Tiếng Maori | kawana | ||
Samoan | kovana | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gobernador | ||
Aymara | gobernadora | ||
Guarani | gobernador | ||
Esperanto | guberniestro | ||
Latin | ducibus debebantur | ||
Người Hy Lạp | κυβερνήτης | ||
Hmong | tus tswv xeev | ||
Người Kurd | walî | ||
Thổ nhĩ kỳ | vali | ||
Xhosa | irhuluneli | ||
Yiddish | גענעראל | ||
Zulu | umbusi | ||
Tiếng Assam | গৱৰ্ণৰ | ||
Aymara | gobernadora | ||
Bhojpuri | राज्यपाल के रूप में काम कइले | ||
Dhivehi | ގަވަރުނަރު | ||
Dogri | राज्यपाल जी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gobernador | ||
Guarani | gobernador | ||
Ilocano | gobernador | ||
Krio | gɔvnɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پارێزگار | ||
Maithili | राज्यपाल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒꯕꯔꯅꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯧ ꯄꯨꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | governor a ni | ||
Oromo | bulchaa | ||
Odia (Oriya) | ରାଜ୍ୟପାଳ | ||
Quechua | kamachikuq | ||
Tiếng Phạn | राज्यपालः | ||
Tatar | губернатор | ||
Tigrinya | ኣመሓዳሪ | ||
Tsonga | holobye | ||