Người Afrikaans | gholf | ||
Amharic | ጎልፍ | ||
Hausa | golf | ||
Igbo | goolu | ||
Malagasy | golf | ||
Nyanja (Chichewa) | gofu | ||
Shona | gorofu | ||
Somali | golf | ||
Sesotho | kolofo | ||
Tiếng Swahili | gofu | ||
Xhosa | igalufa | ||
Yoruba | golfu | ||
Zulu | igalofu | ||
Bambara | gɔlf | ||
Cừu cái | golf ƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | golf | ||
Lingala | golf | ||
Luganda | golf | ||
Sepedi | kolofo ya kolofo | ||
Twi (Akan) | golf a wɔbɔ | ||
Tiếng Ả Rập | جولف | ||
Tiếng Do Thái | גוֹלף | ||
Pashto | ګالف | ||
Tiếng Ả Rập | جولف | ||
Người Albanian | golf | ||
Xứ Basque | golfa | ||
Catalan | golf | ||
Người Croatia | golf | ||
Người Đan Mạch | golf | ||
Tiếng hà lan | golf | ||
Tiếng Anh | golf | ||
Người Pháp | le golf | ||
Frisian | golf | ||
Galicia | golf | ||
Tiếng Đức | golf | ||
Tiếng Iceland | golf | ||
Người Ailen | galf | ||
Người Ý | golf | ||
Tiếng Luxembourg | golf | ||
Cây nho | golf | ||
Nauy | golf | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | golfe | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | goilf | ||
Người Tây Ban Nha | golf | ||
Tiếng Thụy Điển | golf | ||
Người xứ Wales | golff | ||
Người Belarus | гольф | ||
Tiếng Bosnia | golf | ||
Người Bungari | голф | ||
Tiếng Séc | golf | ||
Người Estonia | golf | ||
Phần lan | golf | ||
Người Hungary | golf | ||
Người Latvia | golfs | ||
Tiếng Lithuania | golfas | ||
Người Macedonian | голф | ||
Đánh bóng | golf | ||
Tiếng Rumani | golf | ||
Tiếng Nga | гольф | ||
Tiếng Serbia | голф | ||
Tiếng Slovak | golf | ||
Người Slovenia | golf | ||
Người Ukraina | гольф | ||
Tiếng Bengali | গল্ফ | ||
Gujarati | ગોલ્ફ | ||
Tiếng Hindi | गोल्फ़ | ||
Tiếng Kannada | ಗಾಲ್ಫ್ | ||
Malayalam | ഗോൾഫ് | ||
Marathi | गोल्फ | ||
Tiếng Nepal | गल्फ | ||
Tiếng Punjabi | ਗੋਲਫ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගොල්ෆ් | ||
Tamil | கோல்ஃப் | ||
Tiếng Telugu | గోల్ఫ్ | ||
Tiếng Urdu | گولف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 高尔夫球 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 高爾夫球 | ||
Tiếng Nhật | ゴルフ | ||
Hàn Quốc | 골프 | ||
Tiếng Mông Cổ | гольф | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂေါက်သီး | ||
Người Indonesia | golf | ||
Người Java | golf | ||
Tiếng Khmer | វាយកូនហ្គោល | ||
Lào | ກgolfອບ | ||
Tiếng Mã Lai | golf | ||
Tiếng thái | กอล์ฟ | ||
Tiếng Việt | golf | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | golf | ||
Azerbaijan | qolf | ||
Tiếng Kazakh | гольф | ||
Kyrgyz | гольф | ||
Tajik | голф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | golf | ||
Tiếng Uzbek | golf | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گولف | ||
Người Hawaii | kolepa | ||
Tiếng Maori | korowhaa | ||
Samoan | tapolo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | golf | ||
Aymara | golf anatt’aña | ||
Guarani | golf rehegua | ||
Esperanto | golfo | ||
Latin | golf | ||
Người Hy Lạp | γκολφ | ||
Hmong | kev ntaus golf | ||
Người Kurd | gûlf | ||
Thổ nhĩ kỳ | golf | ||
Xhosa | igalufa | ||
Yiddish | גאָלף | ||
Zulu | igalofu | ||
Tiếng Assam | গলফ | ||
Aymara | golf anatt’aña | ||
Bhojpuri | गोल्फ के खेलल जाला | ||
Dhivehi | ގޯލްފް ކުޅެވޭނެ އެވެ | ||
Dogri | गोल्फ दा खेल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | golf | ||
Guarani | golf rehegua | ||
Ilocano | golf | ||
Krio | golf | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گۆڵف | ||
Maithili | गोल्फ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒꯜꯐꯇꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | golf khelh a ni | ||
Oromo | goolfii | ||
Odia (Oriya) | ଗଲ୍ଫ | ||
Quechua | golf nisqa pukllay | ||
Tiếng Phạn | गोल्फ् | ||
Tatar | гольф | ||
Tigrinya | ጎልፍ | ||
Tsonga | golf | ||