Người Afrikaans | goue | ||
Amharic | ወርቃማ | ||
Hausa | zinariya | ||
Igbo | ọla edo | ||
Malagasy | volamena | ||
Nyanja (Chichewa) | golide | ||
Shona | ndarama | ||
Somali | dahab ah | ||
Sesotho | khauta | ||
Tiếng Swahili | dhahabu | ||
Xhosa | igolide | ||
Yoruba | goolu | ||
Zulu | igolide | ||
Bambara | sanu ye | ||
Cừu cái | sika | ||
Tiếng Kinyarwanda | zahabu | ||
Lingala | ya wolo | ||
Luganda | zaabu | ||
Sepedi | gauta ya gauta | ||
Twi (Akan) | sika kɔkɔɔ | ||
Tiếng Ả Rập | ذهبي | ||
Tiếng Do Thái | זָהוּב | ||
Pashto | طلایی | ||
Tiếng Ả Rập | ذهبي | ||
Người Albanian | i artë | ||
Xứ Basque | urrezkoa | ||
Catalan | daurat | ||
Người Croatia | zlatna | ||
Người Đan Mạch | gylden | ||
Tiếng hà lan | gouden | ||
Tiếng Anh | golden | ||
Người Pháp | d'or | ||
Frisian | gouden | ||
Galicia | dourado | ||
Tiếng Đức | golden | ||
Tiếng Iceland | gullna | ||
Người Ailen | órga | ||
Người Ý | d'oro | ||
Tiếng Luxembourg | gëllen | ||
Cây nho | deheb | ||
Nauy | gylden | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dourado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | òrail | ||
Người Tây Ban Nha | dorado | ||
Tiếng Thụy Điển | gyllene | ||
Người xứ Wales | euraidd | ||
Người Belarus | залацісты | ||
Tiếng Bosnia | zlatna | ||
Người Bungari | златен | ||
Tiếng Séc | zlatý | ||
Người Estonia | kuldne | ||
Phần lan | kultainen | ||
Người Hungary | aranysárga | ||
Người Latvia | zeltaini | ||
Tiếng Lithuania | auksinis | ||
Người Macedonian | златна | ||
Đánh bóng | złoty | ||
Tiếng Rumani | de aur | ||
Tiếng Nga | золотой | ||
Tiếng Serbia | златан | ||
Tiếng Slovak | zlatá | ||
Người Slovenia | zlato | ||
Người Ukraina | золотий | ||
Tiếng Bengali | সোনালী | ||
Gujarati | સુવર્ણ | ||
Tiếng Hindi | स्वर्ण | ||
Tiếng Kannada | ಗೋಲ್ಡನ್ | ||
Malayalam | സ്വർണ്ണം | ||
Marathi | सोनेरी | ||
Tiếng Nepal | सुनौलो | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁਨਹਿਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රන්වන් | ||
Tamil | தங்கம் | ||
Tiếng Telugu | బంగారు | ||
Tiếng Urdu | سنہری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 金色的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 金色的 | ||
Tiếng Nhật | ゴールデン | ||
Hàn Quốc | 황금빛 | ||
Tiếng Mông Cổ | алтан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရွှေ | ||
Người Indonesia | keemasan | ||
Người Java | emas | ||
Tiếng Khmer | ពណ៌មាស | ||
Lào | ທອງ | ||
Tiếng Mã Lai | keemasan | ||
Tiếng thái | ทอง | ||
Tiếng Việt | vàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ginto | ||
Azerbaijan | qızıl | ||
Tiếng Kazakh | алтын | ||
Kyrgyz | алтын | ||
Tajik | тиллоӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | altyn | ||
Tiếng Uzbek | oltin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئالتۇن | ||
Người Hawaii | gula | ||
Tiếng Maori | koura | ||
Samoan | auro | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ginintuang | ||
Aymara | quri | ||
Guarani | óro rehegua | ||
Esperanto | ora | ||
Latin | aureum | ||
Người Hy Lạp | χρυσαφένιος | ||
Hmong | kub | ||
Người Kurd | zêrîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | altın | ||
Xhosa | igolide | ||
Yiddish | גילדענע | ||
Zulu | igolide | ||
Tiếng Assam | সোণালী | ||
Aymara | quri | ||
Bhojpuri | सोना के रंग के बा | ||
Dhivehi | ރަންކުލައިގެ އެވެ | ||
Dogri | सोने दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ginto | ||
Guarani | óro rehegua | ||
Ilocano | nabalitokan | ||
Krio | gold we gɛt gold | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زێڕین | ||
Maithili | सोना के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯅꯥꯒꯤ ꯇꯛꯃꯥꯟ꯫ | ||
Mizo | rangkachak a ni | ||
Oromo | warqee ta’e | ||
Odia (Oriya) | ସୁବର୍ଣ୍ଣ | ||
Quechua | qurimanta | ||
Tiếng Phạn | सुवर्णम् | ||
Tatar | алтын | ||
Tigrinya | ወርቃዊ እዩ። | ||
Tsonga | ya nsuku | ||