Găng tay trong các ngôn ngữ khác nhau

Găng Tay Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Găng tay ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Găng tay


Amharic
ጓንት
Aymara
guante ukampi
Azerbaijan
əlcək
Bambara
gant (gan) ye
Bhojpuri
दस्ताना के बा
Catalan
guant
Cây nho
ingwanta
Cebuano
gwantes
Corsican
guantu
Cừu cái
asigɛ
Đánh bóng
rękawica
Dhivehi
އަތްދަބަހެވެ
Dogri
दस्ताना
Esperanto
ganto
Frisian
want
Galicia
luva
Guarani
guante rehegua
Gujarati
હાથમોજું
Hàn Quốc
장갑
Hausa
safar hannu
Hmong
hnab looj tes
Igbo
uwe aka
Ilocano
guantes
Konkani
मोजां
Krio
glɔv we dɛn kin yuz
Kyrgyz
мээлей
Lào
ຖົງມື
Latin
caestu
Lingala
gant ya kosala
Luganda
ggalavu
Maithili
दस्ताना
Malagasy
glove
Malayalam
കയ്യുറ
Marathi
हातमोजा
Meiteilon (Manipuri)
ꯒ꯭ꯂꯣꯕ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
glove a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လက်အိတ်
Nauy
hanske
Người Afrikaans
handskoen
Người Ailen
glove
Người Albanian
doreza
Người Belarus
пальчатка
Người Bungari
ръкавица
Người Croatia
rukavica
Người Đan Mạch
handske
Người Duy Ngô Nhĩ
پەلەي
Người Estonia
kinnas
Người Gruzia
ხელთათმანი
Người Hawaii
mīkina lima
Người Hungary
kesztyű
Người Hy Lạp
γάντι
Người Indonesia
sarung tangan
Người Java
sarung tangan
Người Kurd
lepik
Người Latvia
cimds
Người Macedonian
ракавица
Người Pháp
gant
Người Slovenia
rokavico
Người Tây Ban Nha
guante
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ellik
Người Ukraina
рукавичка
Người xứ Wales
maneg
Người Ý
guanto
Nyanja (Chichewa)
mogwirizana
Odia (Oriya)
ଗ୍ଲୋଭ୍ |
Oromo
guwaantii
Pashto
دستکشې
Phần lan
käsine
Quechua
guante
Samoan
totini lima
Sepedi
glove ya
Sesotho
tlelafo
Shona
gurovhisi
Sindhi
دستانو
Sinhala (Sinhalese)
අත්වැස්ම
Somali
galoof
Tagalog (tiếng Philippines)
guwantes
Tajik
дастпӯшак
Tamil
கையுறை
Tatar
перчатка
Thổ nhĩ kỳ
eldiven
Tiếng Ả Rập
قفاز
Tiếng Anh
glove
Tiếng Armenia
ձեռնոց
Tiếng Assam
গ্লভছ
Tiếng ba tư
دستکش
Tiếng Bengali
গ্লাভস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
luva
Tiếng Bosnia
rukavica
Tiếng Creole của Haiti
gan
Tiếng Do Thái
כְּפָפָה
Tiếng Đức
handschuh
Tiếng Gaelic của Scotland
miotag
Tiếng hà lan
handschoen
Tiếng Hindi
दस्ताना
Tiếng Iceland
hanski
Tiếng Kannada
ಕೈಗವಸು
Tiếng Kazakh
қолғап
Tiếng Khmer
ស្រោមដៃ
Tiếng Kinyarwanda
gants
Tiếng Kurd (Sorani)
دەستکێش
Tiếng Lithuania
pirštinė
Tiếng Luxembourg
handschuesch
Tiếng Mã Lai
sarung tangan
Tiếng Maori
karapu
Tiếng Mông Cổ
бээлий
Tiếng Nepal
पन्जा
Tiếng Nga
перчатка
Tiếng Nhật
グローブ
Tiếng Phạn
दस्ताना
Tiếng Philippin (Tagalog)
guwantes
Tiếng Punjabi
ਦਸਤਾਨੇ
Tiếng Rumani
mănușă
Tiếng Séc
rukavice
Tiếng Serbia
рукавица
Tiếng Slovak
rukavice
Tiếng Sundan
sarung tangan
Tiếng Swahili
kinga
Tiếng Telugu
చేతి తొడుగు
Tiếng thái
ถุงมือ
Tiếng Thụy Điển
handske
Tiếng Trung (giản thể)
手套
Tiếng Urdu
دستانے
Tiếng Uzbek
qo'lqop
Tiếng Việt
găng tay
Tigrinya
ጓንቲ
Truyền thống Trung Hoa)
手套
Tsonga
glove ya xirhendzevutani
Twi (Akan)
nsateaa a wɔde hyɛ mu
Xhosa
isikhuseli
Xứ Basque
eskularrua
Yiddish
הענטשקע
Yoruba
ibowo
Zulu
igilavu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó