Vàng trong các ngôn ngữ khác nhau

Vàng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vàng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vàng


Amharic
ወርቃማ
Aymara
quri
Azerbaijan
qızıl
Bambara
sanu ye
Bhojpuri
सोना के रंग के बा
Catalan
daurat
Cây nho
deheb
Cebuano
bulawanon
Corsican
doratu
Cừu cái
sika
Đánh bóng
złoty
Dhivehi
ރަންކުލައިގެ އެވެ
Dogri
सोने दा
Esperanto
ora
Frisian
gouden
Galicia
dourado
Guarani
óro rehegua
Gujarati
સુવર્ણ
Hàn Quốc
황금빛
Hausa
zinariya
Hmong
kub
Igbo
ọla edo
Ilocano
nabalitokan
Konkani
भांगराचें
Krio
gold we gɛt gold
Kyrgyz
алтын
Lào
ທອງ
Latin
aureum
Lingala
ya wolo
Luganda
zaabu
Maithili
सोना के
Malagasy
volamena
Malayalam
സ്വർണ്ണം
Marathi
सोनेरी
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯅꯥꯒꯤ ꯇꯛꯃꯥꯟ꯫
Mizo
rangkachak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရွှေ
Nauy
gylden
Người Afrikaans
goue
Người Ailen
órga
Người Albanian
i artë
Người Belarus
залацісты
Người Bungari
златен
Người Croatia
zlatna
Người Đan Mạch
gylden
Người Duy Ngô Nhĩ
ئالتۇن
Người Estonia
kuldne
Người Gruzia
ოქროსფერი
Người Hawaii
gula
Người Hungary
aranysárga
Người Hy Lạp
χρυσαφένιος
Người Indonesia
keemasan
Người Java
emas
Người Kurd
zêrîn
Người Latvia
zeltaini
Người Macedonian
златна
Người Pháp
d'or
Người Slovenia
zlato
Người Tây Ban Nha
dorado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
altyn
Người Ukraina
золотий
Người xứ Wales
euraidd
Người Ý
d'oro
Nyanja (Chichewa)
golide
Odia (Oriya)
ସୁବର୍ଣ୍ଣ
Oromo
warqee ta’e
Pashto
طلایی
Phần lan
kultainen
Quechua
qurimanta
Samoan
auro
Sepedi
gauta ya gauta
Sesotho
khauta
Shona
ndarama
Sindhi
سونهن
Sinhala (Sinhalese)
රන්වන්
Somali
dahab ah
Tagalog (tiếng Philippines)
ginintuang
Tajik
тиллоӣ
Tamil
தங்கம்
Tatar
алтын
Thổ nhĩ kỳ
altın
Tiếng Ả Rập
ذهبي
Tiếng Anh
golden
Tiếng Armenia
ոսկեգույն
Tiếng Assam
সোণালী
Tiếng ba tư
طلایی
Tiếng Bengali
সোনালী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
dourado
Tiếng Bosnia
zlatna
Tiếng Creole của Haiti
an lò
Tiếng Do Thái
זָהוּב
Tiếng Đức
golden
Tiếng Gaelic của Scotland
òrail
Tiếng hà lan
gouden
Tiếng Hindi
स्वर्ण
Tiếng Iceland
gullna
Tiếng Kannada
ಗೋಲ್ಡನ್
Tiếng Kazakh
алтын
Tiếng Khmer
ពណ៌មាស
Tiếng Kinyarwanda
zahabu
Tiếng Kurd (Sorani)
زێڕین
Tiếng Lithuania
auksinis
Tiếng Luxembourg
gëllen
Tiếng Mã Lai
keemasan
Tiếng Maori
koura
Tiếng Mông Cổ
алтан
Tiếng Nepal
सुनौलो
Tiếng Nga
золотой
Tiếng Nhật
ゴールデン
Tiếng Phạn
सुवर्णम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
ginto
Tiếng Punjabi
ਸੁਨਹਿਰੀ
Tiếng Rumani
de aur
Tiếng Séc
zlatý
Tiếng Serbia
златан
Tiếng Slovak
zlatá
Tiếng Sundan
emas
Tiếng Swahili
dhahabu
Tiếng Telugu
బంగారు
Tiếng thái
ทอง
Tiếng Thụy Điển
gyllene
Tiếng Trung (giản thể)
金色的
Tiếng Urdu
سنہری
Tiếng Uzbek
oltin
Tiếng Việt
vàng
Tigrinya
ወርቃዊ እዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
金色的
Tsonga
ya nsuku
Twi (Akan)
sika kɔkɔɔ
Xhosa
igolide
Xứ Basque
urrezkoa
Yiddish
גילדענע
Yoruba
goolu
Zulu
igolide

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó